Thước Lỗ Ban là loại thước dùng để xác định các kích thước tốt xấu trong phong thủy. Ứng dụng thước Lỗ Ban có thể cho ta biết một kích thước là thuộc khoảng tốt hay xấu, cung tốt hay xấu. Từ đó chọn kích thước phù hợp nhất cho cửa giả, đồ đạc trong nhà.
Thước Lỗ Ban là gì
Lỗ Ban là tên một người thợ mộc lừng danh của Trung Hoa cổ đại. Tương truyền rằng ông chính là người đã phát minh ra cưa, đục và các dụng cụ nghề mộc. Trong đó có cây thước đo gọi là thước Lỗ Ban.
Thước Lỗ Ban là một dụng cụ mà Lỗ Ban sáng chế ra trên đó có đánh dấu các mốc kích thước đẹp, xấu và được chia ra theo các khoảng, cung. Khi nhìn vào cây thước sẽ biết được khoảng nào tốt, khoảng nào xấu, cung nào tốt, cung nào xấu.
Các loại thước Lỗ Ban
Loại 1: Thước lỗ ban 52.2cm (đo thông thủy cửa)
Đây là loại thước dùng để đo khoảng thông thủy (hay còn gọi là lọt lòng, lọt gió, lọt sáng) của ô cửa, cửa đi, cửa sổ, giếng trời… Thước lỗ ban này gồm 8 khoảng lớn gồm 4 cung tốt (đỏ) và 4 cung xấu (đen). Mỗi cung dài 65mm, theo thứ tự từ trái sang phải: Quý nhân, Hiểm họa, Thiên tai, Thiên tài, Thiên lộc, Cô độc, Thiên tặc, Tể tướng.
Loại 2: Thước lỗ ban 42.9cm (đo dương trạch)
Thước này được sử dụng để đo các khối xây dựng như bậc, bếp… Thước này được bán tại các cửa hàng đồ điện, nước, cửa hàng vật liệu xây dựng, siêu thị… Thước được chia thành 8 khoảng bằng nhau theo thứ tự: Tài, Bệnh, Ly, Nghĩa, Quan, Kiếp (hay Nạn), Hại, Bổn (hay Mạng). Mỗi khoảng lại chia thành 4 cung nhỏ.
Loại 3: Thước lỗ ban 38.8cm (đo âm phần)
Thước này dùng để đo các loại bàn thờ, tủ thờ, mộ phần… Nó còn có tên gọi khác là thước Đinh Lan. Thước này được bán tại các cửa hàng đồ điện, nước, cửa hàng vật liệu xây dựng, siêu thị. Thước được chia làm 10 khoảng lớn theo thứ tự: Đinh, Hại, Vượng, Khổ, Nghĩa, Quan, Tử, Hưng, Thất, Tài. Mỗi khoảng lại chia thành 4 cung nhỏ.
Một số loại thước khác
Loại 41.5 (41cm 5 li) là của Thầy ở An Giang sử dụng (có Tổ dựa rồi truyền lại).
Loại 42.2 (42cm 2 li) là của Thầy chuyên về bùa Lỗ Ban sử dụng (có khai quan điểm nhãn của Ông Quan Thánh và Ông Huỳnh Long chứng).
Tra thước Lỗ Ban bằng thước sắt cuộn
Dân trong ngành xây dựng thường đồn nhau câu nói: “Hai đen thì bỏ, hai đỏ thì dùng”. Tức là hàm ý, với chiếc thước sắt cuộn mua trên thị trường, nên chọn kích thước sao cho cả 2 vạch trên dưới đều rơi vào cung màu đỏ (cung tốt).
Thực ra đây là một quan điểm sai lầm. Vì rõ ràng, ta thấy hàng trên của thước là loại thước dương trạch 42.9mm. Còn hàng dưới là thước âm phần 38.8mm. Mỗi loại thước có một công dụng riêng. Ta không cần cả 2 đều phải “cùng đỏ” để làm gì cả.
Nếu nói cần “cùng đỏ” thì thà “đỏ” ở thước 52.2mm và 42.9mm có lý hơn. Vì ít ra cả 2 đều là thước đo dương trạch.
Tra thước Lỗ Ban bằng bảng
Thước Lỗ Ban 52.2mm
Theo bảng dưới đây ta thấy có 8 khoảng lớn, mỗi khoảng lại gồm 5 cung nhỏ. Thước được chia thành các đơn vị dài 1.3cm. Sau khi hết 40 khoảng (tức 40 x 1.3cm = 52.2cm) thì gọi là hết 1 thước. Và lại quay lại từ khoảng đầu tiên, cung đầu tiên.
Lấy ví dụ, cần tra tốt xấu của kích thước 7.1cm. Ta thấy kích thước này nằm giữa cung Thông Minh của khoảng Quý Nhân và cung Án Thành của khoảng Hiểm Họa. Nhưng 7.1cm gần với mốc 6.5cm hơn là 7.8cm. Do đó kết luận đây là cung Thông Minh, thuộc khoảng Quý Nhân (tốt).
Với các kích thước cần đo mà lớn hơn 52.2mm, thì ta lấy số đó trừ đi cho 52.2mm. Nếu vẫn lớn hơn thì tiếp tục trừ. Đến khi nào nhỏ hơn 52.2mm thì ta đối chiếu vào bảng.
Quý Nhân |
Quyền Lộc |
1.3 |
Trung Tính |
2.6 |
|
Tác Quan |
3.9 |
|
Phát Đạt |
5.2 |
|
Thông Minh |
6.5 |
|
Hiểm Họa |
Án Thành |
7.8 |
Hỗn Nhân |
9.1 |
|
Thất Hiếu |
10.4 |
|
Tai Họa |
11.7 |
|
Trường Bệnh |
13.1 |
|
Thiên Tai |
Hoàn Tử |
14.4 |
Quan Tài |
15.7 |
|
Thân Tàn |
17.0 |
|
Thất Tài |
18.3 |
|
Cô Quả |
19.6 |
|
Thiên Tài |
Thi Thơ |
20.9 |
Văn Học |
22.2 |
|
Thanh Quý |
23.5 |
|
Tác Lộc |
24.8 |
|
Thiên Lộc |
26.1 |
|
Thiên Lộc |
Trí Tồn |
27.4 |
Phú Quý |
28.7 |
|
Tiến Bửu |
30.0 |
|
Thập Thiện |
31.3 |
|
Văn Chương |
32.6 |
|
Cô Độc |
Bạo Nghịch |
33.9 |
Vô Vọng |
35.2 |
|
Ly Tán |
36.5 |
|
Tửu Thục |
37.8 |
|
Dâm Dục |
39.2 |
|
Thiên Tặc |
Phong Bệnh |
40.5 |
Chiêu Ôn |
41.8 |
|
Ôn Tài |
43.1 |
|
Ngục Tù |
44.4 |
|
Quan Tài |
45.7 |
|
Tể Tướng |
Đại Tài |
47.0 |
Thi Thơ |
48.3 |
|
Hoạnh Tài |
49.6 |
|
Hiếu Tử |
50.9 |
|
Quý Nhân |
52.2 |
Thước Lỗ Ban 42.9mm
Cách tính tương tự như trên.
Tài |
Tài Đức |
1.3 |
Báo Khố |
2.7 |
|
Lục Hạp |
4.0 |
|
Nghênh Phúc |
5.4 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
6.7 |
Công Sự |
8.0 |
|
Lao Chấp |
9.4 |
|
Cô Quả |
10.7 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
12.1 |
Kiếp Tài |
13.4 |
|
Quản Quỉ |
14.7 |
|
Thất Thoát |
16.1 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
17.4 |
Ích Lợi |
18.8 |
|
Quý Tử |
20.1 |
|
Đại Cát |
21.5 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
22.8 |
Hoành Tài |
24.1 |
|
Tiến Ích |
25.5 |
|
Phú Quý |
26.8 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
28.2 |
Thoái Khẩu |
29.5 |
|
Ly Hương |
30.8 |
|
Tài Thất |
32.2 |
|
Hại |
Tai Chi |
33.5 |
Tử Tuyệt |
34.9 |
|
Bệnh Lâm |
36.2 |
|
Khẩu Thiệt |
37.5 |
|
Bổn |
Tài Chí |
38.9 |
Đăng Khoa |
40.2 |
|
Tiến Bảo |
41.6 |
|
Hưng Vượng |
42.9 |
Thước Lỗ Ban 38.8mm
Cách tính tương tự như trên.
