Bé trai đẻ năm 2022, và cách đặt tên Khiêm từ chuyên gia phong thủy
Tìm cho con một cái tên hay, là một vấn đề không phải ai cũng có thể làm được. Vậy nên đặt tên gì cho bé nhà bạn nếu đẻ vào năm Nhâm Dần 2022? Hãy cùng tìm hiểu xem có nên đặt tên Khiêm cho bé không nhé!
Nhấn vào đây để tham khảo dịch vụ xem tên con theo phong thủy của Master Đàm Kỳ Phương.
Các đặc điểm của chữ Khiêm:
- Tiếng Trung: 謙
- Số nét: 17
- Thuộc tính ngũ hành: Hỏa
- Nghĩa của chữ này: Khiêm tốn, khiêm nhường
Chữ Khiêm và các cách tổ hợp chữ lót: Hạo Khiêm, Bảo Khiêm, Đức Khiêm, Thịnh Khiêm, Mạnh Khiêm, Thiện Khiêm, Hùng Khiêm, Nguyên Khiêm, Hải Khiêm, Thiệu Khiêm, Nam Khiêm, Phước Khiêm, Đăng Khiêm, Trọng Khiêm, Vũ Khiêm, Gia Khiêm, Quốc Khiêm, Cảnh Khiêm, Ngọc Khiêm, Vịnh Khiêm, Sơn Khiêm, Phương Khiêm, Việt Khiêm, Cao Khiêm, Hồng Khiêm, Hữu Khiêm, Phúc Khiêm, Bá Khiêm, Quang Khiêm, Đình Khiêm, Minh Khiêm, Tuấn Khiêm, Trí Khiêm, Quý Khiêm, Chí Khiêm, Nhật Khiêm, Thành Khiêm, Xuân Khiêm, Tùng Khiêm, An Khiêm, Trường Khiêm, Hồ Khiêm, Chính Khiêm, Định Khiêm, Sĩ Khiêm, Lộc Khiêm, Thọ Khiêm, Thế Khiêm, Anh Khiêm, Trung Khiêm, Thuận Khiêm, Thái Khiêm, Văn Khiêm, Hoàng Khiêm, Phú Khiêm, Tấn Khiêm, Thanh Khiêm, Tiến Khiêm, Huy Khiêm, Duy Khiêm
Các cặp tên này mang ý nghĩa là:
- Vũ Khiêm:
- Vũ (禹, 9 nét, hành Thủy): Họ Vũ
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Quốc Khiêm:
- Quốc (囯, 7 nét, hành Mộc): Quốc gia
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thiện Khiêm:
- Thiện (善, 12 nét, hành Kim): Thiện, lành, người tài giỏi
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Anh Khiêm:
- Anh (英, 8 nét, hành Thổ): Người tài giỏi
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Sơn Khiêm:
- Sơn (山, 3 nét, hành Kim): Núi
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hạo Khiêm:
- Hạo (浩, 10 nét, hành Mộc): To lớn, đồ sộ, bao la
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Đức Khiêm:
- Đức (德, 15 nét, hành Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Chính Khiêm:
- Chính (正, 5 nét, hành Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Việt Khiêm:
- Việt (越, 12 nét, hành Thổ): Nước Việt, người Việt
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Quang Khiêm:
- Quang (光, 6 nét, hành Mộc): Ánh sáng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Cảnh Khiêm:
- Cảnh (耿, 10 nét, hành Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Tuấn Khiêm:
- Tuấn (俊, 9 nét, hành Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Định Khiêm:
- Định (定, 8 nét, hành Hỏa): Cố định, bình định
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Tùng Khiêm:
- Tùng (松, 8 nét, hành Kim): Cây tùng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Phước Khiêm:
- Phước (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Mạnh Khiêm:
- Mạnh (孟, 8 nét, hành Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Tiến Khiêm:
- Tiến (進, 11 nét, hành Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Trường Khiêm:
- Trường (長, 8 nét, hành Hỏa): Lâu dài
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thái Khiêm:
- Thái (蔡, 14 nét, hành Kim): Họ Thái
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Nguyên Khiêm:
- Nguyên (元, 4 nét, hành Thổ): Chủ yếu, căn bản
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hải Khiêm:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Phúc Khiêm:
- Phúc (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Huy Khiêm:
- Huy (煇, 13 nét, hành Thủy): Ánh sáng, soi chiếu
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thuận Khiêm:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Phú Khiêm:
- Phú (富, 12 nét, hành Thủy): Giàu có
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- An Khiêm:
- An (安, 6 nét, hành Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Nam Khiêm:
- Nam (南, 9 nét, hành Hỏa): Phương nam, hướng nam
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Nhật Khiêm:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thọ Khiêm:
- Thọ (壽, 14 nét, hành Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hùng Khiêm:
- Hùng (雄, 12 nét, hành Kim): Mạnh khỏe
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Bảo Khiêm:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thịnh Khiêm:
- Thịnh (盛, 11 nét, hành Kim): Nhiều, đầy đủ, phồn thịnh
