Đặt tên Quang cho con trai ra đời năm Giáp Thìn 2024
Ai đã từng làm cha mẹ đều biết việc lựa chọn một cái tên để đặt cho con khó đến chừng nào. Vậy nếu con nhà bạn ra đời năm Giáp Thìn 2024 thì nên đặt tên là gì? Chúng tôi nghĩ cái tên Quang cũng không phải là một phương án tồi nếu đặt cho con.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên cho bé theo phong thủy tại đây.
Chữ Quang có những đặc điểm gì:
- Chữ phồn thể gốc: Quang (光)
- Số nét: 6
- Thuộc hành: Mộc
- Phân tích ý nghĩa: Ánh sáng
Các dạng chữ đệm đi với chữ Quang:
Khánh Quang:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hồ Quang:
- Hồ (胡, 9 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Xứ Hồ, người Hồ, họ Hồ
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Tuấn Quang:
- Tuấn (俊, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Tùng Quang:
- Tùng (松, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cây tùng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Văn Quang:
- Văn (文, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Phú Quang:
- Phú (富, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Giàu có
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Tiến Quang:
- Tiến (進, 11 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Bách Quang:
- Bách (栢, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây bách
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Khởi Quang:
- Khởi ( 起, 10 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Bắt đầu, đứng dậy
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Kiến Quang:
- Kiến (見, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Diện kiến, trông thấy
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Linh Quang:
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Trường Quang:
- Trường (長, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Lâu dài
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Đại Quang:
- Đại (大, 3 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): To lớn, vĩ đại
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Bảo Quang:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Long Quang:
- Long (龍, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Con rồng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Ngọc Quang:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Trọng Quang:
- Trọng (重, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Ân Quang:
- Ân (恩, 10 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ơn
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Cảnh Quang:
- Cảnh (耿, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thọ Quang:
- Thọ (壽, 14 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hải Quang:
- Hải (海, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Biển cả
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thiệu Quang:
- Thiệu (紹, 11 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiếp tục, tiếp nối, họ Thiệu
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Duy Quang:
- Duy (維, 14 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Gìn giữ (trong duy trì)
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hạo Quang:
- Hạo (浩, 10 nét, ngũ hành thuộc Mộc): To lớn, đồ sộ, bao la
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Vinh Quang:
- Vinh (榮, 14 nét, ngũ hành thuộc Kim): Vinh dự, vinh hoa
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thiên Quang:
- Thiên (天, 4 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trời
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Điền Quang:
- Điền (田, 5 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ruộng, đồng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Phúc Quang:
- Phúc (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Đức Quang:
- Đức (德, 15 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Trí Quang:
- Trí (智, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trí tuệ
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Đạo Quang:
- Đạo (蹈, 17 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hành xử, đạo đức
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Chí Quang:
- Chí (志, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ý chí, chí hướng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Khải Quang:
- Khải (凱, 12 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Thắng lợi
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Định Quang:
- Định (定, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cố định, bình định
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Tuyên Quang:
- Tuyên (宣, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuyên bố, tuyên truyền
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hoài Quang:
- Hoài (懹, 20 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thế Quang:
- Thế (勢, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Nhật Quang:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Đình Quang:
- Đình (廷, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Minh Quang:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Tấn Quang:
- Tấn (晉, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thiện Quang:
- Thiện (善, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thiện, lành, người tài giỏi
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thịnh Quang:
- Thịnh (盛, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Nhiều, đầy đủ, phồn thịnh
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hữu Quang:
- Hữu (友, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Bạn bè
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Trung Quang:
- Trung (忠, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trung thành
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Chính Quang:
- Chính (正, 5 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Khắc Quang:
- Khắc (克, 7 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Làm được, khắc phục
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Mạnh Quang:
- Mạnh (孟, 8 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Kỳ Quang:
- Kỳ (祺, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Diệu kỳ, yên vui, tốt lành
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Hùng Quang:
- Hùng (雄, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mạnh khỏe
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Xuân Quang:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Khả Quang:
- Khả (可, 5 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Khả năng
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Phước Quang:
- Phước (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Gia Quang:
- Gia (家, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Nhà, gia đình
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thuận Quang:
- Thuận (順, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thuận theo
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Kim Quang:
- Kim (金, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Thạch Quang:
- Thạch (石, 5 nét, ngũ hành thuộc Kim): Đá
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Tại sao phải tìm tên thuận với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang đến cho bé con trong cuộc sống luôn luôn gặp may mắn và sức khỏe
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên cho bé theo phong thủy tại đây.