TÌM NGÀY GIỜ ĐẸP XÂY NHÀ
Nam mệnh
- Ngày sinh: 24/10/1982
- Sinh giờ: Bính Tuất (19-21h)
- Nhằm ngày âm lịch: Ngày 8 tháng 9 năm Nhâm Tuất
- Niên mệnh: Thủy (Đại Hải Thủy)
- Mệnh quái: Ly Hỏa, thuộc Đông Tứ mệnh
- Tứ trụ: Giờ Bính Tuất, ngày Canh Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tuất
- Thuộc nhóm: Dương Nam
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (81), Thủy (16), Mộc (9), Hỏa (39), Thổ (93)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (16), Dương (16)
HƯỚNG DẪN
Để tìm được thời điểm xây nhà phù hợp phải trải qua đủ 4 cấp độ:
- Đầu tiên là tìm Năm đẹp, nếu năm cần xây mà không đẹp thì có thể mượn tuổi.
- Thứ hai, sau khi chọn được năm thì chọn tiếp đến tháng đẹp.
- Thứ ba, sau khi chọn xong tháng thì chọn một ngày đẹp trong tháng đó.
- Cuối cùng, sau khi đã có ngày thì chọn lấy một canh giờ trong ngày.
- Lưu ý rằng, nếu ở bước chọn Năm mà phải mượn tuổi, thì phải dùng tuổi mượn đó để xem tháng, ngày và giờ.
CHỌN NĂM
Có thể dựa vào số điểm đánh giá để chọn. Nếu điểm dưới 7 thì nên mượn tuổi. Danh sách mượn tuổi được liệt kê ngay dưới mỗi năm.
Năm | Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc | Cửu Trạch | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
2019 Kỷ Hợi | Không phạm Tam Tai | Không phạm Kim Lâu | Phạm Hoang Ốc | Không phạm Cửu Trạch | 7 |
Các tuổi có thể mượn đứng tên xây nhà trong năm 2019: 1950 (8 điểm), 1952 (8 điểm), 1955 (7 điểm), 1956 (7 điểm), 1958 (7 điểm), 1959 (8 điểm), 1962 (8 điểm), 1964 (7 điểm), 1966 (7 điểm), 1967 (7 điểm), 1968 (8 điểm), 1971 (8 điểm), 1974 (7 điểm), 1975 (7 điểm), 1976 (7 điểm), 1980 (8 điểm), 1982 (7 điểm), 1983 (7 điểm), 1984 (7 điểm), 1986 (8 điểm) | |||||
2020 Canh Tí | Không phạm Tam Tai | Phạm Kim Lâu | Phạm Hoang Ốc | Phạm Cửu Trạch | 2 |
Các tuổi có thể mượn đứng tên xây nhà trong năm 2020: 1950 (7 điểm), 1951 (8 điểm), 1954 (8 điểm), 1956 (7 điểm), 1958 (7 điểm), 1959 (7 điểm), 1960 (8 điểm), 1962 (8 điểm), 1963 (8 điểm), 1966 (7 điểm), 1967 (7 điểm), 1968 (7 điểm), 1972 (8 điểm), 1974 (7 điểm), 1975 (7 điểm), 1976 (7 điểm), 1978 (8 điểm), 1983 (7 điểm), 1984 (7 điểm), 1986 (7 điểm), 1987 (8 điểm), 1990 (8 điểm) |
☯︎ ☯︎ ☯︎ ☯︎ ☯︎
CHỌN THÁNG
Tháng | Thiên Can | Địa Chi | Ngũ Hành | Phúc Đức | Điểm |
---|---|---|---|---|---|
Các tháng trong năm Kỷ Hợi 2019 | |||||
Tháng 1 Năm Kỷ Hợi | Tương xung | Tam Hợp | Bình hòa | Quan Tước | 7.0 |
Tháng 2 Năm Kỷ Hợi | Tương hợp | Lục Hợp | Xung khắc | Quan Quý | 8.0 |
Tháng 3 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Lục xung | Xung khắc | Tự Ải | 1.0 |
Tháng 4 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | Vượng Trang | 5.5 |
Tháng 5 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | Hưng Phước | 7.0 |
Tháng 6 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | Pháp Trường | 4.5 |
Tháng 7 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | Điên Cuồng | 4.5 |
Tháng 8 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Lục Hại | Bình hòa | Phúc Đức | 5.0 |
Tháng 9 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | Ôn Hoàng | 3.5 |
Tháng 10 Năm Kỷ Hợi | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | Tấn Tài | 6.5 |
Tháng 11 Năm Kỷ Hợi | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | Trường Bệnh | 2.5 |
Tháng 12 Năm Kỷ Hợi | Tương hợp | Bình hòa | Xung khắc | Tố Tụng | 3.5 |
Các tháng trong năm Canh Tí 2020 | |||||
Tháng 1 Năm Canh Tí | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | Vượng Trang | 7.0 |
Tháng 2 Năm Canh Tí | Bình hòa | Lục Hợp | Tương hợp | Hưng Phước | 9.0 |
Tháng 3 Năm Canh Tí | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | Pháp Trường | 3.0 |
Tháng 4 Năm Canh Tí | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | Điên Cuồng | 2.5 |
Tháng 5 Năm Canh Tí | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | Phúc Đức | 7.0 |
Tháng 6 Năm Canh Tí | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | Ôn Hoàng | 3.5 |
Tháng 7 Năm Canh Tí | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | Tấn Tài | 6.5 |
Tháng 8 Năm Canh Tí | Bình hòa | Lục Hại | Xung khắc | Trường Bệnh | 1.0 |
Tháng 9 Năm Canh Tí | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | Tố Tụng | 1.5 |
Tháng 10 Năm Canh Tí | Tương hợp | Bình hòa | Bình hòa | Quan Tước | 7.5 |
Tháng 11 Năm Canh Tí | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | Quan Quý | 6.5 |
Tháng 12 Năm Canh Tí | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | Tự Ải | 2.5 |
☯︎ ☯︎ ☯︎ ☯︎ ☯︎
CHỌN NGÀY GIỜ
Ngày DL/ÂL | Can Chi | Trực | Thiên Can | Địa Chi | Ngũ Hành | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1/1/2019 26/11 năm Mậu Tuất | Mậu Tuất | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/1/2019 27/11 năm Mậu Tuất | Kỷ Hợi | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/1/2019 28/11 năm Mậu Tuất | Canh Tí | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/1/2019 2/12 năm Mậu Tuất | Giáp Thìn | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
16/1/2019 11/12 năm Mậu Tuất | Quý Sửu | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/1/2019 22/12 năm Mậu Tuất | Giáp Tí | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/2/2019 1/1 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/2/2019 6/1 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 8.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/2/2019 7/1 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/2/2019 8/1 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/2/2019 9/1 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