Đinh |
Phúc Tinh |
1.0 |
Cập Đệ |
1.9 |
|
Tài Vượng |
2.9 |
|
Đăng Khoa |
3.9 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
4.9 |
Bệnh Năm |
5.8 |
|
Tự Tuyệt |
6.8 |
|
Tài Chí |
7.8 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
8.7 |
Hỷ Sự |
9.7 |
|
Tiến Bảo |
10.7 |
|
Nạp Phước |
11.6 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
12.6 |
Quan Quỉ |
13.6 |
|
Kiếp Tài |
14.6 |
|
Vô Tự |
15.5 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
16.5 |
Tài Vượng |
17.5 |
|
Ích Lợi |
18.4 |
|
Thiên Khổ |
19.4 |
|
Quan |
Phú Quý |
20.4 |
Tiến Bảo |
21.3 |
|
Hoạch Tài |
22.3 |
|
Thuận Khoa |
23.3 |
|
Tử |
Ly Hương |
24.3 |
Từ Biệt |
25.2 |
|
Thoát Đinh |
26.2 |
|
Thất Tài |
27.2 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
28.1 |
Quý Tử |
29.1 |
|
Thêm Đinh |
30.1 |
|
Hưng Vượng |
31.0 |
|
Thất |
Cô Quả |
32.0 |
Lao Chấp |
33.0 |
|
Công Sở |
34.0 |
|
Thoát Tài |
34.9 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
35.9 |
Lục Hạp |
36.9 |
|
Tiến Bảo |
37.8 |
|
Tài Túc |
38.8 |
Bảng tra Thước Lỗ Ban đầy đủ
Các thước 52.2cm, 52cm, 51cm
Thước 52.2cm |
Thước 52cm |
Thước 51cm |
||
Quý Nhân |
Quyền Lộc |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
Trung Tính |
2.6 |
2.6 |
2.6 |
|
Tác Quan |
3.9 |
3.9 |
3.8 |
|
Phát Đạt |
5.2 |
5.2 |
5.1 |
|
Thông Minh |
6.5 |
6.5 |
6.4 |
|
Hiểm Họa |
Án Thành |
7.8 |
7.8 |
7.7 |
Hỗn Nhân |
9.1 |
9.1 |
8.9 |
|
Thất Hiếu |
10.4 |
10.4 |
10.2 |
|
Tai Họa |
11.7 |
11.7 |
11.5 |
|
Trường Bệnh |
13.1 |
13.0 |
12.8 |
|
Thiên Tai |
Hoàn Tử |
14.4 |
14.3 |
14.0 |
Quan Tài |
15.7 |
15.6 |
15.3 |
|
Thân Tàn |
17.0 |
16.9 |
16.6 |
|
Thất Tài |
18.3 |
18.2 |
17.9 |
|
Cô Quả |
19.6 |
19.5 |
19.1 |
|
Thiên Tài |
Thi Thơ |
20.9 |
20.8 |
20.4 |
Văn Học |
22.2 |
22.1 |
21.7 |
|
Thanh Quý |
23.5 |
23.4 |
23.0 |
|
Tác Lộc |
24.8 |
24.7 |
24.2 |
|
Thiên Lộc |
26.1 |
26.0 |
25.5 |
|
Thiên Lộc |
Trí Tồn |
27.4 |
27.3 |
26.8 |
Phú Quý |
28.7 |
28.6 |
28.1 |
|
Tiến Bửu |
30.0 |
29.9 |
29.3 |
|
Thập Thiện |
31.3 |
31.2 |
30.6 |
|
Văn Chương |
32.6 |
32.5 |
31.9 |
|
Cô Độc |
Bạo Nghịch |
33.9 |
33.8 |
33.2 |
Vô Vọng |
35.2 |
35.1 |
34.4 |
|
Ly Tán |
36.5 |
36.4 |
35.7 |
|
Tửu Thục |
37.8 |
37.7 |
37.0 |
|
Dâm Dục |
39.2 |
39.0 |
38.3 |
|
Thiên Tặc |
Phong Bệnh |
40.5 |
40.3 |
39.5 |
Chiêu Ôn |
41.8 |
41.6 |
40.8 |
|
Ôn Tài |
43.1 |
42.9 |
42.1 |
|
Ngục Tù |
44.4 |
44.2 |
43.4 |
|
Quan Tài |
45.7 |
45.5 |
44.6 |
|
Tể Tướng |
Đại Tài |
47.0 |
46.8 |
45.9 |
Thi Thơ |
48.3 |
48.1 |
47.2 |
|
Hoạnh Tài |
49.6 |
49.4 |
48.5 |
|
Hiếu Tử |
50.9 |
50.7 |
49.7 |
|
Quý Nhân |
52.2 |
52.0 |
51.0 |
|
Quý Nhân |
Cát Khánh |
53.5 |
53.3 |
52.3 |
Nhân Nghĩa |
54.8 |
54.6 |
53.6 |
|
Tất Nhân |
56.1 |
55.9 |
54.8 |
|
An Ân |
57.4 |
57.2 |
56.1 |
|
Trí Tuệ |
58.7 |
58.5 |
57.4 |
|
Hiểm Họa |
Thất Tài |
60.0 |
59.8 |
58.7 |
Hiếu Phục |
61.3 |
61.1 |
59.9 |
|
Ôn Tài |
62.6 |
62.4 |
61.2 |
|
Thanh Giác |
63.9 |
63.7 |
62.5 |
|
Hồng Huyết |
65.3 |
65.0 |
63.8 |
|
Thiên Tai |
Sinh Ly |
66.6 |
66.3 |
65.0 |
Tật Ách |
67.9 |
67.6 |
66.3 |
|
Bầu Khổ |
69.2 |
68.9 |
67.6 |
|
Yết Tác |
70.5 |
70.2 |
68.9 |
|
Y Sàng |
71.8 |
71.5 |
70.1 |
|
Thiên Tài |
Tước Lộc |
73.1 |
72.8 |
71.4 |
Hiếu Đễ |
74.4 |
74.1 |
72.7 |
|
Mỹ Vị |
75.7 |
75.4 |
74.0 |
|
Nghênh Tài |
77.0 |
76.7 |
75.2 |
|
Quan Lộc |
78.3 |
78.0 |
76.5 |
|
Thiên Lộc |
Hoạnh Tài |
79.6 |
79.3 |
77.8 |
Tinh Nghệ |
80.9 |
80.6 |
79.1 |
|
Thiên Tài |
82.2 |
81.9 |
80.3 |
|
Tân Tiến |
83.5 |
83.2 |
81.6 |
|
Thiên Tài |
84.8 |
84.5 |
82.9 |
|
Cô Độc |
Tử Sinh |
86.1 |
85.8 |
84.2 |
Ẩu Đả |
87.4 |
87.1 |
85.4 |
|
Chiếu Cung |
88.7 |
88.4 |
86.7 |
|
Tiểu Nhân |
90.0 |
89.7 |
88.0 |
|
Tai Họa |
91.4 |
91.0 |
89.3 |
|
Thiên Tặc |
Tử Di |
92.7 |
92.3 |
90.5 |
Thập Ác |
94.0 |
93.6 |
91.8 |
|
Tranh Đấu |
95.3 |
94.9 |
93.1 |
|
Ám Muội |
96.6 |
96.2 |
94.4 |
|
Đa Sắc |
97.9 |
97.5 |
95.6 |
|
Tể Tướng |
Sinh Lý |
99.2 |
98.8 |
96.9 |
Lễ Nhạc |
100.5 |
100.1 |
98.2 |
|
Tử Tôn |
101.8 |
101.4 |
99.5 |
|
Sinh Sản |
103.1 |
102.7 |
100.7 |
|
Quốc Châu |
104.4 |
104.0 |
102.0 |
|
Quý Nhân |
Quyền Lộc |
105.7 |
105.3 |
103.3 |
Trung Tính |
107.0 |
106.6 |
104.6 |
|
Tác Quan |
108.3 |
107.9 |
105.8 |
|
Phát Đạt |
109.6 |
109.2 |
107.1 |
|
Thông Minh |
110.9 |
110.5 |
108.4 |
|
Hiểm Họa |
Án Thành |
112.2 |
111.8 |
109.7 |
Hỗn Nhân |
113.5 |
113.1 |
110.9 |
|
Thất Hiếu |
114.8 |
114.4 |
112.2 |
|
Tai Họa |
116.1 |
115.7 |
113.5 |
|
Trường Bệnh |
117.5 |
117.0 |
114.8 |
|
Thiên Tai |
Hoàn Tử |
118.8 |
118.3 |
116.0 |
Quan Tài |
120.1 |
119.6 |
117.3 |
|
Thân Tàn |
121.4 |
120.9 |
118.6 |
|
Thất Tài |
122.7 |
122.2 |
119.9 |
|
Cô Quả |
124.0 |
123.5 |
121.1 |
|
Thiên Tài |
Thi Thơ |
125.3 |
124.8 |
122.4 |
Văn Học |
126.6 |
126.1 |
123.7 |
|
Thanh Quý |
127.9 |
127.4 |
125.0 |
|
Tác Lộc |
129.2 |
128.7 |
126.2 |
|
Thiên Lộc |
130.5 |
130.0 |
127.5 |
|
Thiên Lộc |
Trí Tồn |
131.8 |
131.3 |
128.8 |
Phú Quý |
133.1 |
132.6 |
130.1 |
|
Tiến Bửu |
134.4 |
133.9 |
131.3 |
|
Thập Thiện |
135.7 |
135.2 |
132.6 |
|
Văn Chương |
137.0 |
136.5 |
133.9 |
|
Cô Độc |
Bạo Nghịch |
138.3 |
137.8 |
135.2 |
Vô Vọng |
139.6 |
139.1 |
136.4 |
|
Ly Tán |
140.9 |
140.4 |
137.7 |
|
Tửu Thục |
142.2 |
141.7 |
139.0 |
|
Dâm Dục |
143.6 |
143.0 |
140.3 |
|
Thiên Tặc |
Phong Bệnh |
144.9 |
144.3 |
141.5 |
Chiêu Ôn |
146.2 |
145.6 |
142.8 |
|
Ôn Tài |
147.5 |
146.9 |
144.1 |
|
Ngục Tù |
148.8 |
148.2 |
145.4 |
|
Quan Tài |
150.1 |
149.5 |
146.6 |
|
Tể Tướng |
Đại Tài |
151.4 |
150.8 |
147.9 |
Thi Thơ |
152.7 |
152.1 |
149.2 |
|
Hoạnh Tài |
154.0 |
153.4 |
150.5 |
|
Hiếu Tử |
155.3 |
154.7 |
151.7 |
|
Quý Nhân |
156.6 |
156.0 |
153.0 |
|
Quý Nhân |
Cát Khánh |
157.9 |
157.3 |
154.3 |
Nhân Nghĩa |
159.2 |
158.6 |
155.6 |
|
Tất Nhân |
160.5 |
159.9 |
156.8 |
|
An Ân |
161.8 |
161.2 |
158.1 |
|
Trí Tuệ |
163.1 |
162.5 |
159.4 |
|
