Phong thủy tên cho bé gái, sinh năm 2023, có nên đặt tên là Huyền?
Sinh con ra khỏe khoắn lành mạnh là một việc vô cùng hệ trọng, nhưng cũng quan trọng không kém là tìm cho con một cái tên hay. Vậy bạn đã biết nên chọn tên nào cho bé của mình sinh vào năm 2023 hay chưa? Trong phạm vi bài viết này, hãy thử cùng tìm hiểu cách đặt tên cho bé với tên Huyền.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí đặt tên theo phong thủy tại đây.
Giới thiệu về chữ Huyền:
- Dạng phồn thể: 玄
- Số nét: 5
- Mang hành: Thủy
- Ý nghĩa: Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
Chữ Huyền có thể ghép thành các bộ chữ đệm như sau: Lam Huyền, Khánh Huyền, Ngọc Huyền, Thủy Huyền, Diệp Huyền, Như Huyền, Linh Huyền, Tố Huyền, Ngân Huyền, Mỹ Huyền, Tú Huyền, Thục Huyền, Phi Huyền, Gia Huyền, Thương Huyền, Diệu Huyền, Nhật Huyền, Thảo Huyền, Trân Huyền, Cẩm Huyền, Chúc Huyền, Bích Huyền, Hà Huyền, Vy Huyền, Châm Huyền, Thị Huyền, Điệp Huyền, Thúy Huyền, Huệ Huyền, Dương Huyền, Hân Huyền, Khuê Huyền, Phượng Huyền, Băng Huyền, Thụy Huyền, Kim Huyền, Vân Huyền, Khả Huyền, Dung Huyền, Diễm Huyền, Phương Huyền, Trâm Huyền, Thư Huyền, Châu Huyền, Nhã Huyền, Tâm Huyền, Minh Huyền, Hạnh Huyền, Trúc Huyền, Thu Huyền, Cúc Huyền, Hương Huyền, Ánh Huyền, Trang Huyền, Xuân Huyền, Thanh Huyền, Mai Huyền, Giáng Huyền, An Huyền, Lan Huyền, Giang Huyền
Những tên này mang ý nghĩa gì:
- Dung Huyền:
- Dung (蓉, 13 nét, hành Kim): Hoa phù dung
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Hân Huyền:
- Hân (欣, 8 nét, hành Kim): Hân hoan, sung sướng, vui vẻ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Điệp Huyền:
- Điệp (蝶, 15 nét, hành Hỏa): Con bướm, hồ điệp
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thu Huyền:
- Thu (秋, 9 nét, hành Kim): Mùa thu
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Ánh Huyền:
- Ánh (映, 9 nét, hành Thổ): Ánh sáng, chiếu sáng
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Linh Huyền:
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Cúc Huyền:
- Cúc (菊, 11 nét, hành Hỏa): Hoa cúc
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Bích Huyền:
- Bích (碧, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc bích
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Vân Huyền:
- Vân (云, 4 nét, hành Thổ): Mây
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Kim Huyền:
- Kim (金, 8 nét, hành Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thục Huyền:
- Thục (淑, 11 nét, hành Kim): Hiền lành, hiền thục
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Phượng Huyền:
- Phượng (凰, 11 nét, hành Thổ): Chim phượng hoàng
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Mai Huyền:
- Mai (梅, 11 nét, hành Thủy): Cây hoa mai
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thảo Huyền:
- Thảo (草, 9 nét, hành Kim): Cỏ, thảo mộc
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Khánh Huyền:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Mỹ Huyền:
- Mỹ (美, 9 nét, hành Thủy): Đẹp đẽ, mỹ miều
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Châm Huyền:
- Châm (箴, 15 nét, hành Thủy): Khuyên răn, châm ngôn
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Huệ Huyền:
- Huệ (惠, 12 nét, hành Thủy): Ân huệ, điều tốt
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Hạnh Huyền:
- Hạnh (幸, 8 nét, hành Kim): May mắn, yêu dấu
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Tâm Huyền:
- Tâm (心, 4 nét, hành Kim): Tấm lòng, trái tim bên trong
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Nhật Huyền:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thủy Huyền:
- Thủy (水, 4 nét, hành Kim): Nước, sao Thủy
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Hà Huyền:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Xuân Huyền:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Diễm Huyền:
- Diễm (艷, 24 nét, hành Thổ): Đẹp, kiều diễm
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Hương Huyền:
- Hương (香, 9 nét, hành Kim): Mùi hương, hương thơm
