Tên Lam đặt cho bé gái ra đời năm 2022 có tốt không?
Đặt tên là một việc hệ trọng khi chuẩn bị sinh con ra đời. Vậy nếu bé nhà bạn ra đời năm Nhâm Dần 2022 thì nên đặt tên là gì? Ở bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cái tên Lam nhé!
Nhấn vào đây để tham khảo dịch vụ tìm tên bé theo phong thủy của Master Đàm Kỳ Phương.
Trước hết nên biết đôi chút về chữ Lam:
- Tiếng Hoa: 藍
- Số nét: 18
- Thuộc ngũ hành: Hỏa
- Phân tích ý nghĩa: Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
Với chữ Lam có thể ghép được các chữ đệm như sau: Khánh Lam, Tố Lam, Ngọc Lam, Phúc Lam, Huyền Lam, Minh Lam, Kỳ Lam, Cẩm Lam, Ánh Lam, Thảo Lam, Hạnh Lam, Quỳnh Lam, Nguyệt Lam, Thục Lam, Hương Lam, Huệ Lam, Tú Lam, Nhã Lam, Tuệ Lam, Thúy Lam, Phương Lam, Kiều Lam, Uyên Lam, Mỹ Lam, Thị Lam, Khả Lam, Diễm Lam, Trà Lam, Ý Lam, Phượng Lam, Hải Lam, Xuân Lam, Thư Lam, Thanh Lam, Hồng Lam, Kim Lam, Vy Lam, Chúc Lam, Thụy Lam, Cúc Lam, Trúc Lam, Thu Lam, Vân Lam, Thùy Lam, Thuận Lam, Mai Lam, Diệp Lam, Hiền Lam, Diệu Lam, Tường Lam, Bảo Lam, Hoài Lam, Hằng Lam, Bích Lam, Tuyết Lam, Yên Lam, Hà Lam, Mặc Lam, Tâm Lam, Yến Lam, Nhật Lam
Ý nghĩa của các cặp tên này là:
- Tú Lam:
- Tú (秀, 7 nét, hành Kim): Đẹp, giỏi
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Nhật Lam:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Cúc Lam:
- Cúc (菊, 11 nét, hành Hỏa): Hoa cúc
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Cẩm Lam:
- Cẩm (錦, 16 nét, hành Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Ánh Lam:
- Ánh (映, 9 nét, hành Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Khả Lam:
- Khả (可, 5 nét, hành Thủy): Khả năng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Diệu Lam:
- Diệu (妙, 7 nét, hành Thủy): Hay, đẹp, kỳ diệu
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thụy Lam:
- Thụy (睡, 13 nét, hành Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Bích Lam:
- Bích (碧, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Yên Lam:
- Yên (煙, 13 nét, hành Hỏa): Khói
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Trà Lam:
- Trà (茶, 9 nét, hành Hỏa): Trà, chè (đồ uống)
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hằng Lam:
- Hằng (恆, 9 nét, hành Thủy): Vĩnh hằng, lâu bền
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Nhã Lam:
- Nhã (雅, 12 nét, hành Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hồng Lam:
- Hồng (鴻, 17 nét, hành Thủy): Họ Hồng, Chim hồng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hương Lam:
- Hương (香, 9 nét, hành Kim): Mùi hương, hương thơm
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Quỳnh Lam:
- Quỳnh (瓊, 18 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Chúc Lam:
- Chúc (燭, 17 nét, hành Hỏa): Ngọn đuốc, cây nến, rực sáng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Phượng Lam:
- Phượng (凰, 11 nét, hành Thổ): Chim phượng hoàng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Huyền Lam:
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Tường Lam:
- Tường (祥, 10 nét, hành Kim): Cát tường, điềm lành
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thư Lam:
- Thư (姐, 8 nét, hành Kim): Cô gái, tiểu thư
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Ý Lam:
- Ý (懿, 22 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, tốt lành
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Minh Lam:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thị Lam:
- Thị (氏, 4 nét, hành Kim): Chỉ người phụ nữ
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Diễm Lam:
- Diễm (艷, 24 nét, hành Thổ): Đẹp, kiều diễm
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Diệp Lam:
- Diệp (葉, 12 nét, hành Thổ): Họ Diệp, Lá cây
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Xuân Lam:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Kỳ Lam:
- Kỳ (祺, 12 nét, hành Hỏa): Diệu kỳ, yên vui, tốt lành
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hạnh Lam:
- Hạnh (幸, 8 nét, hành Kim): May mắn, yêu dấu
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Vân Lam:
- Vân (云, 4 nét, hành Thổ): Mây
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Tuệ Lam:
- Tuệ (慧, 15 nét, hành Thủy): Trí tuệ
