Con trai đẻ vào năm 2023 có nên đặt tên Vĩ?
Đặt tên là một việc khá cần lưu tâm sau khi sinh con ra đời. Vậy nên chọn tên như thế nào cho con đẻ năm 2023 cho hợp? Hãy cùng tìm hiểu xem có nên đặt tên Vĩ cho con không nhé!
Nhấn vào đây để tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên cho con theo phong thủy của thầy Đàm Kỳ Phương.
Các đặc điểm của chữ Vĩ:
- Chữ gốc trong tiếng Trung: 偉
- Số nét: 11
- Ngũ hành: Thổ
- Phân tích ý nghĩa: Hùng vĩ, cao lớn
Chữ Vĩ có thể ghép thành các bộ chữ lót như sau: Tiến Vĩ, Đức Vĩ, Dương Vĩ, Cương Vĩ, Tuệ Vĩ, Khang Vĩ, Việt Vĩ, Toàn Vĩ, Thuận Vĩ, Nhật Vĩ, Hồ Vĩ, Trung Vĩ, Phong Vĩ, Hoàn Vĩ, Long Vĩ, Danh Vĩ, An Vĩ, Thịnh Vĩ, Tùng Vĩ, Tuấn Vĩ, Khánh Vĩ, Nam Vĩ, Ngọc Vĩ, Chính Vĩ, Lân Vĩ, Thành Vĩ, Hà Vĩ, Anh Vĩ, Tân Vĩ, Minh Vĩ, Hùng Vĩ, Trường Vĩ, Hạo Vĩ, Quân Vĩ, Nguyên Vĩ, Khiêm Vĩ, Luân Vĩ, Đoàn Vĩ, Cường Vĩ, Khởi Vĩ, Đăng Vĩ, Gia Vĩ, Đại Vĩ, Hưng Vĩ, Hải Vĩ, Trí Vĩ, Sơn Vĩ, Lâm Vĩ, Điền Vĩ, Trọng Vĩ, Thiện Vĩ, Bằng Vĩ, Phước Vĩ, Quốc Vĩ, Thọ Vĩ, Hoàng Vĩ, Mạnh Vĩ, Xuân Vĩ, Thái Vĩ, Duy Vĩ, Đình Vĩ, Cảnh Vĩ, Văn Vĩ, Bảo Vĩ, Quang Vĩ, Khôi Vĩ, Khải Vĩ, Tấn Vĩ, Thế Vĩ, Bá Vĩ, Huy Vĩ, Chấn Vĩ, Chí Vĩ, Ân Vĩ, Phương Vĩ, Công Vĩ, Chương Vĩ, Thanh Vĩ, Hoài Vĩ
Cùng tìm hiểu ý nghĩa của các tên này:
- Bằng Vĩ:
- Bằng (朋, 8 nét, hành Thủy): Bằng hữu, bạn bè
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thế Vĩ:
- Thế (勢, 13 nét, hành Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khôi Vĩ:
- Khôi (魁, 13 nét, hành Thủy): Đứng đầu, sao Khôi, khôi ngô, cao lớn
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Phong Vĩ:
- Phong (風, 9 nét, hành Thủy): Gió
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khởi Vĩ:
- Khởi ( 起, 10 nét, hành Mộc): Bắt đầu, đứng dậy
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Quốc Vĩ:
- Quốc (囯, 7 nét, hành Mộc): Quốc gia
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Đại Vĩ:
- Đại (大, 3 nét, hành Hỏa): To lớn, vĩ đại
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hải Vĩ:
- Hải (海, 10 nét, hành Thủy): Biển cả
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Bá Vĩ:
- Bá (霸, 21 nét, hành Thủy): Người đứng đầu, mạnh mẽ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Trung Vĩ:
- Trung (忠, 8 nét, hành Hỏa): Trung thành
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hà Vĩ:
- Hà (何, 7 nét, hành Thủy): Họ Hà, con sông, sông nước
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hạo Vĩ:
- Hạo (浩, 10 nét, hành Mộc): To lớn, đồ sộ, bao la
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thịnh Vĩ:
- Thịnh (盛, 11 nét, hành Kim): Nhiều, đầy đủ, phồn thịnh
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Trường Vĩ:
- Trường (長, 8 nét, hành Hỏa): Lâu dài
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Toàn Vĩ:
- Toàn (全, 6 nét, hành Kim): Toàn bộ, trọn vẹn, trong toàn tài, toàn mỹ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Long Vĩ:
- Long (龍, 16 nét, hành Hỏa): Con rồng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Danh Vĩ:
- Danh (名, 6 nét, hành Thủy): Danh tiếng, tên họ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Chí Vĩ:
- Chí (志, 7 nét, hành Hỏa): Ý chí, chí hướng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Cảnh Vĩ:
- Cảnh (耿, 10 nét, hành Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Bảo Vĩ:
- Bảo (寳, 19 nét, hành Thủy): Quý giá
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Việt Vĩ:
- Việt (越, 12 nét, hành Thổ): Nước Việt, người Việt
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Trí Vĩ:
- Trí (智, 12 nét, hành Hỏa): Trí tuệ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Đức Vĩ:
- Đức (德, 15 nét, hành Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Công Vĩ:
- Công (公, 4 nét, hành Mộc): Công bằng, của chung, họ Công
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thành Vĩ:
- Thành (成, 6 nét, hành Kim): Hoàn thành, thành đạt, thành tựu
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Đăng Vĩ:
- Đăng (登, 12 nét, hành Hỏa): Lên, leo lên (phát triển)
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tân Vĩ:
- Tân (新, 13 nét, hành Kim): Mới mẻ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Lâm Vĩ:
- Lâm (林, 8 nét, hành Hỏa): Rừng cây, Họ Lâm
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Nam Vĩ:
- Nam (南, 9 nét, hành Hỏa): Phương nam, hướng nam
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thiện Vĩ:
- Thiện (善, 12 nét, hành Kim): Thiện, lành, người tài giỏi
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Chính Vĩ:
- Chính (正, 5 nét, hành Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Anh Vĩ:
- Anh (英, 8 nét, hành Thổ): Người tài giỏi
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Phương Vĩ:
- Phương (方, 4 nét, hành Thủy): Phương hướng, phương cách, phương diện, họ Phương
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tấn Vĩ:
- Tấn (晉, 10 nét, hành Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hưng Vĩ:
- Hưng (興, 16 nét, hành Kim): Hưng thịnh
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hùng Vĩ:
- Hùng (雄, 12 nét, hành Kim): Mạnh khỏe
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Cường Vĩ:
- Cường (強, 11 nét, hành Kim): Cường tráng, khỏe mạnh
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hoàn Vĩ:
- Hoàn (環, 17 nét, hành Thủy): Cái vòng ngọc, hình tròn, nghĩa trong chữ kim hoàn
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Đình Vĩ:
- Đình (廷, 7 nét, hành Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Luân Vĩ:
- Luân (倫, 10 nét, hành Hỏa): Luân thường, đạo lý
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Ngọc Vĩ:
- Ngọc (玉, 5 nét, hành Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Huy Vĩ:
- Huy (煇, 13 nét, hành Thủy): Ánh sáng, soi chiếu
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Gia Vĩ:
- Gia (家, 10 nét, hành Hỏa): Nhà, gia đình
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hoàng Vĩ:
- Hoàng (皇, 9 nét, hành Thủy): Vua, to lớn, họ Hoàng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Đoàn Vĩ:
- Đoàn (段, 9 nét, hành Hỏa): Họ Đoàn, đoàn kết
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Xuân Vĩ:
- Xuân (春, 9 nét, hành Kim): Mùa xuân
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Nguyên Vĩ:
- Nguyên (元, 4 nét, hành Thổ): Chủ yếu, căn bản
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Quang Vĩ:
- Quang (光, 6 nét, hành Mộc): Ánh sáng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thọ Vĩ:
- Thọ (壽, 14 nét, hành Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thanh Vĩ:
- Thanh (青, 8 nét, hành Kim): Màu xanh
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hoài Vĩ:
- Hoài (懹, 20 nét, hành Thủy): Nhớ nhung, trong hoài niệm, hoài cổ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tuấn Vĩ:
- Tuấn (俊, 9 nét, hành Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Văn Vĩ:
- Văn (文, 4 nét, hành Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Điền Vĩ:
- Điền (田, 5 nét, hành Hỏa): Ruộng, đồng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Nhật Vĩ:
- Nhật (日, 4 nét, hành Thổ): Mặt trời, ngày
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khánh Vĩ:
- Khánh (慶, 15 nét, hành Kim): Mừng, chúc mừng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Trọng Vĩ:
- Trọng (重, 9 nét, hành Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Sơn Vĩ:
- Sơn (山, 3 nét, hành Kim): Núi
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Cương Vĩ:
- Cương (剛, 10 nét, hành Mộc): Cương trực, ngay thẳng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thuận Vĩ:
- Thuận (順, 12 nét, hành Kim): Thuận theo
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Ân Vĩ:
- Ân (恩, 10 nét, hành Thổ): Ơn
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Dương Vĩ:
- Dương (陽, 11 nét, hành Thổ): Mặt trời, dương trong âm dương, họ Dương
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khải Vĩ:
- Khải (凱, 12 nét, hành Mộc): Thắng lợi
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Hồ Vĩ:
- Hồ (胡, 9 nét, hành Mộc): Xứ Hồ, người Hồ, họ Hồ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Chương Vĩ:
- Chương (璋, 15 nét, hành Hỏa): Một loại ngọc
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khiêm Vĩ:
- Khiêm (謙, 17 nét, hành Hỏa): Khiêm tốn, khiêm nhường
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Minh Vĩ:
- Minh (明, 8 nét, hành Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Thái Vĩ:
- Thái (太, 4 nét, hành Hỏa): Cao to
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Quân Vĩ:
- Quân (君, 7 nét, hành Hỏa): Vua, con trai, người có tài đức xuất chúng (quân tử)
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Mạnh Vĩ:
- Mạnh (孟, 8 nét, hành Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Lân Vĩ:
- Lân (轔, 19 nét, hành Hỏa): Kỳ Lân
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- An Vĩ:
- An (安, 6 nét, hành Thổ): Yên tĩnh, an lành
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tiến Vĩ:
- Tiến (進, 11 nét, hành Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Duy Vĩ:
- Duy (維, 14 nét, hành Thổ): Gìn giữ (trong duy trì)
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Phước Vĩ:
- Phước (福, 13 nét, hành Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tùng Vĩ:
- Tùng (松, 8 nét, hành Kim): Cây tùng
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Tuệ Vĩ:
- Tuệ (慧, 15 nét, hành Thủy): Trí tuệ
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
- Khang Vĩ:
- Khang (康, 11 nét, hành Mộc): Khỏe mạnh, an khang
- Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn
Vì sao phải đặt tên con theo phong thủy?
Có nên xem tên theo phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho con luôn gặp hạnh phúc và hạnh phúc tới hết cuộc đời.
Nhấn vào đây để tham khảo ứng dụng miễn phí tìm tên cho con theo phong thủy của thầy Đàm Kỳ Phương.
Phân tích thử cái tên Ngô Tiến Vĩ theo phong thủy
Phân tích một trường hợp giả định với Nam mệnh, Họ Ngô như sau:
Nam mệnh
- Ngày sinh: 8/6/1990
- Sinh giờ: Mậu Thìn (7-9h)
- Nhằm ngày âm lịch: Ngày 16 tháng 5 năm Canh Ngọ (Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ)
- Hành mệnh: Thổ (Lộ Bàng Thổ)
- Quẻ mệnh: Khảm Thủy, thuộc Đông Tứ mệnh
- Thuộc tuổi: Dương Nam
- Tứ trụ: Giờ Mậu Thìn, ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (14), Thủy (24), Mộc (36), Hỏa (40), Thổ (76)
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Âm Dương: Âm (16), Dương (12)
Phân tích tên Ngô Tiến Vĩ: 4.3/10 điểm
- Chữ Ngô (吳, 7 nét, hành Thổ): Họ Ngô, nước Ngô (bộ chữ số 1473)
- Chữ Tiến (進, 11 nét, hành Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực (bộ chữ số 2143)
- Chữ Vĩ (偉, 11 nét, hành Thổ): Hùng vĩ, cao lớn (bộ chữ số 2636)
1. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Niên Mệnh:
- Tên Vĩ mang hành Thổ
- Hành bản mệnh là hành Thổ
- Khi phối hợp với nhau: Hành của Tên thuộc Thổ. Hành của Bản mệnh thuộc Thổ. Hai hành tương đồng, bình hòa với nhau.