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Duy Khiêm:
- Duy (維, 14 nét, hành Thổ): Gìn giữ (trong duy trì)
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thiệu Khiêm:
- Thiệu (紹, 11 nét, hành Hỏa): Tiếp tục, tiếp nối, họ Thiệu
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Bá Khiêm:
- Bá (霸, 21 nét, hành Thủy): Người đứng đầu, mạnh mẽ
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hồ Khiêm:
- Hồ (狐, 8 nét, hành Thủy): Hồ ly, con cáo, con chồn
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Xuân Khiêm:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Văn Khiêm:
- Văn (文, 4 nét, hành Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Ngọc Khiêm:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thế Khiêm:
- Thế (勢, 13 nét, hành Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Trung Khiêm:
- Trung (忠, 8 nét, hành Hỏa): Trung thành
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Minh Khiêm:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Sĩ Khiêm:
- Sĩ (士, 3 nét, hành Kim): Học trò, quan chức, người có học thức
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Quý Khiêm:
- Quý (貴, 12 nét, hành Mộc): Quý giá, quý trọng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Trí Khiêm:
- Trí (智, 12 nét, hành Hỏa): Trí tuệ
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Đình Khiêm:
- Đình (廷, 7 nét, hành Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thành Khiêm:
- Thành (成, 6 nét, hành Kim): Hoàn thành, thành đạt, thành tựu
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Vịnh Khiêm:
- Vịnh (詠, 12 nét, hành Thổ): Diễn tả, biểu đạt
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Thanh Khiêm:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Đăng Khiêm:
- Đăng (登, 12 nét, hành Hỏa): Lên, leo lên (phát triển)
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Cao Khiêm:
- Cao (高, 10 nét, hành Mộc): Họ Cao, cao thượng, thanh cao
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Phương Khiêm:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Lộc Khiêm:
- Lộc (祿, 13 nét, hành Hỏa): Phúc, tốt lành, bổng lộc
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hồng Khiêm:
- Hồng (鴻, 17 nét, hành Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Tấn Khiêm:
- Tấn (晉, 10 nét, hành Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Gia Khiêm:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hữu Khiêm:
- Hữu (友, 4 nét, hành Thổ): Bạn bè
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Chí Khiêm:
- Chí (志, 7 nét, hành Hỏa): Ý chí, chí hướng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Hoàng Khiêm:
- Hoàng (皇, 9 nét, hành Thủy): Vua, to lớn, họ Hoàng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Trọng Khiêm:
- Trọng (重, 9 nét, hành Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
Vì sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Vì sao phải chọn tên theo phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé luôn gặp tài lộc và hạnh phúc trong suốt cuộc đời.
Nhấn vào đây để tham khảo dịch vụ xem tên con theo phong thủy của Master Đàm Kỳ Phương.
Phân tích thử cái tên Trịnh Hùng Khiêm theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với bé trai họ Trịnh như sau:
Nam mệnh
- Ngày sinh: 5/10/2022
- Sinh giờ: Canh Dần (3-5h)
- Âm lịch: Ngày 10 tháng 9 năm Nhâm Dần
- Tháng sinh (âm lịch) là tháng 9, nhưng thực tế ngày 10 tháng 9 vẫn đang ở tiết Thu phân, là tiết thuộc tháng 8, nên phải coi tháng sinh là tháng 8.
- Niên mệnh: Kim (Kim Bạch Kim)
- Mệnh quái: Khôn Thổ, thuộc Tây Tứ mệnh
- Thuộc nhóm: Dương Nam
- Dùng phép nguyên cục ngũ hành: Giờ Canh Dần, ngày Tân Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (18), Mộc (44), Hỏa (18), Thổ (36)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (8), Dương (18)
Phân tích Phong Thủy cái tên Trịnh Hùng Khiêm
- Chữ Trịnh (鄭, 14 nét, hành Hỏa): Họ Trịnh
- Chữ Hùng (雄, 12 nét, hành Kim): Mạnh khỏe
- Chữ Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
1A. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Khiêm mang hành Hỏa
- Hành bản mệnh là hành Kim
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Hỏa. Hành của Bản mệnh thuộc Kim. Hành của Tên khắc chế hành của Bản mệnh. Bản mệnh bị Tên tương khắc, khí lực suy giảm.