Hiểm Họa |
Thất Tài |
164.4 |
163.8 |
160.7 |
Hiếu Phục |
165.7 |
165.1 |
161.9 |
|
Ôn Tài |
167.0 |
166.4 |
163.2 |
|
Thanh Giác |
168.3 |
167.7 |
164.5 |
|
Hồng Huyết |
169.7 |
169.0 |
165.8 |
|
Thiên Tai |
Sinh Ly |
171.0 |
170.3 |
167.0 |
Tật Ách |
172.3 |
171.6 |
168.3 |
|
Bầu Khổ |
173.6 |
172.9 |
169.6 |
|
Yết Tác |
174.9 |
174.2 |
170.9 |
|
Y Sàng |
176.2 |
175.5 |
172.1 |
|
Thiên Tài |
Tước Lộc |
177.5 |
176.8 |
173.4 |
Hiếu Đễ |
178.8 |
178.1 |
174.7 |
|
Mỹ Vị |
180.1 |
179.4 |
176.0 |
|
Nghênh Tài |
181.4 |
180.7 |
177.2 |
|
Quan Lộc |
182.7 |
182.0 |
178.5 |
|
Thiên Lộc |
Hoạnh Tài |
184.0 |
183.3 |
179.8 |
Tinh Nghệ |
185.3 |
184.6 |
181.1 |
|
Thiên Tài |
186.6 |
185.9 |
182.3 |
|
Tân Tiến |
187.9 |
187.2 |
183.6 |
|
Thiên Tài |
189.2 |
188.5 |
184.9 |
|
Cô Độc |
Tử Sinh |
190.5 |
189.8 |
186.2 |
Ẩu Đả |
191.8 |
191.1 |
187.4 |
|
Chiếu Cung |
193.1 |
192.4 |
188.7 |
|
Tiểu Nhân |
194.4 |
193.7 |
190.0 |
|
Tai Họa |
195.8 |
195.0 |
191.3 |
|
Thiên Tặc |
Tử Di |
197.1 |
196.3 |
192.5 |
Thập Ác |
198.4 |
197.6 |
193.8 |
|
Tranh Đấu |
199.7 |
198.9 |
195.1 |
|
Ám Muội |
201.0 |
200.2 |
196.4 |
|
Đa Sắc |
202.3 |
201.5 |
197.6 |
|
Tể Tướng |
Sinh Lý |
203.6 |
202.8 |
198.9 |
Lễ Nhạc |
204.9 |
204.1 |
200.2 |
|
Tử Tôn |
206.2 |
205.4 |
201.5 |
|
Sinh Sản |
207.5 |
206.7 |
202.7 |
|
Quốc Châu |
208.8 |
208.0 |
204.0 |
|
Quý Nhân |
Quyền Lộc |
210.1 |
209.3 |
205.3 |
Trung Tính |
211.4 |
210.6 |
206.6 |
|
Tác Quan |
212.7 |
211.9 |
207.8 |
|
Phát Đạt |
214.0 |
213.2 |
209.1 |
|
Thông Minh |
215.3 |
214.5 |
210.4 |
|
Hiểm Họa |
Án Thành |
216.6 |
215.8 |
211.7 |
Hỗn Nhân |
217.9 |
217.1 |
212.9 |
|
Thất Hiếu |
219.2 |
218.4 |
214.2 |
|
Tai Họa |
220.5 |
219.7 |
215.5 |
|
Trường Bệnh |
221.9 |
221.0 |
216.8 |
|
Thiên Tai |
Hoàn Tử |
223.2 |
222.3 |
218.0 |
Quan Tài |
224.5 |
223.6 |
219.3 |
|
Thân Tàn |
225.8 |
224.9 |
220.6 |
|
Thất Tài |
227.1 |
226.2 |
221.9 |
|
Cô Quả |
228.4 |
227.5 |
223.1 |
|
Thiên Tài |
Thi Thơ |
229.7 |
228.8 |
224.4 |
Văn Học |
231.0 |
230.1 |
225.7 |
|
Thanh Quý |
232.3 |
231.4 |
227.0 |
|
Tác Lộc |
233.6 |
232.7 |
228.2 |
|
Thiên Lộc |
234.9 |
234.0 |
229.5 |
|
Thiên Lộc |
Trí Tồn |
236.2 |
235.3 |
230.8 |
Phú Quý |
237.5 |
236.6 |
232.1 |
|
Tiến Bửu |
238.8 |
237.9 |
233.3 |
|
Thập Thiện |
240.1 |
239.2 |
234.6 |
|
Văn Chương |
241.4 |
240.5 |
235.9 |
|
Cô Độc |
Bạo Nghịch |
242.7 |
241.8 |
237.2 |
Vô Vọng |
244.0 |
243.1 |
238.4 |
|
Ly Tán |
245.3 |
244.4 |
239.7 |
|
Tửu Thục |
246.6 |
245.7 |
241.0 |
|
Dâm Dục |
248.0 |
247.0 |
242.3 |
|
Thiên Tặc |
Phong Bệnh |
249.3 |
248.3 |
243.5 |
Chiêu Ôn |
250.6 |
249.6 |
244.8 |
|
Ôn Tài |
251.9 |
250.9 |
246.1 |
|
Ngục Tù |
253.2 |
252.2 |
247.4 |
|
Quan Tài |
254.5 |
253.5 |
248.6 |
|
Tể Tướng |
Đại Tài |
255.8 |
254.8 |
249.9 |
Thi Thơ |
257.1 |
256.1 |
251.2 |
|
Hoạnh Tài |
258.4 |
257.4 |
252.5 |
|
Hiếu Tử |
259.7 |
258.7 |
253.7 |
|
Quý Nhân |
261.0 |
260.0 |
255.0 |
|
Quý Nhân |
Cát Khánh |
262.3 |
261.3 |
256.3 |
Nhân Nghĩa |
263.6 |
262.6 |
257.6 |
|
Tất Nhân |
264.9 |
263.9 |
258.8 |
|
An Ân |
266.2 |
265.2 |
260.1 |
|
Trí Tuệ |
267.5 |
266.5 |
261.4 |
|
Hiểm Họa |
Thất Tài |
268.8 |
267.8 |
262.7 |
Hiếu Phục |
270.1 |
269.1 |
263.9 |
|
Ôn Tài |
271.4 |
270.4 |
265.2 |
|
Thanh Giác |
272.7 |
271.7 |
266.5 |
|
Hồng Huyết |
274.1 |
273.0 |
267.8 |
|
Thiên Tai |
Sinh Ly |
275.4 |
274.3 |
269.0 |
Tật Ách |
276.7 |
275.6 |
270.3 |
|
Bầu Khổ |
278.0 |
276.9 |
271.6 |
|
Yết Tác |
279.3 |
278.2 |
272.9 |
|
Y Sàng |
280.6 |
279.5 |
274.1 |
|
Thiên Tài |
Tước Lộc |
281.9 |
280.8 |
275.4 |
Hiếu Đễ |
283.2 |
282.1 |
276.7 |
|
Mỹ Vị |
284.5 |
283.4 |
278.0 |
|
Nghênh Tài |
285.8 |
284.7 |
279.2 |
|
Quan Lộc |
287.1 |
286.0 |
280.5 |
|
Thiên Lộc |
Hoạnh Tài |
288.4 |
287.3 |
281.8 |
Tinh Nghệ |
289.7 |
288.6 |
283.1 |
|
Thiên Tài |
291.0 |
289.9 |
284.3 |
|
Tân Tiến |
292.3 |
291.2 |
285.6 |
|
Thiên Tài |
293.6 |
292.5 |
286.9 |
|
Cô Độc |
Tử Sinh |
294.9 |
293.8 |
288.2 |
Ẩu Đả |
296.2 |
295.1 |
289.4 |
|
Chiếu Cung |
297.5 |
296.4 |
290.7 |
|
Tiểu Nhân |
298.8 |
297.7 |
292.0 |
|
Tai Họa |
300.2 |
299.0 |
293.3 |
|
Thiên Tặc |
Tử Di |
301.5 |
300.3 |
294.5 |
Thập Ác |
302.8 |
301.6 |
295.8 |
|
Tranh Đấu |
304.1 |
302.9 |
297.1 |
|
Ám Muội |
305.4 |
304.2 |
298.4 |
|
Đa Sắc |
306.7 |
305.5 |
299.6 |
|
Tể Tướng |
Sinh Lý |
308.0 |
306.8 |
300.9 |
Lễ Nhạc |
309.3 |
308.1 |
302.2 |
|
Tử Tôn |
310.6 |
309.4 |
303.5 |
|
Sinh Sản |
311.9 |
310.7 |
304.7 |
|
Quốc Châu |
313.2 |
312.0 |
306.0 |
|
Quý Nhân |
Quyền Lộc |
314.5 |
313.3 |
307.3 |
Trung Tính |
315.8 |
314.6 |
308.6 |
|
Tác Quan |
317.1 |
315.9 |
309.8 |
|
Phát Đạt |
318.4 |
317.2 |
311.1 |
|
Thông Minh |
319.7 |
318.5 |
312.4 |
|
Hiểm Họa |
Án Thành |
321.0 |
319.8 |
313.7 |
Hỗn Nhân |
322.3 |
321.1 |
314.9 |
|
Thất Hiếu |
323.6 |
322.4 |
316.2 |
|
Tai Họa |
324.9 |
323.7 |
317.5 |
|
Trường Bệnh |
326.3 |
325.0 |
318.8 |
|
Thiên Tai |
Hoàn Tử |
327.6 |
326.3 |
320.0 |
Quan Tài |
328.9 |
327.6 |
321.3 |
|
Thân Tàn |
330.2 |
328.9 |
322.6 |
|
Thất Tài |
331.5 |
330.2 |
323.9 |
|
Cô Quả |
332.8 |
331.5 |
325.1 |
|
Thiên Tài |
Thi Thơ |
334.1 |
332.8 |
326.4 |
Văn Học |
335.4 |
334.1 |
327.7 |
|
Thanh Quý |
336.7 |
335.4 |
329.0 |
|
Tác Lộc |
338.0 |
336.7 |
330.2 |
|
Thiên Lộc |
339.3 |
338.0 |
331.5 |
|
Thiên Lộc |
Trí Tồn |
340.6 |
339.3 |
332.8 |
Phú Quý |
341.9 |
340.6 |
334.1 |
|
Tiến Bửu |
343.2 |
341.9 |
335.3 |
|
Thập Thiện |
344.5 |
343.2 |
336.6 |
|
Văn Chương |
345.8 |
344.5 |
337.9 |
|
Cô Độc |
Bạo Nghịch |
347.1 |
345.8 |
339.2 |
Vô Vọng |
348.4 |
347.1 |
340.4 |
|
Ly Tán |
349.7 |
348.4 |
341.7 |
|
Tửu Thục |
351.0 |
349.7 |
343.0 |
|
Dâm Dục |
352.4 |
351.0 |
344.3 |
|
Thiên Tặc |
Phong Bệnh |
353.7 |
352.3 |
345.5 |
Chiêu Ôn |
355.0 |
353.6 |
346.8 |
|
Ôn Tài |
356.3 |
354.9 |
348.1 |
|
Ngục Tù |
357.6 |
356.2 |
