Bé gái đẻ năm 2023 đặt tên Tiên có hợp không?
Hãy tìm cho con một cái tên thật hay, chắc chắn sau này bé sẽ biết ơn bạn. Vậy nên đặt tên cho bé đẻ năm Quý Mão 2023 là gì thì phù hợp? Ở bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các cách đặt tên bé với tên Tiên.
Cùng chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tìm tên bé theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.
Thử tìm hiểu qua về chữ Tiên nhé:
- Phồn thể: 仙
- Số nét: 5
- Ngũ hành: Kim
- Giải nghĩa: Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
Chữ Tiên và các cách tổ hợp chữ lót: Thúy Tiên, Hồng Tiên, Thùy Tiên, Thư Tiên, Quỳnh Tiên, Thu Tiên, Vân Tiên, Huệ Tiên, Ngọc Tiên, Nhã Tiên, Kim Tiên, Mai Tiên, Thục Tiên, Hà Tiên, Hằng Tiên, Kiều Tiên, An Tiên, Diễm Tiên, Trà Tiên, Tuệ Tiên, Thảo Tiên, Như Tiên, Thủy Tiên, Huyền Tiên, Thụy Tiên, Diệp Tiên, Nhật Tiên, Xuân Tiên, Ngân Tiên, Thanh Tiên, Ý Tiên, Bích Tiên, Khánh Tiên, Giáng Tiên, Mặc Tiên, Nguyệt Tiên, Cẩm Tiên, Tố Tiên, Thị Tiên, Hạnh Tiên, Phi Tiên, Hoài Tiên, Chúc Tiên, Trang Tiên, Phương Tiên, Ánh Tiên, Diệu Tiên, Phượng Tiên, Minh Tiên, Lan Tiên, Hương Tiên, Trúc Tiên, Hòa Tiên, Mỹ Tiên
Ý nghĩa của các tên này:
- Lan Tiên:
- Lan (蘭, 20 nét, hành Hỏa): Hoa lan
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hòa Tiên:
- Hòa (和, 8 nét, hành Thủy): Hòa hợp, hòa thuận
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thư Tiên:
- Thư (姐, 8 nét, hành Kim): Cô gái, tiểu thư
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Ngọc Tiên:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hằng Tiên:
- Hằng (恆, 9 nét, hành Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thùy Tiên:
- Thùy (署, 13 nét, hành Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Bích Tiên:
- Bích (碧, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thu Tiên:
- Thu (秋, 9 nét, hành Kim): Mùa thu
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Mai Tiên:
- Mai (梅, 11 nét, hành Thủy): Cây hoa mai
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Khánh Tiên:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Phượng Tiên:
- Phượng (凰, 11 nét, hành Thổ): Chim phượng hoàng
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Giáng Tiên:
- Giáng (絳, 12 nét, hành Hỏa): Màu đỏ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Phi Tiên:
- Phi (丕, 5 nét, hành Thủy): Phi thường, lớn lao
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Phương Tiên:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Như Tiên:
- Như (如, 6 nét, hành Kim): Giống như
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hương Tiên:
- Hương (香, 9 nét, hành Kim): Mùi hương, hương thơm
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thanh Tiên:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Kiều Tiên:
- Kiều (嬌, 15 nét, hành Hỏa): Mềm mại, đáng yêu
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Diệp Tiên:
- Diệp (燁, 14 nét, hành Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Minh Tiên:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hạnh Tiên:
- Hạnh (幸, 8 nét, hành Kim): May mắn, yêu dấu
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Tuệ Tiên:
- Tuệ (慧, 15 nét, hành Thủy): Trí tuệ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hoài Tiên:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thụy Tiên:
- Thụy (睡, 13 nét, hành Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Huệ Tiên:
- Huệ (惠, 12 nét, hành Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Kim Tiên:
- Kim (金, 8 nét, hành Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Nguyệt Tiên:
- Nguyệt (月, 4 nét, hành Thổ): Mặt trăng, tháng
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Nhật Tiên:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thủy Tiên:
- Thủy (水, 4 nét, hành Kim): Nước, sao Thủy
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Ý Tiên:
- Ý (懿, 22 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, tốt lành
