Tên theo phong thủy cho bé trai ra đời 2022: tên Vương
Sau 9 tháng mang nặng đẻ đau, rồi trải qua quá trình sinh đẻ vất vả, thì giờ còn vấn đề đặt tên cũng rất quan trọng. Vậy nếu bé nhà bạn ra đời năm Nhâm Dần 2022 thì nên đặt tên là gì? Hãy cùng tìm hiểu xem có nên đặt tên Vương cho bé không nhé!
Đặt tên con theo phong thủy bởi chuyên gia Đàm Kỳ Phương tại đây.
Thử tìm hiểu qua về chữ Vương nào:
- Tượng hình của chữ: 王
- Số nét: 4
- Thuộc tính ngũ hành: Thổ
- Ý nghĩa: Vua, Họ Vương
Chữ Vương có thể ghép thành các bộ chữ lót như sau: Hữu Vương, Nhật Vương, Ngọc Vương, Tuấn Vương, Minh Vương, Bá Vương, Trí Vương, Huy Vương, Nam Vương, Tấn Vương, Chí Vương, Cảnh Vương, Bảo Vương, Gia Vương, Thái Vương, Vũ Vương, Hải Vương, Thuận Vương, Hoàng Vương, Lộc Vương, Tiến Vương, Công Vương, Việt Vương, Quân Vương, Chính Vương, Phúc Vương, Tùng Vương, Khải Vương, Xuân Vương, Trọng Vương, Kiệt Vương, Anh Vương, Đăng Vương, Thọ Vương, Quốc Vương, Đức Vương, Quý Vương, Hoài Vương, Quang Vương, Hồ Vương, Khánh Vương, Phú Vương, Duy Vương, Văn Vương, Sĩ Vương, Thành Vương, Đình Vương, Thế Vương, Mạnh Vương, Hà Vương
Tìm hiểu ý nghĩa của các cặp tên này:
- Khánh Vương:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Bảo Vương:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Đăng Vương:
- Đăng (登, 12 nét, hành Hỏa): Lên, leo lên (phát triển)
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Đình Vương:
- Đình (廷, 7 nét, hành Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Thuận Vương:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hồ Vương:
- Hồ (狐, 8 nét, hành Thủy): Hồ ly, con cáo, con chồn
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hoài Vương:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Vũ Vương:
- Vũ (禹, 9 nét, hành Thủy): Họ Vũ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Kiệt Vương:
- Kiệt (傑, 12 nét, hành Hỏa): Giỏi giang, hào kiệt, kiệt xuất
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Chính Vương:
- Chính (正, 5 nét, hành Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Phúc Vương:
- Phúc (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Chí Vương:
- Chí (志, 7 nét, hành Hỏa): Ý chí, chí hướng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Quý Vương:
- Quý (貴, 12 nét, hành Mộc): Quý giá, quý trọng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Quốc Vương:
- Quốc (囯, 7 nét, hành Mộc): Quốc gia
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Duy Vương:
- Duy (維, 14 nét, hành Thổ): Gìn giữ (trong duy trì)
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hà Vương:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Ngọc Vương:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Khải Vương:
- Khải (凱, 12 nét, hành Mộc): Thắng lợi
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Anh Vương:
- Anh (英, 8 nét, hành Thổ): Người tài giỏi
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Trí Vương:
- Trí (智, 12 nét, hành Hỏa): Trí tuệ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Quân Vương:
- Quân (君, 7 nét, hành Hỏa): Vua, con trai, người có tài đức xuất chúng (quân tử)
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Mạnh Vương:
- Mạnh (孟, 8 nét, hành Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Việt Vương:
- Việt (越, 12 nét, hành Thổ): Nước Việt, người Việt
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Sĩ Vương:
- Sĩ (士, 3 nét, hành Kim): Học trò, quan chức, người có học thức
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Nhật Vương:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Quang Vương:
- Quang (光, 6 nét, hành Mộc): Ánh sáng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Thành Vương:
- Thành (成, 6 nét, hành Kim): Hoàn thành, thành đạt, thành tựu
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Gia Vương:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Cảnh Vương:
- Cảnh (耿, 10 nét, hành Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Tùng Vương:
- Tùng (松, 8 nét, hành Kim): Cây tùng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hữu Vương:
- Hữu (友, 4 nét, hành Thổ): Bạn bè
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hoàng Vương:
- Hoàng (皇, 9 nét, hành Thủy): Vua, to lớn, họ Hoàng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Đức Vương:
- Đức (德, 15 nét, hành Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Xuân Vương:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Bá Vương:
- Bá (霸, 21 nét, hành Thủy): Người đứng đầu, mạnh mẽ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Thọ Vương:
- Thọ (壽, 14 nét, hành Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Minh Vương:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Thế Vương:
- Thế (勢, 13 nét, hành Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Tấn Vương:
- Tấn (晉, 10 nét, hành Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Huy Vương:
- Huy (煇, 13 nét, hành Thủy): Ánh sáng, soi chiếu
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Hải Vương:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Công Vương:
- Công (公, 4 nét, hành Mộc): Công bằng, của chung, họ Công
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Thái Vương:
- Thái (蔡, 14 nét, hành Kim): Họ Thái
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Tiến Vương:
- Tiến (進, 11 nét, hành Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Trọng Vương:
- Trọng (重, 9 nét, hành Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Lộc Vương:
- Lộc (祿, 13 nét, hành Hỏa): Phúc, tốt lành, bổng lộc
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Tuấn Vương:
- Tuấn (俊, 9 nét, hành Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Văn Vương:
- Văn (文, 4 nét, hành Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Nam Vương:
- Nam (南, 9 nét, hành Hỏa): Phương nam, hướng nam
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
- Phú Vương:
- Phú (富, 12 nét, hành Thủy): Giàu có
- Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
Vì sao nên đặt tên con theo phong thủy?
Tại sao nên tìm tên hợp với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé luôn gặp nhiều may mắn, tài lộc cát tường.
Đặt tên con theo phong thủy bởi chuyên gia Đàm Kỳ Phương tại đây.
Phân tích thử cái tên Bùi Lộc Vương theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với bé trai họ Bùi như sau:
Nam mệnh
- Sinh ngày: 11/8/2022
- Sinh giờ: Mậu Tuất (19-21h)
- Nhằm ngày âm lịch: Ngày 14 tháng 7 năm Nhâm Dần
- Mệnh niên: Kim (Kim Bạch Kim)
- Mệnh quẻ: Khôn Thổ, thuộc Tây Tứ mệnh
- Thuộc tuổi: Dương Nam
- Tứ trụ: Giờ Mậu Tuất, ngày Bính Thân, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (51), Thủy (24), Mộc (19), Hỏa (30), Thổ (111)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (4), Dương (28)
Phân tích Phong Thủy cái tên Bùi Lộc Vương
- Chữ Bùi (裴, 14 nét, hành Thủy): Họ Bùi
- Chữ Lộc (祿, 13 nét, hành Hỏa): Phúc, tốt lành, bổng lộc
- Chữ Vương (王, 4 nét, hành Thổ): Vua, Họ Vương
1A. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Vương mang hành Thổ
- Hành bản mệnh là hành Kim
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Thổ. Hành của Bản mệnh thuộc Kim. Hành của Tên tương sinh cho hành của Bản mệnh. Bản mệnh được Tên bổ trợ, khí lực tăng lên.
- Đánh giá: 0.5/0.5 điểm
1B. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Mậu Tuất, ngày Bính Thân, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Dần
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (51), Thủy (24), Mộc (19), Hỏa (30), Thổ (111)
- Các hành đang bị quá vượng: Thổ
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Mộc, Thủy, Hỏa
- Tên Vương mang hành Thổ
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (51), Thủy (24), Mộc (19), Hỏa (30), Thổ (111)
- Hành của Tên là hành đang vượng trong tứ trụ, càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên tiết chế hành bị suy trong tứ trụ (Hỏa), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành bị suy trong tứ trụ (Thủy), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Đánh giá: 0.0/2 điểm
2. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 15 nét (Hành Thổ, Cát): Thập ngũ hoạch, khiêm cung tố sự, ngoại đắc nhân hoà, đại sự thành tựu, nhất môn hưng long; Số này là số phúc thọ viên mãn, có tiếng tăm, có đức độ, được trên dưới tin tưởng, đến đâu cũng được ngưỡng mộ, thành sự nghiệp, phú quý vinh hoa, nhưng lúc đắc trí mà sinh kiêu ngạo sẽ gặp kẻ địch, dễ gặp vận suy. (十五劃 謙恭做事,外得人和,大事成就,一門興隆)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 27 nét (Hành Kim, Bình): Nhị thất hoạch, nhất thành nhất bại, nhất thịnh nhất suy, duy kháo cẩn thận, khả thủ thành công; Số này là vận bị phỉ báng, có hiện tượng nửa đường gãy đổ, cần có trí mưu, phấn đấu nỗ lực mới nắm được danh lợi. Lúc trung niên mới thành công, về già nếu không cẩn thận sẽ gặp chuyện công kích, phỉ báng, xa vào nghịch cảnh. Ấy là nửa thành nửa bại, nửa thịnh nửa suy, phải thật cẩn thận mới giữ được. (二七劃 一成一敗,一盛一衰,惟靠謹慎,可守成功)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 17 nét (Hành Kim, Cát): Thập thất hoạch, bài trần vạn nan, hữu quí nhân trợ, bả ác thời cơ, khả đắc thành công; Sáng rực rỡ như mặt trời, quyền uy cao, cá tính mạnh mẽ, có chí đột phá vào gian nan mà nên nghiệp lớn. Nếu không quan tâm đến ý kiến của người khác, cứ giữ theo ý mình thì e rằng không hòa hợp, sẽ gặp điều thị phi, cần nên thận trọng. (十七劃 排除萬難,有貴人助,把握時機,可得成功)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 5 nét (Hành Thổ, Cát): Ngũ hoạch, âm dương hoà hợp, tinh thần du khoái, vinh dự đạt lợi, nhất môn hưng long; Âm dương hòa hợp, cả nhà hòa thuận, giàu sang, sức khỏe tốt, được phúc lộc, sống lâu, đây là vận cách phú quý vinh hoa. (五劃 陰陽和合,生意興隆,榮譽達利,一門興隆)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 31 nét (Hành Mộc, Cát): Tam nhất hoạch, thử số đại cát, danh lợi song thu, tiệm tiến hướng thượng, đại nghiệp thành tựu; Số này đại kiết, như rồng lên mây, trí nhân dũng đầy đủ, có ý chí kiên định, giàu sức quan sát, xem xét việc lớn, giao thiệp với người thì ôn hòa khoan dung, được nổi tiếng. Đây là vận của thủ lĩnh trong sự sáng lập đại nghiệp. Nếu có ý muốn bằng lòng thì sẽ không thành công lớn. (三一划 此數大吉,名利雙收,漸進向上,大業成就)
- Đánh giá: 2.5/3 điểm
3. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ
- Địa cách mang hành Kim
- Nhân cách mang hành Kim
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Vận thành công tốt, có thể đạt được hoài bão ước mơ, nhưng tính cách quá cương nghị nên dẫn đến những mâu thuẫn, dễ bị người khác công kích (nửa cát).. Đánh giá: Bình.
- Đánh giá: 1.0/2 điểm
4. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Được cấp trên ban ơn thâm hậu, nỗ lực phát triển đạt được thành công. Đánh giá: Cát
- Địa cách mang hành Kim, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Tính quá kiên cường nên gặp tai nạn bất hòa và cô độc. Nếu Thiên cách là kim thì có hại đến sức khỏe, nguy cơ càng nhiều. Đánh giá: Bình
- Ngoại cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: Thành khẩn với mọi người, nhưng yếu lĩnh không tốt, nên không được mọi người hoan nghênh, phần nhiều tán tài, bị người khinh khi, nếu số lý tốt có thể yên ổn nhất thời. Đánh giá: Hung
- Đánh giá: 0.75/1.5 điểm
5. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Địa Phong Thăng (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 升: 元亨, 用見大人, 勿恤, 南征, 吉 (Thăng: nguyên hanh, dụng kiến đại nhân, vật tuất, nam chinh, cát.). Quẻ Thăng chỉ thời vận ngày một tốt dần lên, nhiều thuận lợi, dễ đạt được ý nguyện. Thời cơ trước mắt là sáng sủa, hậu vận khá hanh thông. Công danh sự nghiệp dễ hoàn thành, sự thăng tiến dễ dàng, không trở ngại nào lớn. Sẽ có danh vọng và địa vị cao, vững chắc. Tài vận khá, kinh doanh phát triển, phúc lộc nhiều. Xuất hành tốt, mất của tìm lại được. Thi cự đỗ đạt cao. Bệnh nhẹ dễ khỏi. Kiện tụng dễ thắng. Tình yêu không nên vội vã để tránh bồng bột, dễ được như ý nguyện. Hôn nhân thuận lợi, dễ thành lương duyên, gia đình bền chặt.
- Đánh giá: 1.0/1 điểm