349.4 |
|
Quan Tài |
358.9 |
357.5 |
350.6 |
|
Tể Tướng |
Đại Tài |
360.2 |
358.8 |
351.9 |
Thi Thơ |
361.5 |
360.1 |
353.2 |
|
Hoạnh Tài |
362.8 |
361.4 |
354.5 |
|
Hiếu Tử |
364.1 |
362.7 |
355.7 |
|
Quý Nhân |
365.4 |
364.0 |
357.0 |
|
Quý Nhân |
Cát Khánh |
366.7 |
365.3 |
358.3 |
Nhân Nghĩa |
368.0 |
366.6 |
359.6 |
|
Tất Nhân |
369.3 |
367.9 |
360.8 |
|
An Ân |
370.6 |
369.2 |
362.1 |
|
Trí Tuệ |
371.9 |
370.5 |
363.4 |
|
Hiểm Họa |
Thất Tài |
373.2 |
371.8 |
364.7 |
Hiếu Phục |
374.5 |
373.1 |
365.9 |
|
Ôn Tài |
375.8 |
374.4 |
367.2 |
|
Thanh Giác |
377.1 |
375.7 |
368.5 |
|
Hồng Huyết |
378.5 |
377.0 |
369.8 |
|
Thiên Tai |
Sinh Ly |
379.8 |
378.3 |
371.0 |
Tật Ách |
381.1 |
379.6 |
372.3 |
|
Bầu Khổ |
382.4 |
380.9 |
373.6 |
|
Yết Tác |
383.7 |
382.2 |
374.9 |
|
Y Sàng |
385.0 |
383.5 |
376.1 |
|
Thiên Tài |
Tước Lộc |
386.3 |
384.8 |
377.4 |
Hiếu Đễ |
387.6 |
386.1 |
378.7 |
|
Mỹ Vị |
388.9 |
387.4 |
380.0 |
|
Nghênh Tài |
390.2 |
388.7 |
381.2 |
|
Quan Lộc |
391.5 |
390.0 |
382.5 |
|
Thiên Lộc |
Hoạnh Tài |
392.8 |
391.3 |
383.8 |
Tinh Nghệ |
394.1 |
392.6 |
385.1 |
|
Thiên Tài |
395.4 |
393.9 |
386.3 |
|
Tân Tiến |
396.7 |
395.2 |
387.6 |
|
Thiên Tài |
398.0 |
396.5 |
388.9 |
|
Cô Độc |
Tử Sinh |
399.3 |
397.8 |
390.2 |
Ẩu Đả |
400.6 |
399.1 |
391.4 |
|
Chiếu Cung |
401.9 |
400.4 |
392.7 |
|
Tiểu Nhân |
403.2 |
401.7 |
394.0 |
|
Tai Họa |
404.6 |
403.0 |
395.3 |
|
Thiên Tặc |
Tử Di |
405.9 |
404.3 |
396.5 |
Thập Ác |
407.2 |
405.6 |
397.8 |
|
Tranh Đấu |
408.5 |
406.9 |
399.1 |
|
Ám Muội |
409.8 |
408.2 |
400.4 |
|
Đa Sắc |
411.1 |
409.5 |
401.6 |
|
Tể Tướng |
Sinh Lý |
412.4 |
410.8 |
402.9 |
Lễ Nhạc |
413.7 |
412.1 |
404.2 |
|
Tử Tôn |
415.0 |
413.4 |
405.5 |
|
Sinh Sản |
416.3 |
414.7 |
406.7 |
|
Quốc Châu |
417.6 |
416.0 |
408.0 |
Các loại thước 42.9, 41.5, 42.2
Thước 42.9cm |
Thước 41.5cm |
Thước 42.2cm |
||
Tài |
Tài Đức |
1.3 |
1.3 |
1.3 |
Báo Khố |
2.7 |
2.6 |
2.6 |
|
Lục Hạp |
4.0 |
3.9 |
4.0 |
|
Nghênh Phúc |
5.4 |
5.2 |
5.3 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
6.7 |
6.5 |
6.6 |
Công Sự |
8.0 |
7.8 |
7.9 |
|
Lao Chấp |
9.4 |
9.1 |
9.2 |
|
Cô Quả |
10.7 |
10.4 |
10.6 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
12.1 |
11.7 |
11.9 |
Kiếp Tài |
13.4 |
13.0 |
13.2 |
|
Quản Quỉ |
14.7 |
14.3 |
14.5 |
|
Thất Thoát |
16.1 |
15.6 |
15.8 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
17.4 |
16.9 |
17.1 |
Ích Lợi |
18.8 |
18.2 |
18.5 |
|
Quý Tử |
20.1 |
19.5 |
19.8 |
|
Đại Cát |
21.5 |
20.8 |
21.1 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
22.8 |
22.0 |
22.4 |
Hoành Tài |
24.1 |
23.3 |
23.7 |
|
Tiến Ích |
25.5 |
24.6 |
25.1 |
|
Phú Quý |
26.8 |
25.9 |
26.4 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
28.2 |
27.2 |
27.7 |
Thoái Khẩu |
29.5 |
28.5 |
29.0 |
|
Ly Hương |
30.8 |
29.8 |
30.3 |
|
Tài Thất |
32.2 |
31.1 |
31.7 |
|
Hại |
Tai Chi |
33.5 |
32.4 |
33.0 |
Tử Tuyệt |
34.9 |
33.7 |
34.3 |
|
Bệnh Lâm |
36.2 |
35.0 |
35.6 |
|
Khẩu Thiệt |
37.5 |
36.3 |
36.9 |
|
Bổn |
Tài Chí |
38.9 |
37.6 |
38.2 |
Đăng Khoa |
40.2 |
38.9 |
39.6 |
|
Tiến Bảo |
41.6 |
40.2 |
40.9 |
|
Hưng Vượng |
42.9 |
41.5 |
42.2 |
|
Tài |
Tài Đức |
44.2 |
42.8 |
43.5 |
Báo Khố |
45.6 |
44.1 |
44.8 |
|
Lục Hạp |
46.9 |
45.4 |
46.2 |
|
Nghênh Phúc |
48.3 |
46.7 |
47.5 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
49.6 |
48.0 |
48.8 |
Công Sự |
50.9 |
49.3 |
50.1 |
|
Lao Chấp |
52.3 |
50.6 |
51.4 |
|
Cô Quả |
53.6 |
51.9 |
52.8 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
55.0 |
53.2 |
54.1 |
Kiếp Tài |
56.3 |
54.5 |
55.4 |
|
Quản Quỉ |
57.6 |
55.8 |
56.7 |
|
Thất Thoát |
59.0 |
57.1 |
58.0 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
60.3 |
58.4 |
59.3 |
Ích Lợi |
61.7 |
59.7 |
60.7 |
|
Quý Tử |
63.0 |
61.0 |
62.0 |
|
Đại Cát |
64.4 |
62.3 |
63.3 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
65.7 |
63.5 |
64.6 |
Hoành Tài |
67.0 |
64.8 |
65.9 |
|
Tiến Ích |
68.4 |
66.1 |
67.3 |
|
Phú Quý |
69.7 |
67.4 |
68.6 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
71.1 |
68.7 |
69.9 |
Thoái Khẩu |
72.4 |
70.0 |
71.2 |
|
Ly Hương |
73.7 |
71.3 |
72.5 |
|
Tài Thất |
75.1 |
72.6 |
73.9 |
|
Hại |
Tai Chi |
76.4 |
73.9 |
75.2 |
Tử Tuyệt |
77.8 |
75.2 |
76.5 |
|
Bệnh Lâm |
79.1 |
76.5 |
77.8 |
|
Khẩu Thiệt |
80.4 |
77.8 |
79.1 |
|
Bổn |
Tài Chí |
81.8 |
79.1 |
80.4 |
Đăng Khoa |
83.1 |
80.4 |
81.8 |
|
Tiến Bảo |
84.5 |
81.7 |
83.1 |
|
Hưng Vượng |
85.8 |
83.0 |
84.4 |
|
Tài |
Tài Đức |
87.1 |
84.3 |
85.7 |
Báo Khố |
88.5 |
85.6 |
87.0 |
|
Lục Hạp |
89.8 |
86.9 |
88.4 |
|
Nghênh Phúc |
91.2 |
88.2 |
89.7 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
92.5 |
89.5 |
91.0 |
Công Sự |
93.8 |
90.8 |
92.3 |
|
Lao Chấp |
95.2 |
92.1 |
93.6 |
|
Cô Quả |
96.5 |
93.4 |
95.0 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
97.9 |
94.7 |
96.3 |
Kiếp Tài |
99.2 |
96.0 |
97.6 |
|
Quản Quỉ |
100.5 |
97.3 |
98.9 |
|
Thất Thoát |
101.9 |
98.6 |
100.2 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
103.2 |
99.9 |
101.5 |
Ích Lợi |
104.6 |
101.2 |
102.9 |
|
Quý Tử |
105.9 |
102.5 |
104.2 |
|
Đại Cát |
107.3 |
103.8 |
105.5 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
108.6 |
105.0 |
106.8 |
Hoành Tài |
109.9 |
106.3 |
108.1 |
|
Tiến Ích |
111.3 |
107.6 |
109.5 |
|
Phú Quý |
112.6 |
108.9 |
110.8 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
114.0 |
110.2 |
112.1 |
Thoái Khẩu |
115.3 |
111.5 |
113.4 |
|
Ly Hương |
116.6 |
112.8 |
114.7 |
|
Tài Thất |
118.0 |
114.1 |
116.1 |
|
Hại |
Tai Chi |
119.3 |
115.4 |
117.4 |
Tử Tuyệt |
120.7 |
116.7 |
118.7 |
|
Bệnh Lâm |
122.0 |
118.0 |
120.0 |
|
Khẩu Thiệt |
123.3 |
119.3 |
121.3 |
|
Bổn |
Tài Chí |
124.7 |
120.6 |
122.6 |
Đăng Khoa |
126.0 |
121.9 |
124.0 |
|
Tiến Bảo |
127.4 |
123.2 |
125.3 |
|
Hưng Vượng |
128.7 |
124.5 |
126.6 |
|