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thị Huyền:
- Thị (氏, 4 nét, hành Kim): Chỉ người phụ nữ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Giang Huyền:
- Giang (江, 6 nét, hành Kim): Con sông, Họ Giang
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Trâm Huyền:
- Trâm (簪, 18 nét, hành Hỏa): Trang sức cài đầu, tiểu thư khuê các, dịu dàng, trâm anh
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thư Huyền:
- Thư (姐, 8 nét, hành Kim): Cô gái, tiểu thư
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Tố Huyền:
- Tố (素, 13 nét, hành Kim): Trắng nõn, tinh khiết, mộc mạc, dùng trong tố nga
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Dương Huyền:
- Dương (陽, 11 nét, hành Thổ): Mặt trời, dương trong âm dương, họ Dương
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Lam Huyền:
- Lam (藍, 18 nét, hành Hỏa): Màu xanh lam, cây chàm, họ Lam
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Khuê Huyền:
- Khuê (圭, 6 nét, hành Thủy): Ngọc khuê
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thúy Huyền:
- Thúy (翠, 14 nét, hành Thủy): Màu xanh biếc, ngọc phỉ thúy
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Ngân Huyền:
- Ngân (銀, 14 nét, hành Thổ): Tiền bạc
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Diệu Huyền:
- Diệu (妙, 7 nét, hành Thủy): Hay, đẹp, kỳ diệu
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Tú Huyền:
- Tú (秀, 7 nét, hành Kim): Đẹp, giỏi
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Khả Huyền:
- Khả (可, 5 nét, hành Thủy): Khả năng
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Trúc Huyền:
- Trúc (竹, 6 nét, hành Hỏa): Cây trúc
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thụy Huyền:
- Thụy (睡, 13 nét, hành Kim): Giấc mơ, giấc ngủ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Trang Huyền:
- Trang (裝, 13 nét, hành Kim): Trang phục, trang điểm, hóa trang, làm đẹp, trang sức
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Phi Huyền:
- Phi (丕, 5 nét, hành Thủy): Phi thường, lớn lao
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Như Huyền:
- Như (如, 6 nét, hành Kim): Giống như
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Gia Huyền:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Vy Huyền:
- Vy (微, 13 nét, hành Thổ): Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Chúc Huyền:
- Chúc (囑, 26 nét, hành Kim): Cầu chúc, mong đợi
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Lan Huyền:
- Lan (蘭, 20 nét, hành Hỏa): Hoa lan
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Trân Huyền:
- Trân (珍, 9 nét, hành Hỏa): Trân trọng, quý trọng, quý giá
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Diệp Huyền:
- Diệp (燁, 14 nét, hành Thủy): Sáng chói, rực rỡ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Nhã Huyền:
- Nhã (雅, 12 nét, hành Thổ): Thường, luôn, thanh nhã
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Minh Huyền:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Ngọc Huyền:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thanh Huyền:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Cẩm Huyền:
- Cẩm (錦, 16 nét, hành Hỏa): Gấm, Đẹp đẽ, lộng lẫy
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Thương Huyền:
- Thương (商, 11 nét, hành Kim): Buôn bán, thương nghiệp
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Phương Huyền:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Băng Huyền:
- Băng (冰, 6 nét, hành Thủy): Băng, Lạnh giá, Họ Băng
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- An Huyền:
- An (安, 6 nét, hành Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Châu Huyền:
- Châu (珠, 10 nét, hành Hỏa): Ngọc trai
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
- Giáng Huyền:
- Giáng (絳, 12 nét, hành Hỏa): Màu đỏ
- Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Tại sao phải chọn tên theo phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ là gia tài đầu tiên mà cha mẹ trang bị cho bé, giúp bé luôn tài lộc may mắn trong cuộc sống.