16/2/2019 12/1 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
18/2/2019 14/1 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Thu (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/2/2019 22/1 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 9.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/2/2019 24/1 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Phá (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/3/2019 26/1 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/3/2019 27/1 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 5.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/3/2019 28/1 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/3/2019 3/2 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
17/3/2019 12/2 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/3/2019 23/2 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/4/2019 2/3 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/4/2019 7/3 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/4/2019 8/3 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/4/2019 9/3 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
14/4/2019 10/3 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
17/4/2019 13/3 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 9.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
19/4/2019 15/3 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Nguy (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/4/2019 23/3 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/4/2019 25/3 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Định (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
1/5/2019 27/3 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/5/2019 28/3 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/5/2019 29/3 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/5/2019 3/4 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
16/5/2019 12/4 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/5/2019 23/4 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/6/2019 3/5 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/6/2019 8/5 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 6.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/6/2019 9/5 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/6/2019 10/5 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/6/2019 11/5 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
16/6/2019 14/5 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
18/6/2019 16/5 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Chấp (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/6/2019 24/5 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/6/2019 26/5 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Mãn (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
30/6/2019 28/5 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
1/7/2019 29/5 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/7/2019 30/5 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/7/2019 4/6 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
15/7/2019 13/6 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/7/2019 24/6 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/8/2019 4/7 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 5.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/8/2019 9/7 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/8/2019 10/7 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/8/2019 11/7 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/8/2019 12/7 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 8.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
15/8/2019 15/7 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 9.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
17/8/2019 17/7 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Bình (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/8/2019 25/7 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 9.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/8/2019 27/7 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Kiến (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/8/2019 29/7 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
30/8/2019 1/8 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
31/8/2019 2/8 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/9/2019 6/8 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/9/2019 15/8 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
24/9/2019 26/8 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/10/2019 5/9 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/10/2019 10/9 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/10/2019 11/9 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/10/2019 12/9 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/10/2019 13/9 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
14/10/2019 16/9 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
16/10/2019 18/9 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Trừ (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
24/10/2019 26/9 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 9.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/10/2019 28/9 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Khai (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/10/2019 1/10 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/10/2019 2/10 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