Tài |
Tài Đức |
130.0 |
125.8 |
127.9 |
Báo Khố |
131.4 |
127.1 |
129.2 |
|
Lục Hạp |
132.7 |
128.4 |
130.6 |
|
Nghênh Phúc |
134.1 |
129.7 |
131.9 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
135.4 |
131.0 |
133.2 |
Công Sự |
136.7 |
132.3 |
134.5 |
|
Lao Chấp |
138.1 |
133.6 |
135.8 |
|
Cô Quả |
139.4 |
134.9 |
137.2 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
140.8 |
136.2 |
138.5 |
Kiếp Tài |
142.1 |
137.5 |
139.8 |
|
Quản Quỉ |
143.4 |
138.8 |
141.1 |
|
Thất Thoát |
144.8 |
140.1 |
142.4 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
146.1 |
141.4 |
143.7 |
Ích Lợi |
147.5 |
142.7 |
145.1 |
|
Quý Tử |
148.8 |
144.0 |
146.4 |
|
Đại Cát |
150.2 |
145.3 |
147.7 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
151.5 |
146.5 |
149.0 |
Hoành Tài |
152.8 |
147.8 |
150.3 |
|
Tiến Ích |
154.2 |
149.1 |
151.7 |
|
Phú Quý |
155.5 |
150.4 |
153.0 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
156.9 |
151.7 |
154.3 |
Thoái Khẩu |
158.2 |
153.0 |
155.6 |
|
Ly Hương |
159.5 |
154.3 |
156.9 |
|
Tài Thất |
160.9 |
155.6 |
158.3 |
|
Hại |
Tai Chi |
162.2 |
156.9 |
159.6 |
Tử Tuyệt |
163.6 |
158.2 |
160.9 |
|
Bệnh Lâm |
164.9 |
159.5 |
162.2 |
|
Khẩu Thiệt |
166.2 |
160.8 |
163.5 |
|
Bổn |
Tài Chí |
167.6 |
162.1 |
164.8 |
Đăng Khoa |
168.9 |
163.4 |
166.2 |
|
Tiến Bảo |
170.3 |
164.7 |
167.5 |
|
Hưng Vượng |
171.6 |
166.0 |
168.8 |
|
Tài |
Tài Đức |
172.9 |
167.3 |
170.1 |
Báo Khố |
174.3 |
168.6 |
171.4 |
|
Lục Hạp |
175.6 |
169.9 |
172.8 |
|
Nghênh Phúc |
177.0 |
171.2 |
174.1 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
178.3 |
172.5 |
175.4 |
Công Sự |
179.6 |
173.8 |
176.7 |
|
Lao Chấp |
181.0 |
175.1 |
178.0 |
|
Cô Quả |
182.3 |
176.4 |
179.4 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
183.7 |
177.7 |
180.7 |
Kiếp Tài |
185.0 |
179.0 |
182.0 |
|
Quản Quỉ |
186.3 |
180.3 |
183.3 |
|
Thất Thoát |
187.7 |
181.6 |
184.6 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
189.0 |
182.9 |
185.9 |
Ích Lợi |
190.4 |
184.2 |
187.3 |
|
Quý Tử |
191.7 |
185.5 |
188.6 |
|
Đại Cát |
193.1 |
186.8 |
189.9 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
194.4 |
188.0 |
191.2 |
Hoành Tài |
195.7 |
189.3 |
192.5 |
|
Tiến Ích |
197.1 |
190.6 |
193.9 |
|
Phú Quý |
198.4 |
191.9 |
195.2 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
199.8 |
193.2 |
196.5 |
Thoái Khẩu |
201.1 |
194.5 |
197.8 |
|
Ly Hương |
202.4 |
195.8 |
199.1 |
|
Tài Thất |
203.8 |
197.1 |
200.5 |
|
Hại |
Tai Chi |
205.1 |
198.4 |
201.8 |
Tử Tuyệt |
206.5 |
199.7 |
203.1 |
|
Bệnh Lâm |
207.8 |
201.0 |
204.4 |
|
Khẩu Thiệt |
209.1 |
202.3 |
205.7 |
|
Bổn |
Tài Chí |
210.5 |
203.6 |
207.0 |
Đăng Khoa |
211.8 |
204.9 |
208.4 |
|
Tiến Bảo |
213.2 |
206.2 |
209.7 |
|
Hưng Vượng |
214.5 |
207.5 |
211.0 |
|
Tài |
Tài Đức |
215.8 |
208.8 |
212.3 |
Báo Khố |
217.2 |
210.1 |
213.6 |
|
Lục Hạp |
218.5 |
211.4 |
215.0 |
|
Nghênh Phúc |
219.9 |
212.7 |
216.3 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
221.2 |
214.0 |
217.6 |
Công Sự |
222.5 |
215.3 |
218.9 |
|
Lao Chấp |
223.9 |
216.6 |
220.2 |
|
Cô Quả |
225.2 |
217.9 |
221.6 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
226.6 |
219.2 |
222.9 |
Kiếp Tài |
227.9 |
220.5 |
224.2 |
|
Quản Quỉ |
229.2 |
221.8 |
225.5 |
|
Thất Thoát |
230.6 |
223.1 |
226.8 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
231.9 |
224.4 |
228.1 |
Ích Lợi |
233.3 |
225.7 |
229.5 |
|
Quý Tử |
234.6 |
227.0 |
230.8 |
|
Đại Cát |
236.0 |
228.3 |
232.1 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
237.3 |
229.5 |
233.4 |
Hoành Tài |
238.6 |
230.8 |
234.7 |
|
Tiến Ích |
240.0 |
232.1 |
236.1 |
|
Phú Quý |
241.3 |
233.4 |
237.4 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
242.7 |
234.7 |
238.7 |
Thoái Khẩu |
244.0 |
236.0 |
240.0 |
|
Ly Hương |
245.3 |
237.3 |
241.3 |
|
Tài Thất |
246.7 |
238.6 |
242.7 |
|
Hại |
Tai Chi |
248.0 |
239.9 |
244.0 |
Tử Tuyệt |
249.4 |
241.2 |
245.3 |
|
Bệnh Lâm |
250.7 |
242.5 |
246.6 |
|
Khẩu Thiệt |
252.0 |
243.8 |
247.9 |
|
Bổn |
Tài Chí |
253.4 |
245.1 |
249.2 |
Đăng Khoa |
254.7 |
246.4 |
250.6 |
|
Tiến Bảo |
256.1 |
247.7 |
251.9 |
|
Hưng Vượng |
257.4 |
249.0 |
253.2 |
|
Tài |
Tài Đức |
258.7 |
250.3 |
254.5 |
Báo Khố |
260.1 |
251.6 |
255.8 |
|
Lục Hạp |
261.4 |
252.9 |
257.2 |
|
Nghênh Phúc |
262.8 |
254.2 |
258.5 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
264.1 |
255.5 |
259.8 |
Công Sự |
265.4 |
256.8 |
261.1 |
|
Lao Chấp |
266.8 |
258.1 |
262.4 |
|
Cô Quả |
268.1 |
259.4 |
263.8 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
269.5 |
260.7 |
265.1 |
Kiếp Tài |
270.8 |
262.0 |
266.4 |
|
Quản Quỉ |
272.1 |
263.3 |
267.7 |
|
Thất Thoát |
273.5 |
264.6 |
269.0 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
274.8 |
265.9 |
270.3 |
Ích Lợi |
276.2 |
267.2 |
271.7 |
|
Quý Tử |
277.5 |
268.5 |
273.0 |
|
Đại Cát |
278.9 |
269.8 |
274.3 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
280.2 |
271.0 |
275.6 |
Hoành Tài |
281.5 |
272.3 |
276.9 |
|
Tiến Ích |
282.9 |
273.6 |
278.3 |
|
Phú Quý |
284.2 |
274.9 |
279.6 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
285.6 |
276.2 |
280.9 |
Thoái Khẩu |
286.9 |
277.5 |
282.2 |
|
Ly Hương |
288.2 |
278.8 |
283.5 |
|
Tài Thất |
289.6 |
280.1 |
284.9 |
|
Hại |
Tai Chi |
290.9 |
281.4 |
286.2 |
Tử Tuyệt |
292.3 |
282.7 |
287.5 |
|
Bệnh Lâm |
293.6 |
284.0 |
288.8 |
|
Khẩu Thiệt |
294.9 |
285.3 |
290.1 |
|
Bổn |
Tài Chí |
296.3 |
286.6 |
291.4 |
Đăng Khoa |
297.6 |
287.9 |
292.8 |
|
Tiến Bảo |
299.0 |
289.2 |
294.1 |
|
Hưng Vượng |
300.3 |
290.5 |
295.4 |
|
Tài |
Tài Đức |
301.6 |
291.8 |
296.7 |
Báo Khố |
303.0 |
293.1 |
298.0 |
|
Lục Hạp |
304.3 |
294.4 |
299.4 |
|
Nghênh Phúc |
305.7 |
295.7 |
300.7 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
307.0 |
297.0 |
302.0 |
Công Sự |
