Thầy phong thủy gợi ý tên Phong cho con trai, sinh năm Quý Mão 2023
Đặt tên cho con là một việc khó khăn nhưng cũng rất thú vị. Vậy nên đặt tên cho con ra đời năm Quý Mão 2023 là gì thì phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu xem có nên đặt tên Phong cho con không nhé!
Cùng chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tìm tên theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.
Chữ Phong khi sử dụng để đặt tên có những hình thái sau:
- Tượng hình gốc: 風
- Số nét: 9
- Ngũ hành: Thủy
- Chữ này mang nghĩa: Gió
Các tổ hợp tên lót được dùng với chữ Phong: Khởi Phong, Mạnh Phong, Tường Phong, Trí Phong, Hà Phong, Tấn Phong, Quyết Phong, Duy Phong, Hùng Phong, Quảng Phong, Thanh Phong, Khôi Phong, Cảnh Phong, Hoàng Phong, Thuận Phong, Thế Phong, Thiện Phong, Quân Phong, Kiện Phong, Thái Phong, Hoài Phong, Đình Phong, Hải Phong, Đông Phong, Triều Phong, Nam Phong, Thọ Phong, Lợi Phong, Minh Phong, Lâm Phong, Hạo Phong, Dương Phong, Quốc Phong, Chấn Phong, Kỳ Phong, Đăng Phong, Tuấn Phong, Trung Phong, Ngọc Phong, Khánh Phong, Khải Phong, Huy Phong, Quyền Phong, Cường Phong, Quang Phong, Bảo Phong, Thịnh Phong, An Phong, Hồ Phong, Trọng Phong, Chính Phong, Khắc Phong, Trường Phong, Hiệp Phong, Kiệt Phong, Kiến Phong, Vĩnh Phong, Xuân Phong, Thạch Phong, Lân Phong, Đại Phong, Bá Phong, Thắng Phong, Nhật Phong, Dũng Phong, Võ Phong, Văn Phong, Hưng Phong, Anh Phong, Tùng Phong, Hữu Phong, Toàn Phong, Nguyên Phong, Gia Phong, Quý Phong, Đức Phong, Định Phong, Thiên Phong, Điền Phong, Việt Phong, Tuệ Phong, Sơn Phong, Sĩ Phong, Thiệu Phong, Khả Phong, Linh Phong, Kim Phong, Thành Phong, Đoàn Phong, Tiến Phong
Ý nghĩa của các cặp tên này là:
- Gia Phong:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thịnh Phong:
- Thịnh (盛, 11 nét, hành Kim): Nhiều, đầy đủ, phồn thịnh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thanh Phong:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Kiệt Phong:
- Kiệt (傑, 12 nét, hành Hỏa): Giỏi giang, hào kiệt, kiệt xuất
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Trung Phong:
- Trung (忠, 8 nét, hành Hỏa): Trung thành
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Trọng Phong:
- Trọng (重, 9 nét, hành Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hải Phong:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hùng Phong:
- Hùng (雄, 12 nét, hành Kim): Mạnh khỏe
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Nhật Phong:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khôi Phong:
- Khôi (魁, 13 nét, hành Thủy): Đứng đầu, sao Khôi, khôi ngô, cao lớn
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Kiến Phong:
- Kiến (見, 7 nét, hành Hỏa): Diện kiến, trông thấy
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Sơn Phong:
- Sơn (山, 3 nét, hành Kim): Núi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đức Phong:
- Đức (德, 15 nét, hành Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Bảo Phong:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tấn Phong:
- Tấn (晉, 10 nét, hành Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thọ Phong:
- Thọ (壽, 14 nét, hành Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Kỳ Phong:
- Kỳ (祺, 12 nét, hành Hỏa): Diệu kỳ, yên vui, tốt lành
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Toàn Phong:
- Toàn (全, 6 nét, hành Kim): Toàn bộ, trọn vẹn, trong toàn tài, toàn mỹ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tuấn Phong:
- Tuấn (俊, 9 nét, hành Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Lợi Phong:
- Lợi (利, 7 nét, hành Hỏa): Lợi ích, họ Lợi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Ngọc Phong:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quảng Phong:
- Quảng (廣, 14 nét, hành Mộc): Rộng lớn, quảng đại
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quang Phong:
- Quang (光, 6 nét, hành Mộc): Ánh sáng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đình Phong:
- Đình (廷, 7 nét, hành Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khởi Phong:
- Khởi ( 起, 10 nét, hành Mộc): Bắt đầu, đứng dậy
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Cường Phong:
- Cường (強, 11 nét, hành Kim): Cường tráng, khỏe mạnh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đại Phong:
- Đại (大, 3 nét, hành Hỏa): To lớn, vĩ đại
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Lâm Phong:
- Lâm (林, 8 nét, hành Hỏa): Rừng cây, Họ Lâm