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Diễm Tiên:
- Diễm (艷, 24 nét, hành Thổ): Đẹp, kiều diễm
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Mỹ Tiên:
- Mỹ (美, 9 nét, hành Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thị Tiên:
- Thị (氏, 4 nét, hành Kim): Chỉ người phụ nữ
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Huyền Tiên:
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- An Tiên:
- An (安, 6 nét, hành Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Mặc Tiên:
- Mặc (嘿, 15 nét, hành Thủy): Tĩnh lặng, trầm mặc
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Quỳnh Tiên:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Diệu Tiên:
- Diệu (妙, 7 nét, hành Thủy): Hay, đẹp, kỳ diệu
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Ngân Tiên:
- Ngân (銀, 14 nét, hành Thổ): Tiền bạc
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Trúc Tiên:
- Trúc (竹, 6 nét, hành Hỏa): Cây trúc
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Tố Tiên:
- Tố (素, 13 nét, hành Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thúy Tiên:
- Thúy (翠, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc phỉ thúy
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Trang Tiên:
- Trang (裝, 13 nét, hành Kim): Trang phục, trang điểm, hóa trang, làm đẹp, trang sức
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Cẩm Tiên:
- Cẩm (錦, 16 nét, hành Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Trà Tiên:
- Trà (茶, 9 nét, hành Hỏa): Trà, chè (đồ uống)
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Xuân Tiên:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Ánh Tiên:
- Ánh (映, 9 nét, hành Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Nhã Tiên:
- Nhã (雅, 12 nét, hành Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Vân Tiên:
- Vân (云, 4 nét, hành Thổ): Mây
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thảo Tiên:
- Thảo (草, 9 nét, hành Kim): Cỏ, thảo mộc
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Thục Tiên:
- Thục (淑, 11 nét, hành Kim): Hiền lành, hiền thục
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Chúc Tiên:
- Chúc (囑, 26 nét, hành Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hà Tiên:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
- Hồng Tiên:
- Hồng (鴻, 17 nét, hành Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
- Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên
Tại sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Tại sao phải tìm tên hợp với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé luôn gặp nhiều bình an, bình an cát tường.
Cùng chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tìm tên bé theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.
Phân tích thử cái tên Vương Hà Tiên theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với Nữ mệnh, Họ Vương như sau:
Nữ mệnh
- Sinh ngày: 8/9/1964
- Sinh giờ: Đinh Sửu (1-3h)
- Nhằm ngày âm lịch: Ngày 3 tháng 8 năm Giáp Thìn (Ngày Canh Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn)
- Hành bản mệnh: Hỏa (Phú Đăng Hỏa)
- Mệnh quái: Càn Kim, thuộc Tây Tứ mệnh
- Thuộc tuổi: Dương Nữ
- Vận dụng nguyên cục ngũ hành: Giờ Đinh Sửu, ngày Canh Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (118), Thủy (48), Mộc (24), Hỏa (1), Thổ (27)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (16), Dương (12)
Phân tích tên Vương Hà Tiên: 5.5/10 điểm
- Chữ Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương (bộ chữ số 2650)
- Chữ Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước (bộ chữ số 849)
- Chữ Tiên (仙, 5 nét, hành Kim): Tiên (người tu luyện), siêu phàm, cõi tiên, bậc tiên, thanh thoát, nhẹ nhàng, họ Tiên (bộ chữ số 2128)
1. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Tiên mang hành Kim
- Hành bản mệnh là hành Hỏa
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Kim. Hành của Bản mệnh thuộc Hỏa. Hành của Bản mệnh khắc chế hành của Tên. Bản mệnh khi khắc Tên thì khí lực cũng bị suy giảm phần nào.
2. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Đinh Sửu, ngày Canh Thân, tháng Quý Dậu, năm Giáp Thìn
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (118), Thủy (48), Mộc (24), Hỏa (1), Thổ (27)
- Các hành đang bị quá vượng: Kim
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Mộc, Thổ, Hỏa
- Tên Tiên mang hành Kim
- Hành của Tên là hành đang vượng trong tứ trụ, càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên tiết chế hành bị suy trong tứ trụ (Thổ), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành bị suy trong tứ trụ (Mộc), càng gây thiên lệch, không tốt.
3. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 5 nét (Hành Thổ, Cát): Ngũ hoạch, âm dương hoà hợp, tinh thần du khoái, vinh dự đạt lợi, nhất môn hưng long; Âm dương hòa hợp, cả nhà hòa thuận, giàu sang, sức khỏe tốt, được phúc lộc, sống lâu, đây là vận cách phú quý vinh hoa. (五劃 陰陽和合,生意興隆,榮譽達利,一門興隆)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 11 nét (Hành Mộc, Cát): Thập nhất hoạch, thảo mộc phùng xuân, chi diệp triêm lộ, ổn kiện trước thực, tất đắc nhân vọng; Âm dương mới hồi phục như cỏ cây gặp mùa xuân, cành lá xanh tươi như hạn gặp mưa. Nhờ tài thiên phú mà từng bước thành công, thăng tiến chắc chắn, được phú quý vinh hoa, đắc lộc đắc thọ, là số đại kiết. (十一划 草木逢春,枝葉沾露,穩健著實,必得人望)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 12 nét (Hành Mộc, Hung): Thập nhị hoạch, bạc nhược vô lực, cô lập vô viện, ngoại tường nội khổ, mưu sự nan thành; Số này đại hung, gian nan không buông tha, vì tự thân bạc nhược, không thể vươn lên, không giữ phận mình, nửa đường gãy đổ, bơ vơ không nơi nương tựa, là số suốt đời gian khổ. (十二劃 薄弱無力,孤立無援,外祥內苦,謀事難成)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 6 nét (Hành Thổ, Cát): Lục hoạch, vạn bảo tập môn, thiên giáng hạnh vận, lập chí phấn phát, đắc thành đại công; Thiên đức địa tường đầy đủ, tài lộc phúc thọ dồi dào, suốt đời yên ổn giàu sang, trở thành đại phú. Nhưng vui vẻ quá trớn e rằng quá vui sẽ buồn, nên thận trọng; có đức thì hưởng phúc. (六劃 萬寶集門,天降幸運,立志奮發,得成大功)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 16 nét (Hành Thổ, Cát): Thập lục hoạch, năng hoạch chúng vọng, thành tựu đại nghiệp, danh lợi song thu, minh chủ tứ phương; Số này là từ hung hóa kiết, có tài làm thủ lĩnh, được mọi người phục, được người tôn trọng, danh vọng đều có. Số này công thành danh toại, phú quý phát đạt cả danh và lợi. (十六劃 能獲眾望,成就大業,名利雙收,盟主四方)
4. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ
- Địa cách mang hành Mộc
- Nhân cách mang hành Mộc
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Có vận khí tốt, nhưng có nhiều điều phiền não nên tâm trạng luôn buồn phiền, cuối đời mới có thể thành công và được bình an (nửa cát).. Đánh giá: Bình.
5. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Địa cách mang hành Mộc, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 2.0
- Ngoại cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 1.0
6. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Thiên Trạch Lý (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 履 虎 尾 , 不 咥 人 , 亨 (Lí hổ vĩ, bất điệt nhân, hanh.). Quẻ Lý chỉ thời vận đang khó khăn, hành động phải hết sức chu đáo, thận trọng, biết kính trên nhường dưới và nên dựa vào cấp trên có thế lực thì mới tốt được. Tài vận tuy đến chậm, phải cố gắng mới đạt được phúc lợi như ý, nhưng khi đạt lại rất vững bền. Tình yêu, hôn nhân gặp chút trắc trở. Tốt nhất nên học theo cách xử thế của người xưa, khiêm tốn nhún nhường, cuối cùng sẽ tốt.