Hỏi đáp với chuyên gia phong thủy: có nên đặt tên Linh cho bé gái, sinh 2023?
Sau 9 tháng mang nặng đẻ đau, rồi trải qua quá trình sinh đẻ vất vả, thì giờ còn vấn đề đặt tên cũng rất quan trọng. Vậy bạn đã biết nên chọn tên nào cho bé của mình sinh vào năm 2023 hay chưa? Hãy thử đọc qua bài viết này với gợi ý đặt tên cho bé với tên Linh.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên con theo phong thủy tại đây.
Chữ Linh có những thuộc tính gì:
- Phiên ngũ phồn thể: 靈
- Số nét: 24
- Thuộc hành: Hỏa
- Nghĩa của chữ này: Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Các chữ đệm thường được ghép với chữ Linh: Cẩm Linh, Hương Linh, Thụy Linh, Mai Linh, Yến Linh, Quỳnh Linh, Tố Linh, Hạnh Linh, Trà Linh, Ánh Linh, Tuyết Linh, Tuệ Linh, Trúc Linh, Kiều Linh, Mỹ Linh, Hải Linh, Hà Linh, Thúy Linh, Phúc Linh, Tú Linh, Diễm Linh, Giao Linh, Phượng Linh, Bảo Linh, Huyền Linh, Nhật Linh, Nhã Linh, Thuận Linh, Ngân Linh, Phương Linh, Thanh Linh, Tâm Linh, Yên Linh, Thị Linh, Huệ Linh, Thảo Linh, Ngọc Linh, Diệu Linh, Hằng Linh, Thục Linh, Hoài Linh, Diệp Linh, Mặc Linh, Giáng Linh, Uyên Linh, Vân Linh, Chúc Linh, Như Linh, Hồng Linh, Hân Linh, Nguyệt Linh, Gia Linh, Xuân Linh, Hòa Linh, Hiền Linh, Thùy Linh, Khả Linh, Thu Linh, Khánh Linh, Châu Linh, Tường Linh
Các cặp tên này mang ý nghĩa là:
- Ánh Linh:
- Ánh (映, 9 nét, hành Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Cẩm Linh:
- Cẩm (錦, 16 nét, hành Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thảo Linh:
- Thảo (草, 9 nét, hành Kim): Cỏ, thảo mộc
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thị Linh:
- Thị (氏, 4 nét, hành Kim): Chỉ người phụ nữ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Như Linh:
- Như (如, 6 nét, hành Kim): Giống như
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Yến Linh:
- Yến (燕, 16 nét, hành Thổ): Chim yến
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tuyết Linh:
- Tuyết (雪, 11 nét, hành Kim): Tuyết, bông tuyết
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thục Linh:
- Thục (淑, 11 nét, hành Kim): Hiền lành, hiền thục
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Khả Linh:
- Khả (可, 5 nét, hành Thủy): Khả năng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hiền Linh:
- Hiền (賢, 15 nét, hành Kim): Người có đức hạnh, tài năng, hiền tài
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Ngọc Linh:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hoài Linh:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thùy Linh:
- Thùy (署, 13 nét, hành Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Vân Linh:
- Vân (云, 4 nét, hành Thổ): Mây
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hà Linh:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Nhật Linh:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Nguyệt Linh:
- Nguyệt (月, 4 nét, hành Thổ): Mặt trăng, tháng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Huyền Linh:
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tâm Linh:
- Tâm (心, 4 nét, hành Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Huệ Linh:
- Huệ (惠, 12 nét, hành Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hân Linh:
- Hân (欣, 8 nét, hành Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thúy Linh:
- Thúy (翠, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc phỉ thúy
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tường Linh:
- Tường (祥, 10 nét, hành Kim): Cát tường, điềm lành
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thu Linh:
- Thu (秋, 9 nét, hành Kim): Mùa thu
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Mai Linh:
- Mai (梅, 11 nét, hành Thủy): Cây hoa mai
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hải Linh:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Gia Linh:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Phúc Linh:
- Phúc (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Kiều Linh:
- Kiều (嬌, 15 nét, hành Hỏa): Mềm mại, đáng yêu
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Nhã Linh:
- Nhã (雅, 12 nét, hành Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tố Linh:
- Tố (素, 13 nét, hành Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Diễm Linh:
- Diễm (艷, 24 nét, hành Thổ): Đẹp, kiều diễm
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Châu Linh:
- Châu (珠, 10 nét, hành Hỏa): Ngọc trai
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hằng Linh:
- Hằng (恆, 9 nét, hành Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Bảo Linh:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Diệp Linh:
- Diệp (燁, 14 nét, hành Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hồng Linh:
- Hồng (鴻, 17 nét, hành Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thụy Linh:
- Thụy (睡, 13 nét, hành Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Ngân Linh:
- Ngân (銀, 14 nét, hành Thổ): Tiền bạc
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Yên Linh:
- Yên (煙, 13 nét, hành Hỏa): Khói
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Mỹ Linh:
- Mỹ (美, 9 nét, hành Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thanh Linh:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Thuận Linh:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hòa Linh:
- Hòa (和, 8 nét, hành Thủy): Hòa hợp, hòa thuận
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Diệu Linh:
- Diệu (妙, 7 nét, hành Thủy): Hay, đẹp, kỳ diệu
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Quỳnh Linh:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Giáng Linh:
- Giáng (絳, 12 nét, hành Hỏa): Màu đỏ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tú Linh:
- Tú (秀, 7 nét, hành Kim): Đẹp, giỏi
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Phương Linh:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hương Linh:
- Hương (香, 9 nét, hành Kim): Mùi hương, hương thơm
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Phượng Linh:
- Phượng (凰, 11 nét, hành Thổ): Chim phượng hoàng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Chúc Linh:
- Chúc (囑, 26 nét, hành Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Hạnh Linh:
- Hạnh (幸, 8 nét, hành Kim): May mắn, yêu dấu
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Giao Linh:
- Giao (交, 6 nét, hành Hỏa): Giao lưu, kết giao
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Mặc Linh:
- Mặc (嘿, 15 nét, hành Thủy): Tĩnh lặng, trầm mặc
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Trà Linh:
- Trà (茶, 9 nét, hành Hỏa): Trà, chè (đồ uống)
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Trúc Linh:
- Trúc (竹, 6 nét, hành Hỏa): Cây trúc
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Khánh Linh:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Tuệ Linh:
- Tuệ (慧, 15 nét, hành Thủy): Trí tuệ
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Xuân Linh:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Uyên Linh:
- Uyên (淵, 12 nét, hành Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
Vì sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Có nên lựa tên thuận với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang đến cho bé bé luôn gặp nhiều hạnh phúc, sức khỏe cát tường.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên con theo phong thủy tại đây.
Phân tích thử cái tên Phạm Ngân Linh theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với Nữ mệnh, Họ Phạm như sau:
Nữ mệnh
- Sinh ngày: 31/8/1957
- Sinh giờ: Giáp Thân (15-17h)
- Âm lịch: Ngày 7 tháng 8 năm Đinh Dậu (Ngày Ất Hợi, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Dậu)
- Tháng sinh (âm lịch) là tháng 8, nhưng thực tế ngày 7 tháng 8 vẫn đang ở tiết Xử thử, là tiết thuộc tháng 7, nên phải coi tháng sinh là tháng 7.
Vậy ngày sinh âm lịch quy đổi theo lịch tiết khí, và được sử dụng để tính toán trong các khoa Tử vi, Bát tự, Phong thủy sẽ là (lưu ý: lịch tiết khí chỉ sử dụng trong các khoa lý số này, còn ngày âm bình thường để tính tuổi vẫn tính theo ngày âm lịch gốc – xem giải thích chi tiết tại đây):
Ngày 7 tháng 7 năm Đinh Dậu (Ngày Ất Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu) - Mệnh hành: Hỏa (Sơn Hạ Hỏa)
- Quẻ mệnh: Cấn Thổ, thuộc Tây Tứ mệnh
- Thuộc tuổi: Âm Nữ
- Dùng phép nguyên cục ngũ hành: Giờ Giáp Thân, ngày Ất Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (76), Thủy (27), Mộc (50), Hỏa (24), Thổ (32)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (8), Dương (16)
Phân tích tên Phạm Ngân Linh: 5.0/10 điểm
- Chữ Phạm (范, 8 nét, hành Thủy): Khuôn mẫu, họ Phạm (bộ chữ số 1694)
- Chữ Ngân (銀, 14 nét, hành Thổ): Tiền bạc (bộ chữ số 1471)
- Chữ Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành (bộ chữ số 1161)
1. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Linh mang hành Hỏa
- Hành bản mệnh là hành Hỏa
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Hỏa. Hành của Bản mệnh thuộc Hỏa. Hai hành tương đồng, bình hòa với nhau.
2. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Giáp Thân, ngày Ất Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Dậu
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (76), Thủy (27), Mộc (50), Hỏa (24), Thổ (32)
- Các hành đang bị quá vượng: Kim
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Hỏa, Thủy
- Tên Linh mang hành Hỏa
- Hành của Tên là hành bị suy trong tứ trụ, giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành đang vượng trong tứ trụ (Kim), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
3. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 9 nét (Hành Thủy, Bình): Cửu hoạch, tuy bão kỳ thủ, hữu thủ vô mệnh, độc doanh vô lực, tài lợi nan vọng; Bất mãn bất bình, trôi nổi không nhất định, số tài không gặp vận. Nếu phối trí tam tài thì có thể được thuận lợi với hoàn cảnh mà sản sinh anh hùng hào kiệt, học giả vĩ nhân, nên sự nghiệp lớn. (九劃 雖抱奇才,有才無命,獨營無力,財利難望)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 22 nét (Hành Mộc, Hung): Nhị nhị hoạch, thu thảo phùng sương, hoài thủ bất ngộ, ưu sầu oán khổ, sự bất như ý; Số này như sương xuống mùa thu, bạc nhược yếu hèn nhiều việc phiền phức, khó thành chí nguyện, cốt nhục chia lìa, côi cút cô đơn, bệnh hoạn dây dưa, mọi việc đều không như ý. (二二劃 秋草逢霜,懷才不遇,憂愁怨苦,是不如意)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 38 nét (Hành Kim, Bình): Tam bát hoạch, danh tuy khả đắc, lợi tắc nan hoạch, nghệ giới phát triển, khả vọng thành công; Số này thành công về nghệ thuật, nếu nỗ lực về phương diện nghệ thuật thì có thể thành tựu tương đối, nhưng thiếu tài lãnh đạo, thiếu ý thống lĩnh, có chí nhưng thiếu lực nên khó đạt đến đích, dễ sa vào bất hạnh, mất ý chí khó thành công. (三八劃 名雖可得,利則難獲,藝界發展,可望成功)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 25 nét (Hành Thổ, Cát): Nhị ngũ hoạch, thiên thời địa lợi, chỉ khiếm nhân hoà, giảng tín tu mục, tức khả thành công; Thiên tính anh mẫn, có tài năng đặc biệt sẽ thành đại sự nghiệp, nhưng hay kiêu ngạo, có lúc bất hòa cùng mọi người dẫn đến thất bại, nên cùng mọi người hòa hoãn trong xử sự mới được thành công. Số này có vận thiên thời, địa lợi nhưng thiếu nhân hòa. (二五劃 天時地利,再得人緣,講信修睦,即可奏功)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 46 nét (Hành Thổ, Hung): Tứ lục hoạch, khảm kha bất bình, gian nan trùng trùng, nhược vô nại tâm, nan vọng hữu thành; Giống như thuyền chở châu báu bị chìm, suốt đời trở ngại không ít, gặp nhiều gian nan bệnh hoạn, cô đơn, hình phạt, đoản mệnh, sống trong gia đình giàu có bị sa sút. Chỉ có làm được nhiều việc nhân nghĩa, không cực đoan, chịu đựng cảnh khổ mới có thể thoát đại nạn mà thành công. (四六劃 坎坷不平,艱難重重,苦無耐心,難望有成)
4. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thủy
- Địa cách mang hành Kim
- Nhân cách mang hành Mộc
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Mặc dù có thể thành công và phát triển thuận lợi, nhưng cuộc đời có nhiều biến động, khắc vợ hoặc dễ bị ngoại thương (nửa cát).. Đánh giá: Bình.
5. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thủy, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 2.0
- Địa cách mang hành Kim, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Ngoại cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 1.0
6. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Sơn Thủy Mông (quẻ Hung)
- Lời quẻ: 蒙: 亨, 匪我 求 童 蒙, 童 蒙 求 我 . 初 筮 告, 再 三 瀆, 瀆 則 不 告 .利 貞 (Mông: Hanh, Phỉ ngã cầu đồng mông, đồng mông cầu ngã. Sơ phệ cáo, tái tam độc, độc tắc bất cáo. Lợi trinh.). Quẻ Mông chỉ thời vận mông lung, mơ hồ chưa rõ rệt, mọi việc không biết đâu là phải trái, không phải là thời cơ để hành động, mà là thời cơ để học tập, tìm người hướng dẫn. Công danh sự nghiệp không có trên quyền lực và trí tuệ chỉ bảo không thể hoàn thành, có cố gắng cũng vô ích. Tài vận không có, khó bề kinh doanh. Xuất hành chưa thuận vì chưa có mục đích rõ ràng. Tình yêu và hôn nhân còn mơ hồ, tìm hiểu chưa kỹ, ít chắc chắn.