Hãy tham khảo ứng dụng miễn phí đặt tên theo phong thủy tại đây.
Phân tích thử cái tên Lê Châm Huyền theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với Nữ mệnh, Họ Lê như sau:
Nữ mệnh
- Ngày sinh: 7/2/1972
- Sinh giờ: Quý Hợi (21-23h)
- Âm lịch là ngày: Ngày 23 tháng 12 năm Tân Hợi (Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Tân Hợi)
- Tháng sinh (âm lịch) là tháng 12, nhưng thực tế ngày 23 tháng 12 đã qua tiết Lập xuân, là tiết thuộc tháng 1, nên phải coi tháng sinh là tháng 1. Năm sinh (âm lịch) là năm Tân Hợi, nhưng tháng sinh được tính là tháng giêng (tháng 1), nên năm sinh cũng phải tính theo năm mới, là năm Nhâm Tí.
Vậy ngày sinh âm lịch quy đổi theo lịch tiết khí, và được sử dụng để tính toán trong các khoa Tử vi, Bát tự, Phong thủy sẽ là (lưu ý: lịch tiết khí chỉ sử dụng trong các khoa lý số này, còn ngày âm bình thường để tính tuổi vẫn tính theo ngày âm lịch gốc – xem giải thích chi tiết tại đây):
Ngày 23 tháng 1 năm Nhâm Tí (Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tí) - Hành bản mệnh: Mộc (Tang Đố Mộc)
- Quái mệnh: Cấn Thổ, thuộc Tây Tứ mệnh
- Là tuổi: Dương Nữ
- Dùng phép nguyên cục ngũ hành: Giờ Quý Hợi, ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tí
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (0), Thủy (162), Mộc (50), Hỏa (69), Thổ (45)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (12), Dương (15)
Phân tích tên Lê Châm Huyền: 4.8/10 điểm
- Chữ Lê (黎, 15 nét, hành Hỏa): Họ Lê (bộ chữ số 1234)
- Chữ Châm (鍼, 17 nét, hành Hỏa): Cái kim (bộ chữ số 214)
- Chữ Huyền (玄, 5 nét, hành Thủy): Huyền ảo, huyền diệu, huyền bí (bộ chữ số 821)
1. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Huyền mang hành Thủy
- Hành bản mệnh là hành Mộc
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Thủy. Hành của Bản mệnh thuộc Mộc. Hành của Tên tương sinh cho hành của Bản mệnh. Bản mệnh được Tên bổ trợ, khí lực tăng lên.