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Yến Lam:
- Yến (燕, 16 nét, hành Thổ): Chim yến
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Tố Lam:
- Tố (素, 13 nét, hành Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Trúc Lam:
- Trúc (竹, 6 nét, hành Hỏa): Cây trúc
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Bảo Lam:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thảo Lam:
- Thảo (草, 9 nét, hành Kim): Cỏ, thảo mộc
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Khánh Lam:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Mỹ Lam:
- Mỹ (美, 9 nét, hành Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hải Lam:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Phương Lam:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thu Lam:
- Thu (秋, 9 nét, hành Kim): Mùa thu
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Mặc Lam:
- Mặc (嘿, 15 nét, hành Thủy): Tĩnh lặng, trầm mặc
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hoài Lam:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thuận Lam:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Vy Lam:
- Vy (微, 13 nét, hành Thổ): Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Phúc Lam:
- Phúc (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Kiều Lam:
- Kiều (橋, 16 nét, hành Kim): Họ Kiều, Cây cầu
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thục Lam:
- Thục (淑, 11 nét, hành Kim): Hiền lành, hiền thục
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Kim Lam:
- Kim (金, 8 nét, hành Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Tuyết Lam:
- Tuyết (雪, 11 nét, hành Kim): Tuyết, bông tuyết
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thùy Lam:
- Thùy (署, 13 nét, hành Kim): Thùy mị, tốt đẹp
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Uyên Lam:
- Uyên (淵, 12 nét, hành Thổ): Vực sâu, sâu xa, sâu rộng (học vấn sâu rộng), uyên bác
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thúy Lam:
- Thúy (翠, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc phỉ thúy
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Ngọc Lam:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Thanh Lam:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Mai Lam:
- Mai (枚, 8 nét, hành Thủy): Họ Mai, cây, quả, trái
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Huệ Lam:
- Huệ (惠, 12 nét, hành Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hiền Lam:
- Hiền (賢, 15 nét, hành Kim): Người có đức hạnh, tài năng, hiền tài
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Tâm Lam:
- Tâm (心, 4 nét, hành Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Hà Lam:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Nguyệt Lam:
- Nguyệt (月, 4 nét, hành Thổ): Mặt trăng, tháng
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Có nên xem tên theo phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ là gia tài đầu tiên mà cha mẹ trang bị cho bé, giúp bé luôn thuận lợi hạnh phúc suốt cuộc đời.
Nhấn vào đây để tham khảo dịch vụ tìm tên bé theo phong thủy của Master Đàm Kỳ Phương.
Phân tích thử cái tên Vũ Quỳnh Lam theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với bé gái họ Vũ như sau:
Nữ mệnh
- Sinh ngày: 4/9/2022
- Sinh giờ: Mậu Dần (3-5h)
- Nhằm ngày âm lịch: Ngày 9 tháng 8 năm Nhâm Dần
- Tháng sinh (âm lịch) là tháng 8, nhưng thực tế ngày 9 tháng 8 vẫn đang ở tiết Xử thử, là tiết thuộc tháng 7, nên phải coi tháng sinh là tháng 7.
- Mệnh hành: Kim (Kim Bạch Kim)
- Quái mệnh: Khảm Thủy, thuộc Đông Tứ mệnh
- Thuộc nhóm: Dương Nữ
- Phân tích tứ trụ mệnh: Giờ Mậu Dần, ngày Canh Thân, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (24), Mộc (33), Hỏa (18), Thổ (72)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (2), Dương (28)
Phân tích Phong Thủy cái tên Vũ Quỳnh Lam
- Chữ Vũ (禹, 9 nét, hành Thủy): Họ Vũ
- Chữ Quỳnh (瓊, 18 nét, hành Thổ): Tốt đẹp, quý, hoa quỳnh, ngọc quỳnh
- Chữ Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
1A. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Lam mang hành Hỏa
- Hành bản mệnh là hành Kim
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Hỏa. Hành của Bản mệnh thuộc Kim. Hành của Tên khắc chế hành của Bản mệnh. Bản mệnh bị Tên tương khắc, khí lực suy giảm.