30/10/2019 3/10 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/11/2019 7/10 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/11/2019 16/10 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/11/2019 27/10 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/12/2019 7/11 năm Kỷ Hợi | Quý Dậu | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/12/2019 12/11 năm Kỷ Hợi | Mậu Dần | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/12/2019 13/11 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mão | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/12/2019 14/11 năm Kỷ Hợi | Canh Thìn | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/12/2019 15/11 năm Kỷ Hợi | Tân Tị | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/12/2019 18/11 năm Kỷ Hợi | Giáp Thân | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 6.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
15/12/2019 20/11 năm Kỷ Hợi | Bính Tuất | Bế (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 5.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/12/2019 28/11 năm Kỷ Hợi | Giáp Ngọ | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/12/2019 30/11 năm Kỷ Hợi | Bính Thân | Thành (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/12/2019 2/12 năm Kỷ Hợi | Mậu Tuất | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/12/2019 3/12 năm Kỷ Hợi | Kỷ Hợi | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/12/2019 4/12 năm Kỷ Hợi | Canh Tí | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/1/2020 8/12 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/1/2020 17/12 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
22/1/2020 28/12 năm Kỷ Hợi | Giáp Tí | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
31/1/2020 7/1 năm Canh Tí | Quý Dậu | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/2/2020 12/1 năm Canh Tí | Mậu Dần | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 8.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/2/2020 13/1 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/2/2020 14/1 năm Canh Tí | Canh Thìn | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/2/2020 15/1 năm Canh Tí | Tân Tị | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/2/2020 18/1 năm Canh Tí | Giáp Thân | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/2/2020 20/1 năm Canh Tí | Bính Tuất | Thu (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
21/2/2020 28/1 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 9.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/2/2020 1/2 năm Canh Tí | Bính Thân | Phá (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/2/2020 3/2 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/2/2020 4/2 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 5.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/2/2020 5/2 năm Canh Tí | Canh Tí | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/3/2020 9/2 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/3/2020 18/2 năm Canh Tí | Quý Sửu | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
22/3/2020 29/2 năm Canh Tí | Giáp Tí | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
31/3/2020 8/3 năm Canh Tí | Quý Dậu | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/4/2020 13/3 năm Canh Tí | Mậu Dần | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/4/2020 14/3 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/4/2020 15/3 năm Canh Tí | Canh Thìn | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/4/2020 16/3 năm Canh Tí | Tân Tị | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/4/2020 19/3 năm Canh Tí | Giáp Thân | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 9.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
13/4/2020 21/3 năm Canh Tí | Bính Tuất | Nguy (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
21/4/2020 29/3 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/4/2020 1/4 năm Canh Tí | Bính Thân | Định (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/4/2020 3/4 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/4/2020 4/4 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/4/2020 5/4 năm Canh Tí | Canh Tí | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
1/5/2020 9/4 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/5/2020 18/4 năm Canh Tí | Quý Sửu | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
21/5/2020 29/4 năm Canh Tí | Giáp Tí | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
30/5/2020 8/4 năm Canh Tí | Quý Dậu | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/6/2020 13/4 năm Canh Tí | Mậu Dần | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/6/2020 14/4 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/6/2020 15/4 năm Canh Tí | Canh Thìn | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/6/2020 16/4 năm Canh Tí | Tân Tị | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/6/2020 19/4 năm Canh Tí | Giáp Thân | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
12/6/2020 21/4 năm Canh Tí | Bính Tuất | Chấp (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
20/6/2020 29/4 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 9.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
22/6/2020 2/5 năm Canh Tí | Bính Thân | Mãn (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
24/6/2020 4/5 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/6/2020 5/5 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/6/2020 6/5 năm Canh Tí | Canh Tí | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
