Cách đặt tên Hồng cho con gái, sinh năm 2023 để hợp phong thủy
Hãy tìm cho con một cái tên thật hay, chắc chắn sau này bé sẽ biết ơn bạn. Vậy nếu con nhà bạn sinh năm Quý Mão 2023 thì nên đặt tên là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cái tên Hồng.
Đặt tên theo phong thủy miễn phí bởi chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tại đây.
Thử tìm hiểu qua về chữ Hồng nào:
- Dạng phồn thể: Hồng (鴻)
- Số nét: 17
- Ngũ hành: Thủy
- Nghĩa của chữ này: Họ Hồng, Chim hồng
Các dạng tên đệm đi với chữ Hồng:
Mai Hồng:
- Mai (梅, 11 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây hoa mai
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Trang Hồng:
- Trang (裝, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trang phục, trang điểm, hóa trang, làm đẹp, trang sức
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Tố Hồng:
- Tố (素, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thương Hồng:
- Thương (商, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Buôn bán, thương nghiệp
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Cẩm Hồng:
- Cẩm (錦, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Nguyệt Hồng:
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Trúc Hồng:
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Loan Hồng:
- Loan (鵉, 30 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Chim loan, chim thần tiên
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Như Hồng:
- Như (如, 6 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giống như
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Nhật Hồng:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Diệp Hồng:
- Diệp (燁, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
An Hồng:
- An (安, 6 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thục Hồng:
- Thục (淑, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hiền lành, hiền thục
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Nhã Hồng:
- Nhã (雅, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Xuân Hồng:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Phúc Hồng:
- Phúc (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thi Hồng:
- Thi (詩, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thơ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Khánh Hồng:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Vy Hồng:
- Vy (微, 13 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Tuệ Hồng:
- Tuệ (慧, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Trí tuệ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Bích Hồng:
- Bích (碧, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Ngọc Hồng:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Uyên Hồng:
- Uyên (淵, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Ly Hồng:
- Ly (璃, 14 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Lưu ly
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Kim Hồng:
- Kim (金, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thư Hồng:
- Thư (姐, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cô gái, tiểu thư
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Linh Hồng:
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Cúc Hồng:
- Cúc (菊, 11 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa cúc
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Giáng Hồng:
- Giáng (絳, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Màu đỏ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Chúc Hồng:
- Chúc (囑, 26 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Tâm Hồng:
- Tâm (心, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Băng Hồng:
- Băng (冰, 6 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Băng, Lạnh giá, Họ Băng
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Ân Hồng:
- Ân (恩, 10 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ơn
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thụy Hồng:
- Thụy (睡, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thu Hồng:
- Thu (秋, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa thu
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Hương Hồng:
- Hương (香, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùi hương, hương thơm
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Phượng Hồng:
- Phượng (凰, 11 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Chim phượng hoàng
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Mỹ Hồng:
- Mỹ (美, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Tuyết Hồng:
- Tuyết (雪, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuyết, bông tuyết
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thị Hồng:
- Thị (氏, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Chỉ người phụ nữ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Châu Hồng:
- Châu (珠, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ngọc trai
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Ngân Hồng:
- Ngân (銀, 14 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tiền bạc
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Minh Hồng:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Gia Hồng:
- Gia (家, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Nhà, gia đình
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Bảo Hồng:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Lam Hồng:
- Lam (藍, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Hân Hồng:
- Hân (欣, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Ánh Hồng:
- Ánh (映, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Lan Hồng:
- Lan (蘭, 20 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa lan
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Huệ Hồng:
- Huệ (惠, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Trâm Hồng:
- Trâm (簪, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trang sức cài đầu, tiểu thư khuê các, dịu dàng, trâm anh
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Nhi Hồng:
- Nhi (兒, 8 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Đứa trẻ, con cái (xưng với cha mẹ)
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Liên Hồng:
- Liên (莲, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa sen
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Thảo Hồng:
- Thảo (草, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cỏ, thảo mộc
- Hồng (鴻, 17 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Có nên chọn tên thuận phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang lại cho con suốt cuộc đời luôn luôn gặp may mắn và thuận lợi
Đặt tên theo phong thủy miễn phí bởi chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tại đây.