Đặt tên Trúc cho bé gái ra đời năm Giáp Thìn 2024
Sinh con ra khỏe khoắn lành mạnh là một việc vô cùng hệ trọng, nhưng cũng quan trọng không kém là tìm cho con một cái tên hay. Vậy nên chọn tên như thế nào cho bé ra đời năm 2024 cho hợp? Tại sao bạn không thử đặt cho bé của mình cái tên là Trúc nhỉ?
Cùng Master Đàm Kỳ Phương xem tên theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.
Chữ Trúc có những đặc điểm gì:
- Tượng hình của chữ: Trúc (竹)
- Số nét: 6
- Ngũ hành: Hỏa
- Phân tích ý nghĩa: Cây trúc
Chữ Trúc có các cách ghép chữ lót như sau:
An Trúc:
- An (安, 6 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hương Trúc:
- Hương (香, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùi hương, hương thơm
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Ánh Trúc:
- Ánh (映, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Cẩm Trúc:
- Cẩm (錦, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Minh Trúc:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thảo Trúc:
- Thảo (草, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cỏ, thảo mộc
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Mai Trúc:
- Mai (梅, 11 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây hoa mai
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Băng Trúc:
- Băng (冰, 6 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Băng, Lạnh giá, Họ Băng
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Mỹ Trúc:
- Mỹ (美, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hân Trúc:
- Hân (欣, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Phượng Trúc:
- Phượng (凰, 11 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Chim phượng hoàng
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hằng Trúc:
- Hằng (恆, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thu Trúc:
- Thu (秋, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa thu
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Tâm Trúc:
- Tâm (心, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Diệp Trúc:
- Diệp (燁, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hoài Trúc:
- Hoài (懹, 20 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hiền Trúc:
- Hiền (賢, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Người có đức hạnh, tài năng, hiền tài
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Xuân Trúc:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thư Trúc:
- Thư (姐, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cô gái, tiểu thư
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Huệ Trúc:
- Huệ (惠, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Như Trúc:
- Như (如, 6 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giống như
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hạnh Trúc:
- Hạnh (幸, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): May mắn, yêu dấu
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Ngân Trúc:
- Ngân (銀, 14 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tiền bạc
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Hòa Trúc:
- Hòa (和, 8 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Hòa hợp, hòa thuận
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Nhật Trúc:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Tường Trúc:
- Tường (祥, 10 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cát tường, điềm lành
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Bảo Trúc:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Vy Trúc:
- Vy (微, 13 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Ngọc Trúc:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Uyên Trúc:
- Uyên (淵, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thương Trúc:
- Thương (商, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Buôn bán, thương nghiệp
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Lan Trúc:
- Lan (蘭, 20 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa lan
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Linh Trúc:
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Tuệ Trúc:
- Tuệ (慧, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Trí tuệ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Quỳnh Trúc:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Kim Trúc:
- Kim (金, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thị Trúc:
- Thị (氏, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Chỉ người phụ nữ
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Thùy Trúc:
- Thùy (署, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Vì sao nên tìm tên theo phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang lại cho bé rất nhiều may mắn và hạnh phúc.
Cùng Master Đàm Kỳ Phương xem tên theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.