2. Mối quan hệ ngũ hành giữa Tên và Tứ Trụ Mệnh:
- Tứ trụ mệnh (四柱命理學) là bốn trụ (cột) bao gồm: Thời trụ (时柱), Nhật trụ (日柱), Nguyệt trụ (月柱) và Niên trụ (年柱) của một người. Khi sinh ra đã hình thành Tứ trụ, và thường thì Tứ trụ sẽ không được cân bằng về ngũ hành. Trong khi theo thuyết Ngũ hành, thì thành phần ngũ hành phải cân bằng mới tốt. Do đó khi chọn tên cần bổ khuyết tứ trụ, giúp cân bằng ngũ hành.
- Bát tự (tứ trụ mệnh) là: Giờ Mậu Thìn, ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ
- Phân tích Tứ Trụ Mệnh theo Nguyên Cục Ngũ Hành: Kim (14), Thủy (24), Mộc (36), Hỏa (40), Thổ (76)
- Các hành đang bị quá vượng: Thổ
- Các hành đang bị quá nhược (suy): Thủy, Kim
- Tên Vĩ mang hành Thổ
- Hành của Tên là hành đang vượng trong tứ trụ, càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên khắc chế hành bị suy trong tứ trụ (Thủy), càng gây thiên lệch, không tốt.
- Hành của Tên bổ trợ hành bị suy trong tứ trụ (Kim), giúp cân bằng tứ trụ, rất tốt.
3. Số nét của Ngũ Cách:
- Thiên Cách (天格 Tian Ge): Thiên cách không có ảnh hưởng nhiều đến cuộc đời của thân chủ nhưng nếu kết hợp với nhân cách, lại có ảnh hưởng rất lớn đến sự thành công trong sự nghiệp. Thiên Cách có: 8 nét (Hành Kim, Cát): Bát hoạch, nỗ lực phát đạt, quán triệt chí vọng, bất vong tiến thối, khả kỳ thành công; Trời cho có ý chí kiên cường, giải trừ được hoạn nạn, có khí phách nghiền nát kẻ thù mà nên việc. (八劃 努力發達,貫徹志望,不忘進退,成功可期)
- Nhân Cách (人格 Ren Ge): Nhân cách là trung tâm của lý số phẫu tượng tên người, có ảnh hưởng lớn nhất đối với cuộc đời con người về vận mệnh, tính cách, thể chất, năng lực, sức khoẻ, hôn nhân. Nhân Cách có: 18 nét (Hành Kim, Cát): Thập bát hoạch, kinh thương tố sự, thuận lợi xương long, như năng thận thỉ, bá sự hanh thông; Số này thuận lợi tốt đẹp, có quyền lực, mưu trí, trí lập thân, sẽ phá bỏ được hoạn nạn, thu được danh lợi. Nhưng quá cứng rắn, thiếu sự bao dung, cứng quá dễ gãy, sinh chuyện thị phi nên tập mềm mỏng, phân biệt thiện ác, nơi hiểm đừng đến. Gặp việc suy nghĩ kỹ hãy làm, sẽ thành công cả danh và lợi. (十八劃 經商做事,順利昌隆,如能慎始,百事亨通)
- Địa Cách (地格 Di Ge): Địa cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi nhỏ đến hết tuổi thanh niên (từ 1-39 tuổi), vì vậy nó còn gọi là Địa cách tiền vận. Địa Cách có: 22 nét (Hành Mộc, Hung): Nhị nhị hoạch, thu thảo phùng sương, hoài thủ bất ngộ, ưu sầu oán khổ, sự bất như ý; Số này như sương xuống mùa thu, bạc nhược yếu hèn nhiều việc phiền phức, khó thành chí nguyện, cốt nhục chia lìa, côi cút cô đơn, bệnh hoạn dây dưa, mọi việc đều không như ý. (二二劃 秋草逢霜,懷才不遇,憂愁怨苦,是不如意)