- Đánh giá: 0.0/0.5 điểm
1B. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Mậu Dần, ngày Canh Thân, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (24), Mộc (33), Hỏa (18), Thổ (72)
- Các hành đang bị quá vượng: Kim, Thổ
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Mộc, Thủy, Hỏa
- Tên Lam mang hành Hỏa
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (100), Thủy (24), Mộc (33), Hỏa (18), Thổ (72)
- Hành của Tên là hành bị suy trong tứ trụ, giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên tiết chế hành bị suy trong tứ trụ (Mộc), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành đang vượng trong tứ trụ (Kim), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên bổ trợ hành đang vượng trong tứ trụ (Thổ), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Đánh giá: 1.0/2 điểm
2. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 10 nét (Hành Thủy, Hung): Thập hoạch, ô vân già nguyệt, ám đạm vô quang, không phí tâm lực, đồ lao vô công; Đây là vận số đại hung, đen đủi như mật trời lặn, đoản mệnh bần cùng, sớm vắng cha mẹ anh em, suốt đời bệnh hoạn, chỉ có người cẩn thận nỗ lực phấn đấu; ngay cả nửa đời trước được vận thịnh, cũng phải làm nhiều việc thiện mới thoát khỏi bước đường cùng. (十劃 烏雲遮日,黯淡無光,空費心力,徒勞無功)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 27 nét (Hành Kim, Bình): Nhị thất hoạch, nhất thành nhất bại, nhất thịnh nhất suy, duy kháo cẩn thận, khả thủ thành công; Số này là vận bị phỉ báng, có hiện tượng nửa đường gãy đổ, cần có trí mưu, phấn đấu nỗ lực mới nắm được danh lợi. Lúc trung niên mới thành công, về già nếu không cẩn thận sẽ gặp chuyện công kích, phỉ báng, xa vào nghịch cảnh. Ấy là nửa thành nửa bại, nửa thịnh nửa suy, phải thật cẩn thận mới giữ được. (二七劃 一成一敗,一盛一衰,惟靠謹慎,可守成功)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 36 nét (Hành Thổ, Hung): Tam lục hoạch, ba lan trùng điệp, học hãm cùng khốn, động bất như tĩnh, hữu thủ vô mệnh; Số này sóng dậy muôn trùng, vận bảy nổi ba chìm. Suốt đời sa vào cùng khốn, khó được bình yên, gian khó nguy nan cùng cực, chỉ có cách tu tâm, dưỡng tánh mới tránh khỏi đại họa. Nếu càng hoạt động càng thêm sóng gió, cần thận trọng. (三六劃 波蘭重疊,常陷窮困,動不如靜,有才無命)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 19 nét (Hành Thủy, Bình): Thập cửu hoạch, thành công tuy tảo, thận phòng khuy không, nội ngoại bất hoà, chướng ngại trùng trùng; Có tài năng, trí tuệ có thể làm nên nghiệp lớn, nhưng quá cứng rắn nên sẽ có hại ngoài ý, khó tránh khổ sở, hoặc phải trốn tránh vì quan quyền, thiếu thực lực, tài năng chấn hưng sự nghiệp. (十九劃 成功雖早,慎防空虧,內外不合,障礙重重)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 45 nét (Hành Thổ, Cát): Tứ ngũ hoạch, dương liễu ngộ xuân, lục lục phát chi, trùng phá nan quan, nhất cử thành danh; Giống như giương buồm thuận gió, mưu trí cao xa, đức độ rộng rãi, có 1 lần gặp nạn sinh tử đến mình, nhưng hóa giải được mà thành danh, được phú quý phồn vinh tột bậc (四五劃 楊柳遇春,綠葉發枝,衝破難關,一舉成名)
- Đánh giá: 1.25/3 điểm
3. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thủy
- Địa cách mang hành Thổ
- Nhân cách mang hành Kim
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Vận không tốt, không dễ đạt được mục đích hoặc do quá lao lực, tâm trạng luôn phiền não mà ốm yếu, bệnh tật (hung).. Đánh giá: Hung.
- Đánh giá: 0.0/2 điểm
4. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thủy, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Mọi sự đều thuận lợi, nhưng nếu kiêu hãnh sẽ thất bại. Đánh giá: Cát
- Địa cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Hoàn cảnh yên ổn, thân tâm bình an, đạo đức chắc chắn sẽ được thành công. Đánh giá: Cát
- Ngoại cách mang hành Thủy, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Giỏi đánh võ mồm, biện luận dài dòng, quyết theo chủ trương của mình, không cần thắng bại, chiếm phần hơn, chẳng cần đến người, kém cũng được thành công. Đánh giá: Cát
- Đánh giá: 1.5/1.5 điểm
5. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Thủy Hỏa Ký Tế (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 既濟: 亨小, 利貞.初吉, 終亂 (Kí tế: Hanh tiểu, lợi trinh. Sơ cát, chung loạn.). Quẻ Ký Tế chỉ thời vận bình yên, ổn định, mọi việc đang thuận buồm xuôi gió, cơ hội thành đạt có nhiều, nhưng nên đề phòng khó khăn về sau. Tài vận khá.
- Đánh giá: 1.0/1 điểm