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Anh Phong:
- Anh (英, 8 nét, hành Thổ): Người tài giỏi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Trường Phong:
- Trường (長, 8 nét, hành Hỏa): Lâu dài
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Triều Phong:
- Triều (朝, 12 nét, hành Kim): Triều đình, triều đại, hướng về
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Điền Phong:
- Điền (田, 5 nét, hành Hỏa): Ruộng, đồng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hạo Phong:
- Hạo (浩, 10 nét, hành Mộc): To lớn, đồ sộ, bao la
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Việt Phong:
- Việt (越, 12 nét, hành Thổ): Nước Việt, người Việt
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đăng Phong:
- Đăng (登, 12 nét, hành Hỏa): Lên, leo lên (phát triển)
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quốc Phong:
- Quốc (囯, 7 nét, hành Mộc): Quốc gia
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Xuân Phong:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khả Phong:
- Khả (可, 5 nét, hành Thủy): Khả năng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tiến Phong:
- Tiến (進, 11 nét, hành Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Văn Phong:
- Văn (文, 4 nét, hành Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Sĩ Phong:
- Sĩ (士, 3 nét, hành Kim): Học trò, quan chức, người có học thức
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Duy Phong:
- Duy (維, 14 nét, hành Thổ): Gìn giữ (trong duy trì)
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hữu Phong:
- Hữu (友, 4 nét, hành Thổ): Bạn bè
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Kim Phong:
- Kim (金, 8 nét, hành Hỏa): Tiền bạc, sao Kim, kim loại
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thiên Phong:
- Thiên (天, 4 nét, hành Hỏa): Trời
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khải Phong:
- Khải (凱, 12 nét, hành Mộc): Thắng lợi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- An Phong:
- An (安, 6 nét, hành Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Võ Phong:
- Võ (武, 8 nét, hành Thổ): Sức mạnh, họ Võ, họ Vũ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Định Phong:
- Định (定, 8 nét, hành Hỏa): Cố định, bình định
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hiệp Phong:
- Hiệp (俠, 9 nét, hành Kim): Hào hiệp
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hà Phong:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Lân Phong:
- Lân (轔, 19 nét, hành Hỏa): Kỳ Lân
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thiện Phong:
- Thiện (善, 12 nét, hành Kim): Thiện, lành, người tài giỏi
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Dũng Phong:
- Dũng (勇, 9 nét, hành Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Nam Phong:
- Nam (南, 9 nét, hành Hỏa): Phương nam, hướng nam
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khắc Phong:
- Khắc (克, 7 nét, hành Mộc): Làm được, khắc phục
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tuệ Phong:
- Tuệ (慧, 15 nét, hành Thủy): Trí tuệ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hưng Phong:
- Hưng (興, 16 nét, hành Kim): Hưng thịnh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Kiện Phong:
- Kiện (健, 10 nét, hành Hỏa): Khỏe mạnh, tráng kiện
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hoàng Phong:
- Hoàng (皇, 9 nét, hành Thủy): Vua, to lớn, họ Hoàng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đông Phong:
- Đông (東, 8 nét, hành Hỏa): Phương Đông
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Minh Phong:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Vĩnh Phong:
- Vĩnh (永, 5 nét, hành Thổ): Vĩnh cửu, lâu dài
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Mạnh Phong:
- Mạnh (孟, 8 nét, hành Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Chấn Phong:
- Chấn (震, 15 nét, hành Hỏa): Phấn chấn, uy thế, chấn hưng, chấn động
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tùng Phong:
- Tùng (松, 8 nét, hành Kim): Cây tùng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Tường Phong:
- Tường (祥, 10 nét, hành Kim): Cát tường, điềm lành
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quân Phong:
- Quân (君, 7 nét, hành Hỏa): Vua, con trai, người có tài đức xuất chúng (quân tử)
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Khánh Phong:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quyết Phong:
- Quyết (决, 6 nét, hành Hỏa): Quyết tâm, quyết đoán, kiên quyết
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thái Phong:
- Thái (太, 4 nét, hành Hỏa): Cao to
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Bá Phong:
- Bá (霸, 21 nét, hành Thủy): Người đứng đầu, mạnh mẽ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Nguyên Phong:
- Nguyên (元, 4 nét, hành Thổ): Chủ yếu, căn bản
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quyền Phong:
- Quyền (權, 21 nét, hành Hỏa): Họ Quyền, quyền thuật
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thiệu Phong:
- Thiệu (紹, 11 nét, hành Hỏa): Tiếp tục, tiếp nối, họ Thiệu
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Dương Phong:
- Dương (陽, 11 nét, hành Thổ): Mặt trời, dương trong âm dương, họ Dương
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Đoàn Phong:
- Đoàn (段, 9 nét, hành Hỏa): Họ Đoàn, đoàn kết
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thành Phong:
- Thành (成, 6 nét, hành Kim): Hoàn thành, thành đạt, thành tựu
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hoài Phong:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thuận Phong:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Cảnh Phong:
- Cảnh (耿, 10 nét, hành Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Chính Phong:
- Chính (正, 5 nét, hành Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Huy Phong:
- Huy (煇, 13 nét, hành Thủy): Ánh sáng, soi chiếu
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Linh Phong:
- Linh (靈, 24 nét, hành Hỏa): Thần diệu, kỳ diệu, tốt lành
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thế Phong:
- Thế (勢, 13 nét, hành Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Trí Phong:
- Trí (智, 12 nét, hành Hỏa): Trí tuệ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Quý Phong:
- Quý (貴, 12 nét, hành Mộc): Quý giá, quý trọng
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thạch Phong:
- Thạch (石, 5 nét, hành Kim): Đá
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Hồ Phong:
- Hồ (胡, 9 nét, hành Mộc): Xứ Hồ, người Hồ, họ Hồ
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Thắng Phong:
- Thắng (勝, 12 nét, hành Kim): Thắng lợi, tốt đẹp, thắng cảnh
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
Có nên đặt tên con theo phong thủy?
Vì sao phải đặt tên hợp với phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ mang lại cho con luôn gặp nhiều tài lộc, tài lộc cát tường.
Cùng chuyên gia đặt tên Đàm Kỳ Phương tìm tên theo phong thủy hoàn toàn miễn phí.
Phân tích thử cái tên Bùi Khôi Phong theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với Nữ mệnh, Họ Bùi như sau:
Nữ mệnh
- Ngày sinh: 8/2/1967
- Sinh giờ: Mậu Ngọ (11-13h)
- Âm lịch là ngày: Ngày 29 tháng 12 năm Bính Ngọ (Ngày Quý Mão, tháng Tân Sửu, năm Bính Ngọ)
- Tháng sinh (âm lịch) là tháng 12, nhưng thực tế ngày 29 tháng 12 đã qua tiết Lập xuân, là tiết thuộc tháng 1, nên phải coi tháng sinh là tháng 1. Năm sinh (âm lịch) là năm Bính Ngọ, nhưng tháng sinh được tính là tháng giêng (tháng 1), nên năm sinh cũng phải tính theo năm mới, là năm Đinh Mùi.
Vậy ngày sinh âm lịch quy đổi theo lịch tiết khí, và được sử dụng để tính toán trong các khoa Tử vi, Bát tự, Phong thủy sẽ là (lưu ý: lịch tiết khí chỉ sử dụng trong các khoa lý số này, còn ngày âm bình thường để tính tuổi vẫn tính theo ngày âm lịch gốc – xem giải thích chi tiết tại đây):
Ngày 29 tháng 1 năm Đinh Mùi (Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi) - Mệnh niên: Thủy (Thiên Hà Thủy)
- Mệnh quái: Ly Hỏa, thuộc Đông Tứ mệnh
- Thuộc nhóm: Âm Nữ
- Dùng phép nguyên cục ngũ hành: Giờ Mậu Ngọ, ngày Quý Mão, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (0), Thủy (18), Mộc (133), Hỏa (135), Thổ (52)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (18), Dương (7)
Phân tích tên Bùi Khôi Phong: 7.8/10 điểm
- Chữ Bùi (裴, 14 nét, hành Thủy): Họ Bùi (bộ chữ số 104)
- Chữ Khôi (魁, 13 nét, hành Thủy): Đứng đầu, sao Khôi, khôi ngô, cao lớn (bộ chữ số 1050)
- Chữ Phong (丯, 4 nét, hành Kim): Sắc cỏ tươi tốt (bộ chữ số 1642)
1. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Phong mang hành Kim
- Hành bản mệnh là hành Thủy
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Kim. Hành của Bản mệnh thuộc Thủy. Hành của Tên tương sinh cho hành của Bản mệnh. Bản mệnh được Tên bổ trợ, khí lực tăng lên.