308.3 |
298.3 |
303.3 |
|
Lao Chấp |
309.7 |
299.6 |
304.6 |
|
Cô Quả |
311.0 |
300.9 |
306.0 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
312.4 |
302.2 |
307.3 |
Kiếp Tài |
313.7 |
303.5 |
308.6 |
|
Quản Quỉ |
315.0 |
304.8 |
309.9 |
|
Thất Thoát |
316.4 |
306.1 |
311.2 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
317.7 |
307.4 |
312.5 |
Ích Lợi |
319.1 |
308.7 |
313.9 |
|
Quý Tử |
320.4 |
310.0 |
315.2 |
|
Đại Cát |
321.8 |
311.3 |
316.5 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
323.1 |
312.5 |
317.8 |
Hoành Tài |
324.4 |
313.8 |
319.1 |
|
Tiến Ích |
325.8 |
315.1 |
320.5 |
|
Phú Quý |
327.1 |
316.4 |
321.8 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
328.5 |
317.7 |
323.1 |
Thoái Khẩu |
329.8 |
319.0 |
324.4 |
|
Ly Hương |
331.1 |
320.3 |
325.7 |
|
Tài Thất |
332.5 |
321.6 |
327.1 |
|
Hại |
Tai Chi |
333.8 |
322.9 |
328.4 |
Tử Tuyệt |
335.2 |
324.2 |
329.7 |
|
Bệnh Lâm |
336.5 |
325.5 |
331.0 |
|
Khẩu Thiệt |
337.8 |
326.8 |
332.3 |
|
Bổn |
Tài Chí |
339.2 |
328.1 |
333.6 |
Đăng Khoa |
340.5 |
329.4 |
335.0 |
|
Tiến Bảo |
341.9 |
330.7 |
336.3 |
|
Hưng Vượng |
343.2 |
332.0 |
337.6 |
|
Tài |
Tài Đức |
344.5 |
333.3 |
338.9 |
Báo Khố |
345.9 |
334.6 |
340.2 |
|
Lục Hạp |
347.2 |
335.9 |
341.6 |
|
Nghênh Phúc |
348.6 |
337.2 |
342.9 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
349.9 |
338.5 |
344.2 |
Công Sự |
351.2 |
339.8 |
345.5 |
|
Lao Chấp |
352.6 |
341.1 |
346.8 |
|
Cô Quả |
353.9 |
342.4 |
348.2 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
355.3 |
343.7 |
349.5 |
Kiếp Tài |
356.6 |
345.0 |
350.8 |
|
Quản Quỉ |
357.9 |
346.3 |
352.1 |
|
Thất Thoát |
359.3 |
347.6 |
353.4 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
360.6 |
348.9 |
354.7 |
Ích Lợi |
362.0 |
350.2 |
356.1 |
|
Quý Tử |
363.3 |
351.5 |
357.4 |
|
Đại Cát |
364.7 |
352.8 |
358.7 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
366.0 |
354.0 |
360.0 |
Hoành Tài |
367.3 |
355.3 |
361.3 |
|
Tiến Ích |
368.7 |
356.6 |
362.7 |
|
Phú Quý |
370.0 |
357.9 |
364.0 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
371.4 |
359.2 |
365.3 |
Thoái Khẩu |
372.7 |
360.5 |
366.6 |
|
Ly Hương |
374.0 |
361.8 |
367.9 |
|
Tài Thất |
375.4 |
363.1 |
369.3 |
|
Hại |
Tai Chi |
376.7 |
364.4 |
370.6 |
Tử Tuyệt |
378.1 |
365.7 |
371.9 |
|
Bệnh Lâm |
379.4 |
367.0 |
373.2 |
|
Khẩu Thiệt |
380.7 |
368.3 |
374.5 |
|
Bổn |
Tài Chí |
382.1 |
369.6 |
375.8 |
Đăng Khoa |
383.4 |
370.9 |
377.2 |
|
Tiến Bảo |
384.8 |
372.2 |
378.5 |
|
Hưng Vượng |
386.1 |
373.5 |
379.8 |
|
Tài |
Tài Đức |
387.4 |
374.8 |
381.1 |
Báo Khố |
388.8 |
376.1 |
382.4 |
|
Lục Hạp |
390.1 |
377.4 |
383.8 |
|
Nghênh Phúc |
391.5 |
378.7 |
385.1 |
|
Bệnh |
Thoát Tài |
392.8 |
380.0 |
386.4 |
Công Sự |
394.1 |
381.3 |
387.7 |
|
Lao Chấp |
395.5 |
382.6 |
389.0 |
|
Cô Quả |
396.8 |
383.9 |
390.4 |
|
Ly |
Trưởng Khố |
398.2 |
385.2 |
391.7 |
Kiếp Tài |
399.5 |
386.5 |
393.0 |
|
Quản Quỉ |
400.8 |
387.8 |
394.3 |
|
Thất Thoát |
402.2 |
389.1 |
395.6 |
|
Nghĩa |
Thêm Dinh |
403.5 |
390.4 |
396.9 |
Ích Lợi |
404.9 |
391.7 |
398.3 |
|
Quý Tử |
406.2 |
393.0 |
399.6 |
|
Đại Cát |
407.6 |
394.3 |
400.9 |
|
Quan |
Thuận Khoa |
408.9 |
395.5 |
402.2 |
Hoành Tài |
410.2 |
396.8 |
403.5 |
|
Tiến Ích |
411.6 |
398.1 |
404.9 |
|
Phú Quý |
412.9 |
399.4 |
406.2 |
|
Kiếp |
Tử Biệt |
414.3 |
400.7 |
407.5 |
Thoái Khẩu |
415.6 |
402.0 |
408.8 |
|
Ly Hương |
416.9 |
403.3 |
410.1 |
|
Tài Thất |
418.3 |
404.6 |
411.5 |
|
Hại |
Tai Chi |
419.6 |
405.9 |
412.8 |
Tử Tuyệt |
421.0 |
407.2 |
414.1 |
|
Bệnh Lâm |
422.3 |
408.5 |
415.4 |
|
Khẩu Thiệt |
423.6 |
409.8 |
416.7 |
|
Bổn |
Tài Chí |
425.0 |
411.1 |
418.0 |
Đăng Khoa |
426.3 |
412.4 |
419.4 |
|
Tiến Bảo |
427.7 |
413.7 |
420.7 |
|
Hưng Vượng |
429.0 |
415.0 |
422.0 |
Các thước 38.8cm, 39cm, 39.2cm (đo âm phần)
Thước 38.8cm |
Thước 39cm |
Thước 39.2cm |
||
Đinh |
Phúc Tinh |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Cập Đệ |
1.9 |
2.0 |
2.0 |
|
Tài Vượng |
2.9 |
2.9 |
2.9 |
|
Đăng Khoa |
3.9 |
3.9 |
3.9 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
4.9 |
4.9 |
4.9 |
Bệnh Năm |
5.8 |
5.9 |
5.9 |
|
Tự Tuyệt |
6.8 |
6.8 |
6.9 |
|
Tài Chí |
7.8 |
7.8 |
7.8 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
8.7 |
8.8 |
8.8 |
Hỷ Sự |
9.7 |
9.8 |
9.8 |
|
Tiến Bảo |
10.7 |
10.7 |
10.8 |
|
Nạp Phước |
11.6 |
11.7 |
11.8 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
12.6 |
12.7 |
12.7 |
Quan Quỉ |
13.6 |
13.7 |
13.7 |
|
Kiếp Tài |
14.6 |
14.6 |
14.7 |
|
Vô Tự |
15.5 |
15.6 |
15.7 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
16.5 |
16.6 |
16.7 |
Tài Vượng |
17.5 |
17.6 |
17.6 |
|
Ích Lợi |
18.4 |
18.5 |
18.6 |
|
Thiên Khổ |
19.4 |
19.5 |
19.6 |
|
Quan |
Phú Quý |
20.4 |
20.5 |
20.6 |
Tiến Bảo |
21.3 |
21.5 |
21.6 |
|
Hoạch Tài |
22.3 |
22.4 |
22.5 |
|
Thuận Khoa |
23.3 |
23.4 |
23.5 |
|
Tử |
Ly Hương |
24.3 |
24.4 |
24.5 |
Từ Biệt |
25.2 |
25.4 |
25.5 |
|
Thoát Đinh |
26.2 |
26.3 |
26.5 |
|
Thất Tài |
27.2 |
27.3 |
27.4 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
28.1 |
28.3 |
28.4 |
Quý Tử |
29.1 |
29.3 |
29.4 |
|
Thêm Đinh |
30.1 |
30.2 |
30.4 |
|
Hưng Vượng |
31.0 |
31.2 |
31.4 |
|
Thất |
Cô Quả |
32.0 |
32.2 |
32.3 |
Lao Chấp |
33.0 |
33.2 |
33.3 |
|
Công Sở |
34.0 |
34.1 |
34.3 |
|
Thoát Tài |
34.9 |
35.1 |
35.3 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
35.9 |
36.1 |
36.3 |
Lục Hạp |
36.9 |
37.1 |
37.2 |
|
Tiến Bảo |
37.8 |
38.0 |
38.2 |
|
Tài Túc |
38.8 |
39.0 |
39.2 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
39.8 |
40.0 |
40.2 |
Cập Đệ |
40.7 |
41.0 |
41.2 |
|
Tài Vượng |
41.7 |
41.9 |
42.1 |
|
Đăng Khoa |
42.7 |
42.9 |
43.1 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
43.7 |
43.9 |
44.1 |
Bệnh Năm |
44.6 |
44.9 |
45.1 |
|
Tự Tuyệt |
45.6 |
45.8 |
46.1 |
|