- Ngoại Cách (外格 Wai Ge): Ngoại cách cũng có ảnh hưởng đến các mặt của cuộc đời nhưng không bằng Nhân cách. Từ mối quan hệ lý số giữa Ngoại cách và Nhân cách, có thể suy đoán mối quan hệ gia tộc và tình trạng xã giao. Ngoại Cách có: 12 nét (Hành Mộc, Hung): Thập nhị hoạch, bạc nhược vô lực, cô lập vô viện, ngoại tường nội khổ, mưu sự nan thành; Số này đại hung, gian nan không buông tha, vì tự thân bạc nhược, không thể vươn lên, không giữ phận mình, nửa đường gãy đổ, bơ vơ không nơi nương tựa, là số suốt đời gian khổ. (十二劃 薄弱無力,孤立無援,外祥內苦,謀事難成)
- Tổng cách (总格 Zong Ge): Tổng cách chủ yếu ảnh hưởng đến cuộc đời con người từ tuổi trung niên đến tuổi già (từ 40 tuổi trở đi) vì vậy còn gọi là Tổng cách hậu vận. Tổng cách có: 29 nét (Hành Thủy, Cát): Nhị cửu hoạch, như long đắc vân, thanh vân trực thượng, trí mưu phấn tiến, thủ lược tấu công; Là cách thành công, hạnh phúc, như rồng gặp mây, thẳng bước, có điềm thành tựu đại sự nghiệp. Nhưng lúc đắc trí đừng quên lúc xuất thân, sẽ bị rắc rối tình cảm, cần thận trọng. (二九劃 如龍得雲,青雲直上,智謀奮進,才略奏功)
4. Phối hợp Tam Tài giữa Thiên cách, Địa cách và Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Kim
- Địa cách mang hành Mộc
- Nhân cách mang hành Kim
- Khi phối hợp với nhau được Tam Tài mang ý nghĩa: Trong cuộc sống thường bị chèn ép, bị bức hại, tâm trạng luôn bất an, tâm lý bất mãn, thận trọng với các bệnh não, phổi, cuộc đời có nhiều biến động, loạn ly (hung).. Đánh giá: Hung.
5. Ảnh hưởng của Thiên cách, Địa cách, Ngoại cách lên Nhân cách:
- Thiên cách mang hành Kim, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Địa cách mang hành Mộc, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 0.0
- Ngoại cách mang hành Mộc, Nhân cách mang hành Kim, phối hợp với nhau được điềm: 2.0
6. Phối quẻ dịch từ tên:
- Lấy tổng số nét của tên (Tổng cách) làm quẻ hạ, quẻ bản mệnh (mệnh quái) làm quẻ thượng, phối được quẻ dịch là: Thủy Địa Tỷ (quẻ Cát)
- Lời quẻ: 比 吉 . 原 筮 , 元 永 貞 , 无 咎 . 不 寧 方 來 , 後 夫 凶. (Tỉ cát. Nguyên phệ, nguyên vĩnh trinh, vô cữu. Bất ninh phương lai, hậu phu hung.). Quẻ Tỷ chỉ thời vận tốt, mọi người đoàn kết, tương trợ lẫn nhau, là thời cơ thuận lợi cho mọi công việc. Nên tranh thủ sự đồng tình của mọi người thì sự nghiệp dễ thành công. Mọi hoạt động có tính chất cá nhân cô độc đều dễ thất bại. Trong gia đình nên bàn bạc thống nhất giữa vợ và chồng. Tài vận tốt, hanh thông, kinh doanh dễ phát đạt, nếu cộng tác được với nhiều người thì càng thành công. Xuất hành cùng bạn bè rất tốt. Tìm việc dễ dàng, nếu có người người trên nâng đỡ thì càng có vị trí khá. Bệnh tật chóng lành, kiện tụng dễ hoà giải. Thi cử đỗ đạt cao. Tình yêu và hôn nhân thuận lợi, dễ thành lương duyên.