Các cách đặt tên với chữ Dũng hợp phong thủy cho bé trai đẻ năm 2025
Đặt tên cho con thế nào cho hay, đó là điều các ông bố bà mẹ vô cùng quan tâm. Vậy nên đặt tên gì cho bé nhà bạn nếu đẻ vào năm Ất Tị 2025? Chúng tôi nghĩ cái tên Dũng cũng không phải là một phương án tồi nếu đặt cho bé.
Đặt tên con theo phong thủy miễn phí bởi Master Đàm Kỳ Phương tại đây.
Giới thiệu về chữ Dũng:
- Phiên ngữ phồn thể: Dũng (勇)
- Số nét: 9
- Thuộc tính ngũ hành: Thổ
- Chữ này có nghĩa là: Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Các chữ đệm có thể đi cùng với tên Dũng:
Nam Dũng:
- Nam (南, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Phương nam, hướng nam
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Minh Dũng:
- Minh (明, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Sáng, sáng sủa, rõ ràng, minh bạch
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Tấn Dũng:
- Tấn (晉, 10 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiến lên, Họ Tấn
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Ngọc Dũng:
- Ngọc (玉, 5 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Viên ngọc, đẹp đẽ
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thuận Dũng:
- Thuận (順, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thuận theo
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Cảnh Dũng:
- Cảnh (耿, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Sáng sủa, cảnh sắc, thanh cảnh, họ Cảnh
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Long Dũng:
- Long (龍, 16 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Con rồng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Tuấn Dũng:
- Tuấn (俊, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tuấn tú, đẹp đẽ, tài giỏi
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Hữu Dũng:
- Hữu (友, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Bạn bè
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Khang Dũng:
- Khang (康, 11 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Khỏe mạnh, an khang
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thạch Dũng:
- Thạch (石, 5 nét, ngũ hành thuộc Kim): Đá
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Hùng Dũng:
- Hùng (雄, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mạnh khỏe
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Quang Dũng:
- Quang (光, 6 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Ánh sáng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Quân Dũng:
- Quân (君, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Vua, con trai, người có tài đức xuất chúng (quân tử)
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Bảo Dũng:
- Bảo (寳, 19 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Quý giá
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Tiến Dũng:
- Tiến (進, 11 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Tiến lên, cố gắng, nỗ lực
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Chí Dũng:
- Chí (志, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Ý chí, chí hướng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Khải Dũng:
- Khải (凱, 12 nét, ngũ hành thuộc Mộc): Thắng lợi
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Mạnh Dũng:
- Mạnh (孟, 8 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Anh cả, anh lớn, họ Mạnh, mạnh mẽ, tiến lên
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Phú Dũng:
- Phú (富, 12 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Giàu có
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Trí Dũng:
- Trí (智, 12 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trí tuệ
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Trung Dũng:
- Trung (忠, 8 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Trung thành
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Khánh Dũng:
- Khánh (慶, 15 nét, ngũ hành thuộc Kim): Mừng, chúc mừng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Phúc Dũng:
- Phúc (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thiện Dũng:
- Thiện (善, 12 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thiện, lành, người tài giỏi
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Trọng Dũng:
- Trọng (重, 9 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Kính trọng, coi trọng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Phước Dũng:
- Phước (福, 13 nét, ngũ hành thuộc Thủy): May mắn, hạnh phúc
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Văn Dũng:
- Văn (文, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Văn hóa, kiến thức
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Sơn Dũng:
- Sơn (山, 3 nét, ngũ hành thuộc Kim): Núi
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thịnh Dũng:
- Thịnh (盛, 11 nét, ngũ hành thuộc Kim): Nhiều, đầy đủ, phồn thịnh
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Nhật Dũng:
- Nhật (日, 4 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Mặt trời, ngày
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Đức Dũng:
- Đức (德, 15 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Đạo đức, ân đức
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Đại Dũng:
- Đại (大, 3 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): To lớn, vĩ đại
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thế Dũng:
- Thế (勢, 13 nét, ngũ hành thuộc Kim): Thế lực, thế mạnh, tình thế
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Đình Dũng:
- Đình (廷, 7 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Triều đình, cung đình, cái sân
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Hải Dũng:
- Hải (海, 10 nét, ngũ hành thuộc Thủy): Biển cả
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Thọ Dũng:
- Thọ (壽, 14 nét, ngũ hành thuộc Kim): Tuổi, sống lâu, họ Thọ
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Chính Dũng:
- Chính (正, 5 nét, ngũ hành thuộc Hỏa): Chính diện, chính trực, ngay thẳng
- Dũng (勇, 9 nét, ngũ hành thuộc Thổ): Dũng mãnh, dũng cảm, có dũng khí
Có nên đặt tên con theo phong thủy?
Vì sao phải tìm tên thuận phong thủy, đây là câu hỏi chắc hẳn nhiều người chưa biết, hoặc không thực sự hiểu rõ. Đặt tên theo phong thủy sẽ giúp cho bé những sức khỏe, thuận lợi tới hết đường đời.
Đặt tên con theo phong thủy miễn phí bởi Master Đàm Kỳ Phương tại đây.