Tài Chí |
46.6 |
46.8 |
47.0 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
47.5 |
47.8 |
48.0 |
Hỷ Sự |
48.5 |
48.8 |
49.0 |
|
Tiến Bảo |
49.5 |
49.7 |
50.0 |
|
Nạp Phước |
50.4 |
50.7 |
51.0 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
51.4 |
51.7 |
51.9 |
Quan Quỉ |
52.4 |
52.7 |
52.9 |
|
Kiếp Tài |
53.4 |
53.6 |
53.9 |
|
Vô Tự |
54.3 |
54.6 |
54.9 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
55.3 |
55.6 |
55.9 |
Tài Vượng |
56.3 |
56.6 |
56.8 |
|
Ích Lợi |
57.2 |
57.5 |
57.8 |
|
Thiên Khổ |
58.2 |
58.5 |
58.8 |
|
Quan |
Phú Quý |
59.2 |
59.5 |
59.8 |
Tiến Bảo |
60.1 |
60.5 |
60.8 |
|
Hoạch Tài |
61.1 |
61.4 |
61.7 |
|
Thuận Khoa |
62.1 |
62.4 |
62.7 |
|
Tử |
Ly Hương |
63.1 |
63.4 |
63.7 |
Từ Biệt |
64.0 |
64.4 |
64.7 |
|
Thoát Đinh |
65.0 |
65.3 |
65.7 |
|
Thất Tài |
66.0 |
66.3 |
66.6 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
66.9 |
67.3 |
67.6 |
Quý Tử |
67.9 |
68.3 |
68.6 |
|
Thêm Đinh |
68.9 |
69.2 |
69.6 |
|
Hưng Vượng |
69.8 |
70.2 |
70.6 |
|
Thất |
Cô Quả |
70.8 |
71.2 |
71.5 |
Lao Chấp |
71.8 |
72.2 |
72.5 |
|
Công Sở |
72.8 |
73.1 |
73.5 |
|
Thoát Tài |
73.7 |
74.1 |
74.5 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
74.7 |
75.1 |
75.5 |
Lục Hạp |
75.7 |
76.1 |
76.4 |
|
Tiến Bảo |
76.6 |
77.0 |
77.4 |
|
Tài Túc |
77.6 |
78.0 |
78.4 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
78.6 |
79.0 |
79.4 |
Cập Đệ |
79.5 |
80.0 |
80.4 |
|
Tài Vượng |
80.5 |
80.9 |
81.3 |
|
Đăng Khoa |
81.5 |
81.9 |
82.3 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
82.5 |
82.9 |
83.3 |
Bệnh Năm |
83.4 |
83.9 |
84.3 |
|
Tự Tuyệt |
84.4 |
84.8 |
85.3 |
|
Tài Chí |
85.4 |
85.8 |
86.2 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
86.3 |
86.8 |
87.2 |
Hỷ Sự |
87.3 |
87.8 |
88.2 |
|
Tiến Bảo |
88.3 |
88.7 |
89.2 |
|
Nạp Phước |
89.2 |
89.7 |
90.2 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
90.2 |
90.7 |
91.1 |
Quan Quỉ |
91.2 |
91.7 |
92.1 |
|
Kiếp Tài |
92.2 |
92.6 |
93.1 |
|
Vô Tự |
93.1 |
93.6 |
94.1 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
94.1 |
94.6 |
95.1 |
Tài Vượng |
95.1 |
95.6 |
96.0 |
|
Ích Lợi |
96.0 |
96.5 |
97.0 |
|
Thiên Khổ |
97.0 |
97.5 |
98.0 |
|
Quan |
Phú Quý |
98.0 |
98.5 |
99.0 |
Tiến Bảo |
98.9 |
99.5 |
100.0 |
|
Hoạch Tài |
99.9 |
100.4 |
100.9 |
|
Thuận Khoa |
100.9 |
101.4 |
101.9 |
|
Tử |
Ly Hương |
101.9 |
102.4 |
102.9 |
Từ Biệt |
102.8 |
103.4 |
103.9 |
|
Thoát Đinh |
103.8 |
104.3 |
104.9 |
|
Thất Tài |
104.8 |
105.3 |
105.8 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
105.7 |
106.3 |
106.8 |
Quý Tử |
106.7 |
107.3 |
107.8 |
|
Thêm Đinh |
107.7 |
108.2 |
108.8 |
|
Hưng Vượng |
108.6 |
109.2 |
109.8 |
|
Thất |
Cô Quả |
109.6 |
110.2 |
110.7 |
Lao Chấp |
110.6 |
111.2 |
111.7 |
|
Công Sở |
111.6 |
112.1 |
112.7 |
|
Thoát Tài |
112.5 |
113.1 |
113.7 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
113.5 |
114.1 |
114.7 |
Lục Hạp |
114.5 |
115.1 |
115.6 |
|
Tiến Bảo |
115.4 |
116.0 |
116.6 |
|
Tài Túc |
116.4 |
117.0 |
117.6 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
117.4 |
118.0 |
118.6 |
Cập Đệ |
118.3 |
119.0 |
119.6 |
|
Tài Vượng |
119.3 |
119.9 |
120.5 |
|
Đăng Khoa |
120.3 |
120.9 |
121.5 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
121.3 |
121.9 |
122.5 |
Bệnh Năm |
122.2 |
122.9 |
123.5 |
|
Tự Tuyệt |
123.2 |
123.8 |
124.5 |
|
Tài Chí |
124.2 |
124.8 |
125.4 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
125.1 |
125.8 |
126.4 |
Hỷ Sự |
126.1 |
126.8 |
127.4 |
|
Tiến Bảo |
127.1 |
127.7 |
128.4 |
|
Nạp Phước |
128.0 |
128.7 |
129.4 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
129.0 |
129.7 |
130.3 |
Quan Quỉ |
130.0 |
130.7 |
131.3 |
|
Kiếp Tài |
131.0 |
131.6 |
132.3 |
|
Vô Tự |
131.9 |
132.6 |
133.3 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
132.9 |
133.6 |
134.3 |
Tài Vượng |
133.9 |
134.6 |
135.2 |
|
Ích Lợi |
134.8 |
135.5 |
136.2 |
|
Thiên Khổ |
135.8 |
136.5 |
137.2 |
|
Quan |
Phú Quý |
136.8 |
137.5 |
138.2 |
Tiến Bảo |
137.7 |
138.5 |
139.2 |
|
Hoạch Tài |
138.7 |
139.4 |
140.1 |
|
Thuận Khoa |
139.7 |
140.4 |
141.1 |
|
Tử |
Ly Hương |
140.7 |
141.4 |
142.1 |
Từ Biệt |
141.6 |
142.4 |
143.1 |
|
Thoát Đinh |
142.6 |
143.3 |
144.1 |
|
Thất Tài |
143.6 |
144.3 |
145.0 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
144.5 |
145.3 |
146.0 |
Quý Tử |
145.5 |
146.3 |
147.0 |
|
Thêm Đinh |
146.5 |
147.2 |
148.0 |
|
Hưng Vượng |
147.4 |
148.2 |
149.0 |
|
Thất |
Cô Quả |
148.4 |
149.2 |
149.9 |
Lao Chấp |
149.4 |
150.2 |
150.9 |
|
Công Sở |
150.4 |
151.1 |
151.9 |
|
Thoát Tài |
151.3 |
152.1 |
152.9 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
152.3 |
153.1 |
153.9 |
Lục Hạp |
153.3 |
154.1 |
154.8 |
|
Tiến Bảo |
154.2 |
155.0 |
155.8 |
|
Tài Túc |
155.2 |
156.0 |
156.8 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
156.2 |
157.0 |
157.8 |
Cập Đệ |
157.1 |
158.0 |
158.8 |
|
Tài Vượng |
158.1 |
158.9 |
159.7 |
|
Đăng Khoa |
159.1 |
159.9 |
160.7 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
160.1 |
160.9 |
161.7 |
Bệnh Năm |
161.0 |
161.9 |
162.7 |
|
Tự Tuyệt |
162.0 |
162.8 |
163.7 |
|
Tài Chí |
163.0 |
163.8 |
164.6 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
163.9 |
164.8 |
165.6 |
Hỷ Sự |
164.9 |
165.8 |
166.6 |
|
Tiến Bảo |
165.9 |
166.7 |
167.6 |
|
Nạp Phước |
166.8 |
167.7 |
168.6 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
167.8 |
168.7 |
169.5 |
Quan Quỉ |
168.8 |
169.7 |
170.5 |
|
Kiếp Tài |
169.8 |
170.6 |
171.5 |
|
Vô Tự |
170.7 |
171.6 |
172.5 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
171.7 |
172.6 |
173.5 |
Tài Vượng |
172.7 |
173.6 |
174.4 |
|
Ích Lợi |
173.6 |
174.5 |
175.4 |
|
Thiên Khổ |
174.6 |
175.5 |
176.4 |
|
Quan |
Phú Quý |
175.6 |
176.5 |
177.4 |
Tiến Bảo |
176.5 |
177.5 |
178.4 |
|
Hoạch Tài |
