Hãy đọc bài này nếu bạn định đặt tên cho bé gái mình là Linh
Đặt tên là một việc khá cần lưu tâm sau khi sinh con ra đời. Vậy bạn sẽ chọn tên nào để đặt cho bé của mình sinh vào năm Giáp Thìn 2024? Hãy thử tìm hiểu cái tên Linh xem ý nghĩa của nó như thế nào?
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí xem tên con theo phong thủy tại đây.
Chữ Linh có những tính chất gì:
- Dạng phồn thể: Linh (靈)
- Số nét: 24
- Ngũ hành: Hỏa
- Phân tích ý nghĩa: Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Các dạng chữ lót đi với chữ Linh:
Tuệ Linh:
- Tuệ (慧, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Trí tuệ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Diệp Linh:
- Diệp (燁, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thùy Linh:
- Thùy (署, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Nhã Linh:
- Nhã (雅, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thụy Linh:
- Thụy (睡, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thục Linh:
- Thục (淑, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hiền lành, hiền thục
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Mỹ Linh:
- Mỹ (美, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Ánh Linh:
- Ánh (映, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Châu Linh:
- Châu (珠, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ngọc trai
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Cẩm Linh:
- Cẩm (錦, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Gia Linh:
- Gia (家, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Nhà, gia đình
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Mặc Linh:
- Mặc (嘿, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Tĩnh lặng, trầm mặc
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hải Linh:
- Hải (海, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Biển cả
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Phượng Linh:
- Phượng (凰, 11 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Chim phượng hoàng
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Kiều Linh:
- Kiều (嬌, 15 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Mềm mại, đáng yêu
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Tâm Linh:
- Tâm (心, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Bảo Linh:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hương Linh:
- Hương (香, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùi hương, hương thơm
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hạnh Linh:
- Hạnh (幸, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): May mắn, yêu dấu
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Ngân Linh:
- Ngân (銀, 14 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tiền bạc
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Huệ Linh:
- Huệ (惠, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hòa Linh:
- Hòa (和, 8 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Hòa hợp, hòa thuận
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Tường Linh:
- Tường (祥, 10 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cát tường, điềm lành
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hoài Linh:
- Hoài (懹, 20 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Trúc Linh:
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Giáng Linh:
- Giáng (絳, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Màu đỏ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Trà Linh:
- Trà (茶, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trà, chè (đồ uống)
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hiền Linh:
- Hiền (賢, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Người có đức hạnh, tài năng, hiền tài
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hằng Linh:
- Hằng (恆, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Tố Linh:
- Tố (素, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Quỳnh Linh:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thuận Linh:
- Thuận (順, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thuận theo
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Xuân Linh:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Hân Linh:
- Hân (欣, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Như Linh:
- Như (如, 6 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giống như
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Uyên Linh:
- Uyên (淵, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thảo Linh:
- Thảo (草, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cỏ, thảo mộc
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Mai Linh:
- Mai (梅, 11 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây hoa mai
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Chúc Linh:
- Chúc (囑, 26 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Nhật Linh:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Ngọc Linh:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Khả Linh:
- Khả (可, 5 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Khả năng
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thị Linh:
- Thị (氏, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Chỉ người phụ nữ
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Tuyết Linh:
- Tuyết (雪, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuyết, bông tuyết
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Giao Linh:
- Giao (交, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Giao lưu, kết giao
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Thu Linh:
- Thu (秋, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa thu
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Nguyệt Linh:
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Khánh Linh:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Phúc Linh:
- Phúc (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Tại sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Tại sao nên tìm tên hợp với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé những bình an, sức khỏe tới hết đường đời.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí xem tên con theo phong thủy tại đây.