- Đánh giá: 0.5/0.5 điểm
2. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Quý Hợi, ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Tí
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (0), Thủy (162), Mộc (50), Hỏa (69), Thổ (45)
- Các hành đang bị quá vượng: Thủy
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Thổ, Kim
- Tên Huyền mang hành Thủy
- Hành của Tên là hành đang vượng trong tứ trụ, càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên tiết chế hành bị suy trong tứ trụ (Kim), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Đánh giá: 0.0/2 điểm
3. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 16 nét (Hành Thổ, Cát): Thập lục hoạch, năng hoạch chúng vọng, thành tựu đại nghiệp, danh lợi song thu, minh chủ tứ phương; Số này là từ hung hóa kiết, có tài làm thủ lĩnh, được mọi người phục, được người tôn trọng, danh vọng đều có. Số này công thành danh toại, phú quý phát đạt cả danh và lợi. (十六劃 能獲眾望,成就大業,名利雙收,盟主四方)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 32 nét (Hành Mộc, Cát): Tam nhị hoạch, trì trung chi long, phong vân tế hội, nhất dược thượng thiên, thành công khả vọng; Là cách nhiều hạnh phúc, được người lớn tuổi giúp đỡ nên sẽ thành công. Nhưng thế thành công như rồng ở ao, chờ thời mới bay lên trời dễ như chẻ tre nên phải phát huy tính cách ôn hòa, thân thiết, bồi dưỡng sự nhân hòa, nếu đủ nhân hòa mới mong được phồn vinh. (三二劃 池中之龍,風雲際會,一躍上天,成功可望)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 22 nét (Hành Mộc, Hung): Nhị nhị hoạch, thu thảo phùng sương, hoài thủ bất ngộ, ưu sầu oán khổ, sự bất như ý; Số này như sương xuống mùa thu, bạc nhược yếu hèn nhiều việc phiền phức, khó thành chí nguyện, cốt nhục chia lìa, côi cút cô đơn, bệnh hoạn dây dưa, mọi việc đều không như ý. (二二劃 秋草逢霜,懷才不遇,憂愁怨苦,是不如意)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 6 nét (Hành Thổ, Cát): Lục hoạch, vạn bảo tập môn, thiên giáng hạnh vận, lập chí phấn phát, đắc thành đại công; Thiên đức địa tường đầy đủ, tài lộc phúc thọ dồi dào, suốt đời yên ổn giàu sang, trở thành đại phú. Nhưng vui vẻ quá trớn e rằng quá vui sẽ buồn, nên thận trọng; có đức thì hưởng phúc. (六劃 萬寶集門,天降幸運,立志奮發,得成大功)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 37 nét (Hành Kim, Cát): Tam thất hoạch, phùng hung hoá cát, cát nhân thiên tướng, dĩ thính thủ chúng, tất thành đại công; Phúc trời cho, có hiện tượng mọi sự việc thoải mái. Suốt đời mưa thuận gió hòa, tuy có lúc bị nguy cơ cũng được người tốt giúp đỡ, gặp dữ hóa lành. Nhưng lòng cô đơn nên hàm dưỡng phần đức để cho được thành công. (三七劃 逢凶化吉,吉人天相,以德取眾,必成大功)
- Đánh giá: 2.5/3 điểm
4. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ
- Địa cách mang hành Mộc
- Nhân cách mang hành Mộc
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Có vận khí tốt, nhưng có nhiều điều phiền não nên tâm trạng luôn buồn phiền, cuối đời mới có thể thành công và được bình an (nửa cát).. Đánh giá: Bình.
- Đánh giá: 1.0/2 điểm
5. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Địa cách mang hành Mộc, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 2.0
- Ngoại cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Mộc, phối hợp với nhau được điềm: 1.0
- Đánh giá: 0.75/1.5 điểm
5. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Sơn Thủy Mông (quẻ Hung)
- Lời quẻ: 蒙: 亨, 匪我 求 童 蒙, 童 蒙 求 我 . 初 筮 告, 再 三 瀆, 瀆 則 不 告 .利 貞 (Mông: Hanh, Phỉ ngã cầu đồng mông, đồng mông cầu ngã. Sơ phệ cáo, tái tam độc, độc tắc bất cáo. Lợi trinh.). Quẻ Mông chỉ thời vận mông lung, mơ hồ chưa rõ rệt, mọi việc không biết đâu là phải trái, không phải là thời cơ để hành động, mà là thời cơ để học tập, tìm người hướng dẫn. Công danh sự nghiệp không có trên quyền lực và trí tuệ chỉ bảo không thể hoàn thành, có cố gắng cũng vô ích. Tài vận không có, khó bề kinh doanh. Xuất hành chưa thuận vì chưa có mục đích rõ ràng. Tình yêu và hôn nhân còn mơ hồ, tìm hiểu chưa kỹ, ít chắc chắn.
- Đánh giá: 0.0/1 điểm