177.5 |
178.4 |
179.3 |
|
Thuận Khoa |
178.5 |
179.4 |
180.3 |
|
Tử |
Ly Hương |
179.5 |
180.4 |
181.3 |
Từ Biệt |
180.4 |
181.4 |
182.3 |
|
Thoát Đinh |
181.4 |
182.3 |
183.3 |
|
Thất Tài |
182.4 |
183.3 |
184.2 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
183.3 |
184.3 |
185.2 |
Quý Tử |
184.3 |
185.3 |
186.2 |
|
Thêm Đinh |
185.3 |
186.2 |
187.2 |
|
Hưng Vượng |
186.2 |
187.2 |
188.2 |
|
Thất |
Cô Quả |
187.2 |
188.2 |
189.1 |
Lao Chấp |
188.2 |
189.2 |
190.1 |
|
Công Sở |
189.2 |
190.1 |
191.1 |
|
Thoát Tài |
190.1 |
191.1 |
192.1 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
191.1 |
192.1 |
193.1 |
Lục Hạp |
192.1 |
193.1 |
194.0 |
|
Tiến Bảo |
193.0 |
194.0 |
195.0 |
|
Tài Túc |
194.0 |
195.0 |
196.0 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
195.0 |
196.0 |
197.0 |
Cập Đệ |
195.9 |
197.0 |
198.0 |
|
Tài Vượng |
196.9 |
197.9 |
198.9 |
|
Đăng Khoa |
197.9 |
198.9 |
199.9 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
198.9 |
199.9 |
200.9 |
Bệnh Năm |
199.8 |
200.9 |
201.9 |
|
Tự Tuyệt |
200.8 |
201.8 |
202.9 |
|
Tài Chí |
201.8 |
202.8 |
203.8 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
202.7 |
203.8 |
204.8 |
Hỷ Sự |
203.7 |
204.8 |
205.8 |
|
Tiến Bảo |
204.7 |
205.7 |
206.8 |
|
Nạp Phước |
205.6 |
206.7 |
207.8 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
206.6 |
207.7 |
208.7 |
Quan Quỉ |
207.6 |
208.7 |
209.7 |
|
Kiếp Tài |
208.6 |
209.6 |
210.7 |
|
Vô Tự |
209.5 |
210.6 |
211.7 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
210.5 |
211.6 |
212.7 |
Tài Vượng |
211.5 |
212.6 |
213.6 |
|
Ích Lợi |
212.4 |
213.5 |
214.6 |
|
Thiên Khổ |
213.4 |
214.5 |
215.6 |
|
Quan |
Phú Quý |
214.4 |
215.5 |
216.6 |
Tiến Bảo |
215.3 |
216.5 |
217.6 |
|
Hoạch Tài |
216.3 |
217.4 |
218.5 |
|
Thuận Khoa |
217.3 |
218.4 |
219.5 |
|
Tử |
Ly Hương |
218.3 |
219.4 |
220.5 |
Từ Biệt |
219.2 |
220.4 |
221.5 |
|
Thoát Đinh |
220.2 |
221.3 |
222.5 |
|
Thất Tài |
221.2 |
222.3 |
223.4 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
222.1 |
223.3 |
224.4 |
Quý Tử |
223.1 |
224.3 |
225.4 |
|
Thêm Đinh |
224.1 |
225.2 |
226.4 |
|
Hưng Vượng |
225.0 |
226.2 |
227.4 |
|
Thất |
Cô Quả |
226.0 |
227.2 |
228.3 |
Lao Chấp |
227.0 |
228.2 |
229.3 |
|
Công Sở |
228.0 |
229.1 |
230.3 |
|
Thoát Tài |
228.9 |
230.1 |
231.3 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
229.9 |
231.1 |
232.3 |
Lục Hạp |
230.9 |
232.1 |
233.2 |
|
Tiến Bảo |
231.8 |
233.0 |
234.2 |
|
Tài Túc |
232.8 |
234.0 |
235.2 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
233.8 |
235.0 |
236.2 |
Cập Đệ |
234.7 |
236.0 |
237.2 |
|
Tài Vượng |
235.7 |
236.9 |
238.1 |
|
Đăng Khoa |
236.7 |
237.9 |
239.1 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
237.7 |
238.9 |
240.1 |
Bệnh Năm |
238.6 |
239.9 |
241.1 |
|
Tự Tuyệt |
239.6 |
240.8 |
242.1 |
|
Tài Chí |
240.6 |
241.8 |
243.0 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
241.5 |
242.8 |
244.0 |
Hỷ Sự |
242.5 |
243.8 |
245.0 |
|
Tiến Bảo |
243.5 |
244.7 |
246.0 |
|
Nạp Phước |
244.4 |
245.7 |
247.0 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
245.4 |
246.7 |
247.9 |
Quan Quỉ |
246.4 |
247.7 |
248.9 |
|
Kiếp Tài |
247.4 |
248.6 |
249.9 |
|
Vô Tự |
248.3 |
249.6 |
250.9 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
249.3 |
250.6 |
251.9 |
Tài Vượng |
250.3 |
251.6 |
252.8 |
|
Ích Lợi |
251.2 |
252.5 |
253.8 |
|
Thiên Khổ |
252.2 |
253.5 |
254.8 |
|
Quan |
Phú Quý |
253.2 |
254.5 |
255.8 |
Tiến Bảo |
254.1 |
255.5 |
256.8 |
|
Hoạch Tài |
255.1 |
256.4 |
257.7 |
|
Thuận Khoa |
256.1 |
257.4 |
258.7 |
|
Tử |
Ly Hương |
257.1 |
258.4 |
259.7 |
Từ Biệt |
258.0 |
259.4 |
260.7 |
|
Thoát Đinh |
259.0 |
260.3 |
261.7 |
|
Thất Tài |
260.0 |
261.3 |
262.6 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
260.9 |
262.3 |
263.6 |
Quý Tử |
261.9 |
263.3 |
264.6 |
|
Thêm Đinh |
262.9 |
264.2 |
265.6 |
|
Hưng Vượng |
263.8 |
265.2 |
266.6 |
|
Thất |
Cô Quả |
264.8 |
266.2 |
267.5 |
Lao Chấp |
265.8 |
267.2 |
268.5 |
|
Công Sở |
266.8 |
268.1 |
269.5 |
|
Thoát Tài |
267.7 |
269.1 |
270.5 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
268.7 |
270.1 |
271.5 |
Lục Hạp |
269.7 |
271.1 |
272.4 |
|
Tiến Bảo |
270.6 |
272.0 |
273.4 |
|
Tài Túc |
271.6 |
273.0 |
274.4 |
|
Đinh |
Phúc Tinh |
272.6 |
274.0 |
275.4 |
Cập Đệ |
273.5 |
275.0 |
276.4 |
|
Tài Vượng |
274.5 |
275.9 |
277.3 |
|
Đăng Khoa |
275.5 |
276.9 |
278.3 |
|
Hại |
Khẩu Thiệt |
276.5 |
277.9 |
279.3 |
Bệnh Năm |
277.4 |
278.9 |
280.3 |
|
Tự Tuyệt |
278.4 |
279.8 |
281.3 |
|
Tài Chí |
279.4 |
280.8 |
282.2 |
|
Vượng |
Thiên Đức |
280.3 |
281.8 |
283.2 |
Hỷ Sự |
281.3 |
282.8 |
284.2 |
|
Tiến Bảo |
282.3 |
283.7 |
285.2 |
|
Nạp Phước |
283.2 |
284.7 |
286.2 |
|
Khổ |
Thất Thoát |
284.2 |
285.7 |
287.1 |
Quan Quỉ |
285.2 |
286.7 |
288.1 |
|
Kiếp Tài |
286.2 |
287.6 |
289.1 |
|
Vô Tự |
287.1 |
288.6 |
290.1 |
|
Nghĩa |
Đại Cát |
288.1 |
289.6 |
291.1 |
Tài Vượng |
289.1 |
290.6 |
292.0 |
|
Ích Lợi |
290.0 |
291.5 |
293.0 |
|
Thiên Khổ |
291.0 |
292.5 |
294.0 |
|
Quan |
Phú Quý |
292.0 |
293.5 |
295.0 |
Tiến Bảo |
292.9 |
294.5 |
296.0 |
|
Hoạch Tài |
293.9 |
295.4 |
296.9 |
|
Thuận Khoa |
294.9 |
296.4 |
297.9 |
|
Tử |
Ly Hương |
295.9 |
297.4 |
298.9 |
Từ Biệt |
296.8 |
298.4 |
299.9 |
|
Thoát Đinh |
297.8 |
299.3 |
300.9 |
|
Thất Tài |
298.8 |
300.3 |
301.8 |
|
Hưng |
Đăng Khoa |
299.7 |
301.3 |
302.8 |
Quý Tử |
300.7 |
302.3 |
303.8 |
|
Thêm Đinh |
301.7 |
303.2 |
304.8 |
|
Hưng Vượng |
302.6 |
304.2 |
305.8 |
|
Thất |
Cô Quả |
303.6 |
305.2 |
306.7 |
Lao Chấp |
304.6 |
306.2 |
307.7 |
|
Công Sở |
305.6 |
307.1 |
308.7 |
|
Thoát Tài |
306.5 |
308.1 |
309.7 |
|
Tài |
Nghinh Phúc |
307.5 |
309.1 |
310.7 |
Lục Hạp |
308.5 |
310.1 |
311.6 |
|
Tiến Bảo |
309.4 |
311.0 |
312.6 |
|
Tài Túc |
310.4 |
312.0 |
313.6 |