Các cách đặt tên với chữ Nguyệt hợp phong thủy cho bé gái sinh năm 2024
Đặt tên cho con thế nào cho hay, đó là điều các ông bố bà mẹ vô cùng quan tâm. Vậy cái tên nào là phù hợp cho bé sinh vào năm Giáp Thìn 2024? Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cái tên Nguyệt nhé!
Đặt tên cho con theo phong thủy miễn phí bởi chuyên gia Đàm Kỳ Phương tại đây.
Các thuộc tính của chữ Nguyệt:
- Tiếng Hoa: Nguyệt (月)
- Số nét: 4
- Thuộc tính ngũ hành: Thổ
- Phân tích ý nghĩa: Mặt trăng, tháng
Với chữ Nguyệt có thể ghép được các tên đệm như sau:
Minh Nguyệt:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Châu Nguyệt:
- Châu (珠, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ngọc trai
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Lan Nguyệt:
- Lan (蘭, 20 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Hoa lan
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Bảo Nguyệt:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Trang Nguyệt:
- Trang (裝, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trang phục, trang điểm, hóa trang, làm đẹp, trang sức
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Nhật Nguyệt:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Bích Nguyệt:
- Bích (碧, 14 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
My Nguyệt:
- My (靡, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Hoa lệ, xinh đẹp, đáng yêu
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Nhi Nguyệt:
- Nhi (兒, 8 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Đứa trẻ, con cái (xưng với cha mẹ)
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Thảo Nguyệt:
- Thảo (草, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Cỏ, thảo mộc
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Thu Nguyệt:
- Thu (秋, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa thu
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Mai Nguyệt:
- Mai (梅, 11 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Cây hoa mai
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Tuyết Nguyệt:
- Tuyết (雪, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuyết, bông tuyết
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Xuân Nguyệt:
- Xuân (春, 9 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mùa xuân
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Cẩm Nguyệt:
- Cẩm (錦, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Như Nguyệt:
- Như (如, 6 nét, ngũ hành thuộc Kim): Giống như
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Kim Nguyệt:
- Kim (金, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Thị Nguyệt:
- Thị (氏, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Chỉ người phụ nữ
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Thi Nguyệt:
- Thi (詩, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thơ
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Khánh Nguyệt:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Nhã Nguyệt:
- Nhã (雅, 12 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Tố Nguyệt:
- Tố (素, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Ánh Nguyệt:
- Ánh (映, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Ly Nguyệt:
- Ly (璃, 14 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Lưu ly
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Linh Nguyệt:
- Linh (靈, 24 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Trâm Nguyệt:
- Trâm (簪, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trang sức cài đầu, tiểu thư khuê các, dịu dàng, trâm anh
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Tâm Nguyệt:
- Tâm (心, 4 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Mỹ Nguyệt:
- Mỹ (美, 9 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Lam Nguyệt:
- Lam (藍, 18 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Nguyệt (月, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trăng, tháng
Tại sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Có nên tìm tên hợp phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé trong cuộc đời luôn luôn gặp may mắn và hạnh phúc
Đặt tên cho con theo phong thủy miễn phí bởi chuyên gia Đàm Kỳ Phương tại đây.