30/6/2020 10/5 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/7/2020 19/5 năm Canh Tí | Quý Sửu | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
20/7/2020 30/5 năm Canh Tí | Giáp Tí | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/7/2020 9/6 năm Canh Tí | Quý Dậu | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/8/2020 14/6 năm Canh Tí | Mậu Dần | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 6.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/8/2020 15/6 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/8/2020 16/6 năm Canh Tí | Canh Thìn | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/8/2020 17/6 năm Canh Tí | Tân Tị | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/8/2020 20/6 năm Canh Tí | Giáp Thân | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 9.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
11/8/2020 22/6 năm Canh Tí | Bính Tuất | Bình (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
19/8/2020 1/7 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
21/8/2020 3/7 năm Canh Tí | Bính Thân | Trừ (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/8/2020 5/7 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
24/8/2020 6/7 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
25/8/2020 7/7 năm Canh Tí | Canh Tí | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
29/8/2020 11/7 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/9/2020 20/7 năm Canh Tí | Quý Sửu | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
18/9/2020 2/8 năm Canh Tí | Giáp Tí | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/9/2020 11/8 năm Canh Tí | Quý Dậu | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/10/2020 16/8 năm Canh Tí | Mậu Dần | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/10/2020 17/8 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này: | ||||||
4/10/2020 18/8 năm Canh Tí | Canh Thìn | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
5/10/2020 19/8 năm Canh Tí | Tân Tị | Thành (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 8.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
8/10/2020 22/8 năm Canh Tí | Giáp Thân | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
10/10/2020 24/8 năm Canh Tí | Bính Tuất | Trừ (Bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
18/10/2020 2/9 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
20/10/2020 4/9 năm Canh Tí | Bính Thân | Bế (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
22/10/2020 6/9 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/10/2020 7/9 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Trừ (Bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
24/10/2020 8/9 năm Canh Tí | Canh Tí | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
28/10/2020 12/9 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
6/11/2020 21/9 năm Canh Tí | Quý Sửu | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
17/11/2020 3/10 năm Canh Tí | Giáp Tí | Mãn (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
26/11/2020 12/10 năm Canh Tí | Quý Dậu | Khai (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hại | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
1/12/2020 17/10 năm Canh Tí | Mậu Dần | Bình (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Xung khắc | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
2/12/2020 18/10 năm Canh Tí | Kỷ Mão | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục Hợp | Xung khắc | 9.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
3/12/2020 19/10 năm Canh Tí | Canh Thìn | Chấp (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Tương hợp | 8.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
4/12/2020 20/10 năm Canh Tí | Tân Tị | Phá (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Tương hợp | 7.25 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
7/12/2020 23/10 năm Canh Tí | Giáp Thân | Thu (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Bình hòa | 7.0 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
9/12/2020 25/10 năm Canh Tí | Bính Tuất | Bế (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Xung khắc | 6.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
17/12/2020 3/11 năm Canh Tí | Giáp Ngọ | Nguy (Không bổ trợ) | Bình hòa | Tam Hợp | Tương hợp | 7.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
19/12/2020 5/11 năm Canh Tí | Bính Thân | Thu (Không bổ trợ) | Tương xung | Bình hòa | Bình hòa | 5.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
21/12/2020 7/11 năm Canh Tí | Mậu Tuất | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 5.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
22/12/2020 8/11 năm Canh Tí | Kỷ Hợi | Bế (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
23/12/2020 9/11 năm Canh Tí | Canh Tí | Kiến (Không bổ trợ) | Bình hòa | Bình hòa | Xung khắc | 6.75 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
| ||||||
27/12/2020 13/11 năm Canh Tí | Giáp Thìn | Định (Bổ trợ) | Bình hòa | Lục xung | Bình hòa | 8.5 |
Các giờ tốt có thể tiến hành động thổ trong ngày này:
|
Nguyên tắc trong tìm người mượn tuổi:
Hướng dẫn thủ tục mượn tuổi làm nhà:
Thủ tục về nhà mới (nhập trạch) khi mượn tuổi:
Các lễ vật cúng:
- Ngũ quả (là 5 loại trái cây)
- Hoa (bông) tươi
- Nhang đèn
- 1 bộ tam sên (1 miếng thịt luộc, 1 con tôm luộc, 1 trứng vịt luộc)
- Xôi thịt
- 3 miếng trầu cau (đã têm)
- Giấy vàng bạc
- 1 dĩa muối gạo
- 3 hũ nhỏ đựng muối-gạo-nước