Tìm hiểu các cách đặt tên với tên Phương cho con gái, đẻ năm 2023
Đặt tên là một việc khá cần lưu tâm sau khi sinh con ra đời. Vậy nếu con nhà bạn đẻ năm Quý Mão 2023 thì nên đặt tên là gì? Hãy thử tìm hiểu cái tên Phương xem có thực sự phù hợp với con của bạn không nhé.
Đặt tên con theo phong thủy miễn phí bởi Master Đàm Kỳ Phương tại đây.
Giới thiệu về chữ Phương:
- Phiên ngữ phồn thể: Phương (方)
- Số nét: 4
- Mang hành: Thủy
- Phân tích ý nghĩa: Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Các cách ghép tên lót với chữ Phương:
Mỹ Phương:
- Mỹ (美, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Mai Phương:
- Mai (梅, 11 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây hoa mai
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Tố Phương:
- Tố (素, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thị Phương:
- Thị (氏, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Chỉ người phụ nữ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Loan Phương:
- Loan (鵉, 30 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Chim loan, chim thần tiên
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Lan Phương:
- Lan (蘭, 20 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa lan
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thảo Phương:
- Thảo (草, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cỏ, thảo mộc
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nguyệt Phương:
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Trà Phương:
- Trà (茶, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trà, chè (đồ uống)
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
My Phương:
- My (靡, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Hoa lệ, xinh đẹp, đáng yêu
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Ánh Phương:
- Ánh (映, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hòa Phương:
- Hòa (和, 8 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Hòa hợp, hòa thuận
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Minh Phương:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Tâm Phương:
- Tâm (心, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Tuyết Phương:
- Tuyết (雪, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuyết, bông tuyết
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hằng Phương:
- Hằng (恆, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hiền Phương:
- Hiền (賢, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Người có đức hạnh, tài năng, hiền tài
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Diệp Phương:
- Diệp (燁, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thuận Phương:
- Thuận (順, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thuận theo
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Ngọc Phương:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Oanh Phương:
- Oanh (鶯, 21 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Chim hoàng oanh
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thư Phương:
- Thư (姐, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cô gái, tiểu thư
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thi Phương:
- Thi (詩, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thơ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Gia Phương:
- Gia (家, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Nhà, gia đình
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hạnh Phương:
- Hạnh (幸, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): May mắn, yêu dấu
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Bình Phương:
- Bình (平, 5 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Bình đẳng, yên ổn, hòa bình
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Mặc Phương:
- Mặc (嘿, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Tĩnh lặng, trầm mặc
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Khả Phương:
- Khả (可, 5 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Khả năng
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Trúc Phương:
- Trúc (竹, 6 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Cây trúc
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thủy Phương:
- Thủy (水, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Nước, sao Thủy
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nhung Phương:
- Nhung (絨, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Vải nhung, vải mịn, nhung lụa
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Như Phương:
- Như (如, 6 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giống như
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Cúc Phương:
- Cúc (菊, 11 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa cúc
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Kỳ Phương:
- Kỳ (祺, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Diệu kỳ, yên vui, tốt lành
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Bảo Phương:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
An Phương:
- An (安, 6 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Xuân Phương:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Kiều Phương:
- Kiều (嬌, 15 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Mềm mại, đáng yêu
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Trang Phương:
- Trang (裝, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trang phục, trang điểm, hóa trang, làm đẹp, trang sức
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Trâm Phương:
- Trâm (簪, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trang sức cài đầu, tiểu thư khuê các, dịu dàng, trâm anh
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hoài Phương:
- Hoài (懹, 20 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Tuệ Phương:
- Tuệ (慧, 15 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Trí tuệ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Chúc Phương:
- Chúc (囑, 26 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hân Phương:
- Hân (欣, 8 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thục Phương:
- Thục (淑, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Hiền lành, hiền thục
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Băng Phương:
- Băng (冰, 6 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Băng, Lạnh giá, Họ Băng
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Lam Phương:
- Lam (藍, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nhật Phương:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Hải Phương:
- Hải (海, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Biển cả
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Đan Phương:
- Đan (丹, 4 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Họ Đan, viên thuốc (trong linh đan), đỏ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Ý Phương:
- Ý (懿, 22 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tốt đẹp, tốt lành
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Kim Phương:
- Kim (金, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Điệp Phương:
- Điệp (蝶, 15 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Con bướm, hồ điệp
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thụy Phương:
- Thụy (睡, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Linh Phương:
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Bích Phương:
- Bích (碧, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nga Phương:
- Nga (俄, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Nước Nga
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Châu Phương:
- Châu (珠, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ngọc trai
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Vy Phương:
- Vy (微, 13 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Ngân Phương:
- Ngân (銀, 14 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tiền bạc
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Uyên Phương:
- Uyên (淵, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Huệ Phương:
- Huệ (惠, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thu Phương:
- Thu (秋, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa thu
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Quỳnh Phương:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Thùy Phương:
- Thùy (署, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nhã Phương:
- Nhã (雅, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Nhi Phương:
- Nhi (兒, 8 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Đứa trẻ, con cái (xưng với cha mẹ)
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Khánh Phương:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Cẩm Phương:
- Cẩm (錦, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Phương (方, 4 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
Vì sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Vì sao nên xem tên hợp phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang đến cho bé con trong suốt cuộc đời luôn luôn gặp hạnh phúc và sức khỏe
Đặt tên con theo phong thủy miễn phí bởi Master Đàm Kỳ Phương tại đây.