- Đánh giá: 0.0/0.5 điểm
1B. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Canh Dần, ngày Tân Mão, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (18), Mộc (44), Hỏa (18), Thổ (36)
- Các hành đang bị quá vượng: Kim
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Thủy, Hỏa
- Tên Khiêm mang hành Hỏa
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (18), Mộc (44), Hỏa (18), Thổ (36)
- Hành của Tên là hành bị suy trong tứ trụ, giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành đang vượng trong tứ trụ (Kim), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Đánh giá: 2.0/2 điểm
2. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 15 nét (Hành Thổ, Cát): Thập ngũ hoạch, khiêm cung tố sự, ngoại đắc nhân hoà, đại sự thành tựu, nhất môn hưng long; Số này là số phúc thọ viên mãn, có tiếng tăm, có đức độ, được trên dưới tin tưởng, đến đâu cũng được ngưỡng mộ, thành sự nghiệp, phú quý vinh hoa, nhưng lúc đắc trí mà sinh kiêu ngạo sẽ gặp kẻ địch, dễ gặp vận suy. (十五劃 謙恭做事,外得人和,大事成就,一門興隆)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 26 nét (Hành Thổ, Bình): Nhị lục hoạch, ba lan khởi phục, thiên biến vạn hoá, giá vạn nan, tất khả thành công; Có thể nói số này là vận thông minh trời phú, giàu tính nghĩa hiệp, nhưng sóng gió trùng điệp. Nếu có tinh thần bất khuất, giỏi dùng trí tuệ vượt qua gian nan thì sẽ thành một nhân vật nổi tiếng, nổi danh bốn biển. Nhưng nếu không phấn đấu nỗ lực thì suốt đời không có khả năng thành công. (二六劃 波瀾起伏,千變萬化,凌駕萬難,必可成功)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 29 nét (Hành Thủy, Cát): Nhị cửu hoạch, như long đắc vân, thanh vân trực thượng, trí mưu phấn tiến, thủ lược tấu công; Là cách thành công, hạnh phúc, như rồng gặp mây, thẳng bước, có điềm thành tựu đại sự nghiệp. Nhưng lúc đắc trí đừng quên lúc xuất thân, sẽ bị rắc rối tình cảm, cần thận trọng. (二九劃 如龍得雲,青雲直上,智謀奮進,才略奏功)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 18 nét (Hành Kim, Cát): Thập bát hoạch, kinh thương tố sự, thuận lợi xương long, như năng thận thỉ, bá sự hanh thông; Số này thuận lợi tốt đẹp, có quyền lực, mưu trí, trí lập thân, sẽ phá bỏ được hoạn nạn, thu được danh lợi. Nhưng quá cứng rắn, thiếu sự bao dung, cứng quá dễ gãy, sinh chuyện thị phi nên tập mềm mỏng, phân biệt thiện ác, nơi hiểm đừng đến. Gặp việc suy nghĩ kỹ hãy làm, sẽ thành công cả danh và lợi. (十八劃 經商做事,順利昌隆,如能慎始,百事亨通)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 43 nét (Hành Hỏa, Bình): Tứ tam hoạch, vũ dạ chi hoa, ngoại tường nội khổ, nhẫn nại tự trọng, chuyển hung tịnh cát; Như hoa rụng đêm mưa, bên ngoài thấy hạnh phúc nhưng bên trong rất khốn khó, dễ sa vào hoang dâm bại hoại. Nếu như chẳng dựa vào nét bên ngoài, từng bước tạo dựng cơ sở, bổ sung chắc chắn cho bên trong thì có thể thành tựu. (四三劃 雨夜之花,外祥內苦,忍耐自重,轉凶為吉)
- Đánh giá: 2.25/3 điểm
3. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ
- Địa cách mang hành Thủy
- Nhân cách mang hành Thổ
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Trong cuộc sống thường bị chèn ép, sự nghiệp không thành công, cuộc sống vất vả, tâm lý luôn bất an, dễ sinh các bệnh về não, máu (hung).. Đánh giá: Hung.
- Đánh giá: 0.0/2 điểm
4. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Thổ, phối hợp với nhau được điềm: Tính cách hơi chậm chạp, dễ gần mà dễ xa, thành công đến muộn nhưng cũng gọi là hạnh phúc Đánh giá: Cát
- Địa cách mang hành Thủy, Nhân cách mang hành Thổ, phối hợp với nhau được điềm: Cơ sở không yên, có tai họa, vận hung liên tiếp. Đánh giá: Hung
- Ngoại cách mang hành Kim, Nhân cách mang hành Thổ, phối hợp với nhau được điềm: Tính cứng cỏi, làm việc gì không thay đổi, kiên quyết, trầm mặc, chất phác, hoạt động mạnh mẽ, biết rõ việc làm, phát đạt lớn. Đánh giá: Cát
- Đánh giá: 1.0/1.5 điểm
5. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Địa Trạch Lâm (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 臨: 元亨, 利貞.至于八月有凶 (Lâm: Nguyên hanh, lợi trinh. Chí vu bát nguyệt hữu hung.). Quẻ chỉ thời cơ tốt đang đến cần phải tranh thủ, không bỏ lỡ thời cơ. Tuy nhiên thời cơ vận may gắn với khả năng đi sát quần chúng, tranh thủ được mọi người. Công danh sự nghiệp nhiều cơ may thành đạt. Tài vận phát đạt, kinh doanh gặp thời, được như mong muốn. Kiện tụng dễ thắng nhưng nên giữ hòa khí thì hơn. Thi cử dễ đỗ, nhưng đến tháng tám có thể gặp điều không may, vì vậy công việc không nên dây dưa, không nên kéo dài, tránh chủ quan tự mãn. Tình yêu thuận lợi, được như ý. Hôn nhân đẹp lòng, dễ thành lương duyên.
- Đánh giá: 1.0/1 điểm