- Đánh giá: 0.5/0.5 điểm
2. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Mậu Ngọ, ngày Quý Mão, tháng Nhâm Dần, năm Đinh Mùi
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (0), Thủy (18), Mộc (133), Hỏa (135), Thổ (52)
- Các hành đang bị quá vượng: Mộc, Hỏa
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Thủy, Kim
- Tên Phong mang hành Kim
- Hành của Tên là hành bị suy trong tứ trụ, giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên bổ trợ hành bị suy trong tứ trụ (Thủy), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành đang vượng trong tứ trụ (Mộc), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
- Đánh giá: 2.0/2 điểm
3. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 15 nét (Hành Thổ, Cát): Thập ngũ hoạch, khiêm cung tố sự, ngoại đắc nhân hoà, đại sự thành tựu, nhất môn hưng long; Số này là số phúc thọ viên mãn, có tiếng tăm, có đức độ, được trên dưới tin tưởng, đến đâu cũng được ngưỡng mộ, thành sự nghiệp, phú quý vinh hoa, nhưng lúc đắc trí mà sinh kiêu ngạo sẽ gặp kẻ địch, dễ gặp vận suy. (十五劃 謙恭做事,外得人和,大事成就,一門興隆)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 27 nét (Hành Kim, Bình): Nhị thất hoạch, nhất thành nhất bại, nhất thịnh nhất suy, duy kháo cẩn thận, khả thủ thành công; Số này là vận bị phỉ báng, có hiện tượng nửa đường gãy đổ, cần có trí mưu, phấn đấu nỗ lực mới nắm được danh lợi. Lúc trung niên mới thành công, về già nếu không cẩn thận sẽ gặp chuyện công kích, phỉ báng, xa vào nghịch cảnh. Ấy là nửa thành nửa bại, nửa thịnh nửa suy, phải thật cẩn thận mới giữ được. (二七劃 一成一敗,一盛一衰,惟靠謹慎,可守成功)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 17 nét (Hành Kim, Cát): Thập thất hoạch, bài trần vạn nan, hữu quí nhân trợ, bả ác thời cơ, khả đắc thành công; Sáng rực rỡ như mặt trời, quyền uy cao, cá tính mạnh mẽ, có chí đột phá vào gian nan mà nên nghiệp lớn. Nếu không quan tâm đến ý kiến của người khác, cứ giữ theo ý mình thì e rằng không hòa hợp, sẽ gặp điều thị phi, cần nên thận trọng. (十七劃 排除萬難,有貴人助,把握時機,可得成功)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 5 nét (Hành Thổ, Cát): Ngũ hoạch, âm dương hoà hợp, tinh thần du khoái, vinh dự đạt lợi, nhất môn hưng long; Âm dương hòa hợp, cả nhà hòa thuận, giàu sang, sức khỏe tốt, được phúc lộc, sống lâu, đây là vận cách phú quý vinh hoa. (五劃 陰陽和合,生意興隆,榮譽達利,一門興隆)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 31 nét (Hành Mộc, Cát): Tam nhất hoạch, thử số đại cát, danh lợi song thu, tiệm tiến hướng thượng, đại nghiệp thành tựu; Số này đại kiết, như rồng lên mây, trí nhân dũng đầy đủ, có ý chí kiên định, giàu sức quan sát, xem xét việc lớn, giao thiệp với người thì ôn hòa khoan dung, được nổi tiếng. Đây là vận của thủ lĩnh trong sự sáng lập đại nghiệp. Nếu có ý muốn bằng lòng thì sẽ không thành công lớn. (三一划 此數大吉,名利雙收,漸進向上,大業成就)
- Đánh giá: 2.5/3 điểm
4. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ
- Địa cách mang hành Kim
- Nhân cách mang hành Kim
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Vận thành công tốt, có thể đạt được hoài bão ước mơ, nhưng tính cách quá cương nghị nên dẫn đến những mâu thuẫn, dễ bị người khác công kích (nửa cát).. Đánh giá: Bình.
- Đánh giá: 1.0/2 điểm
5. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 2.0
- Địa cách mang hành Kim, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 1.0
- Ngoại cách mang hành Thổ, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Đánh giá: 0.75/1.5 điểm
5. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Hỏa Phong Đỉnh (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 鼎: 元吉, 亨 (Ðỉnh: Nguyên cát, hanh.). Quẻ Đỉnh chỉ thời vận tốt, mọi việc hanh thông, cơ hội vững vàng. Trước mắt có thể chưa thuận lợi nhưng tương lai có nhiều cơ hội tốt, có quý nhân phò trợ. Công danh sự nghiệp thành đạt nhất là tìm được bạn đồng hành hoặc tìm được người đỡ đầu có thế lực. Thời vận khá, lương thực dồi dào, kinh doanh phát đạt. Sĩ tử dễ đỗ cao, tìm việc dễ, xuất hành tốt. Bệnh tật nên tìm thầy, thuốc cẩn thận. Kiện tụng dây dưa nhưng cuối cùng sẽ thắng. Tình yêu khó khăn lúc đầu, sau thuận lợi. Hôn nhân dễ thành lương duyên.
- Đánh giá: 1.0/1 điểm