SINH NHẬT KỲ THƯ - CHỌN NGÀY GIỜ SINH MỔ

Con người là trung tâm của vũ trụ, nằm trong thuyết tam tài của triết học Phương Đông là Thiên - Địa - Nhân. Con người chính là sản phẩm hoàn chỉnh nhất của tự nhiên và là trung tâm của Trời Đất. Cũng chính vì vậy mà con người tất nhiên phải chịu sự chi phối của tự nhiên, cũng giống như các sinh vật khác trên trái đất đều phải chịu sự chi phối của thiên nhiên và môi trường.

Mỗi con người đều ra đời tại những thời điểm, địa điểm khác nhau trên trái đất và chịu ảnh hưởng bởi các thiên thể khác nhau trong hệ mặt trời như mặt trăng, mặt trời, sao kim, sao hoả, sao thổ,... cùng các tia vũ trụ. Các yếu tố môi trường tác động vào mỗi con người khác nhau, do đó mỗi người được hình thành nên với những tố chất và bản tính khác nhau. Người xưa gọi các yếu tố đó là Thiên Mệnh.

Vì Thiên Mệnh đóng vai trò quan trọng như vậy, nên ngày nay việc lựa chọn ngày sinh tháng đẻ cho các em bé đang trở thành việc phổ biến và rất được các ông bố bà mẹ quan tâm. Tập Sinh Nhật Kỳ Thư này ra đời nhằm giúp cho các ông bố bà mẹ có một cơ sở để lựa chọn ngày lành tháng đẹp cho sự ra đời của con mình.

Tuy nhiên, cũng phải nói rằng, khi đã lựa chọn ngày sinh tháng đẻ có nghĩa là phải "nhân tạo", chứ không thể là "tự nhiên" được nữa. Mà phàm những cái "nhân tạo" thì bao giờ cũng có mặt trái của nó, không thể tốt bằng tự nhiên. Vì vậy, các trường hợp không cần thiết phải mổ đẻ, chúng tôi khuyến cáo không nên sử dụng tập Kỳ thư này để phải biến đẻ thường thành đẻ mổ, gây mất an toàn cho cả mẹ và con. Chỉ nên sử dụng Kỳ thư trong trường hợp đã bắt buộc phải mổ, và được bác sỹ chỉ định ngày dự sinh (ngày dự mổ). Khi đó Kỳ thư sẽ chọn ngày giờ tốt nhất xoay quanh ngày dự mổ đó. Đồng thời sau khi chọn được ngày tốt theo bộ kỳ thư này, bắt buộc phải tham vấn lại bác sỹ về vấn đề an toàn. Ý kiến của bác sĩ tuyệt đối phải được tôn trọng, để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bé!

☯︎

Thông tin tuổi cha:

Nam mệnh:

  • Thuộc tuổi Dương Nam
  • Giờ sinh:
    • Sinh vào giờ Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
  • Ngày sinh:
    • Ngày 24/10/1982
    • Nhằm: Ngày 8 tháng 9 năm Nhâm Tuất (Âm lịch)
  • Tứ Trụ Mệnh:
    • Giờ: Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
    • Ngày: Canh Thìn 庚辰 (thuộc Dương Kim; Bạch Lạp Kim)
    • Tháng: Canh Tuất 庚戌 (thuộc Dương Kim; Thoa Xuyến Kim)
    • Năm: Nhâm Tuất 壬戌 (thuộc Dương Thủy; Đại Hải Thủy)
  • Quẻ Mệnh: Ly Hỏa
  • Thuộc nhóm Đông Tứ
  • Niên Mệnh: Thủy; Đại Hải Thủy
  • Tuổi: Dương Nam
  • Dụng Thần: Thủy, Kim, Mộc
  • Cung Hoàng Đạo: Thần Nông (Scorpio)
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Âm Dương: Âm 8, Dương 8
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Ngũ hành:
    • Kim: 81; Thủy: 16; Mộc: 9; Hỏa: 39; Thổ: 93
    • Các hành vượng: Thổ, Kim
    • Các hành suy: Mộc, Thủy
  • Bảng phân tích Ngũ Hành (đo độ vượng suy của nhật chủ):
  • HànhThiên CanĐịa ChiThổ nắm lệnhTổng cộng
    Kim542781
    Thủy183-1/517
    Mộc099
    Hỏa30939
    Thổ078 1/594

    ☯︎

    Thông tin tuổi mẹ:

    Nữ mệnh:

  • Thuộc tuổi Âm Nữ
  • Giờ sinh:
    • Sinh vào giờ Tân Mão 辛卯 (thuộc Âm Mộc; Tùng Bách Mộc)
  • Ngày sinh:
    • Ngày 4/3/1983
    • Nhằm: Ngày 20 tháng 1 năm Quý Hợi (Âm lịch)
  • Tứ Trụ Mệnh:
    • Giờ: Tân Mão 辛卯 (thuộc Âm Mộc; Tùng Bách Mộc)
    • Ngày: Tân Mão 辛卯 (thuộc Âm Mộc; Tùng Bách Mộc)
    • Tháng: Giáp Dần 甲寅 (thuộc Dương Thủy; Đại Khê Thủy)
    • Năm: Quý Hợi 癸亥 (thuộc Âm Thủy; Đại Hải Thủy)
  • Quẻ Mệnh: Đoài Kim
  • Thuộc nhóm Tây Tứ
  • Niên Mệnh: Thủy; Đại Hải Thủy
  • Tuổi: Âm Nữ
  • Dụng Thần: Kim, Hỏa, Thổ
  • Cung Hoàng Đạo: Song Ngư (Pisces)
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Âm Dương: Âm 5, Dương 6
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Ngũ hành:
    • Kim: 0; Thủy: 9; Mộc: 158; Hỏa: 0; Thổ: 0
    • Các hành vượng: Mộc
    • Các hành suy: Hỏa, Thủy, Kim, Thổ
  • Bảng phân tích Ngũ Hành (đo độ vượng suy của nhật chủ):
  • HànhThiên CanĐịa ChiMộc nắm lệnhTổng cộng
    Kim000
    Thủy909
    Mộc3696 1/5158
    Hỏa000
    Thổ00-1/50

    ☯︎

    TỔNG HỢP KẾT QUẢ

    Xem cho nam mệnh, trong 10 ngày, kể từ ngày 15/11/2021.

    Lưu ý:
    • Dưới đây là tổng hợp các kết quả theo thứ tự ngày tăng dần (không phải kết quả đầu tiên là tốt nhất).
    • Để biết ngày giờ sinh tốt thì nhìn vào cột điểm ở bảng giờ ứng với mỗi ngày. Giờ này được chấm dựa trên sự tính toán tốt xấu cho ngày đó rồi, nên không có chấm điểm của phần ngày nữa.
    • Trong bảng giờ có nhiều cột thành phần với đánh giá tốt xấu khác nhau, tuy nhiên, đây chỉ là thống kê để quý khách được rõ, còn về phía gia đình mình thì chỉ cần xem theo cột điểm và lựa chọn điểm cao là được. Điểm này đã được cân nhắc, tính toán tất cả các yếu tố rồi.
    • Điểm đánh giá liên quan đến rất nhiều yếu tố, nên khó có thể có điểm cao tuyệt đối được. Thường điểm trên 7 đã là cao rồi. Trên 6 điểm là có thể dùng được. Tất nhiên càng cao thì càng tốt.
    • Giờ Tý là giờ đầu tiên của ngày. Nên nếu ghi: Giờ Tý (23h-1h) của ngày mùng 2, thì nghĩa là tính từ thời điểm 23h (11h đêm) của ngày mùng 1, đến trước 1h sáng của ngày mùng 2.
    • Với tuổi của bố mẹ ảnh hưởng tới con, chủ yếu do năm sinh của bố mẹ, các yếu tố tháng sinh, ngày sinh ít ảnh hưởng, đặc biệt giờ sinh thì không quan trọng. Nên trong trường hợp bố mẹ không cung cấp giờ sinh, chúng tôi sẽ giả định giờ sinh. Việc này cũng không ảnh hưởng nhiều tới kết quả.
    • Nên xem trên máy tính bàn hoặc laptop để kết quả hiển thị được chuẩn hơn, rõ ràng dễ xem hơn

    ☯︎


    15

    THÁNG 11 NĂM 2021
    11/10 (Â.L)
    Thứ Hai

    Ngày Đinh Mão
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Định (Cát)
    Tiết: Lập đông
    Huyền Vũ (Hắc Đạo)
    Là ngày: Thiên Địa Tranh Hùng

    Sao tốt: Tam Hợp
    Sao xấu: Đại Hao, Tử Khí, Quan Phù

    Lịch Khổng Minh: Ngày Đạo Tặc (Hung): Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    7.19 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Sửu
    (1-3h)
    6.36 điểmCátHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátHungCát
    Dần
    (3-5h)
    0.0 điểmHungCátPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátCátHung
    Mão
    (5-7h)
    2.83 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    5.5 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátHungCátHung
    Tị
    (9-11h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungCátHungCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    8.39 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mùi
    (13-15h)
    3.51 điểmHungCátKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátHungCát
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmCátHungPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Dậu
    (17-19h)
    3.23 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Tuất
    (19-21h)
    5.11 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátHungCátHung
    Hợi
    (21-23h)
    0.11 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungCátHungHungCát

    ☯︎


    16

    THÁNG 11 NĂM 2021
    12/10 (Â.L)
    Thứ Ba

    Ngày Mậu Thìn
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Chấp (Bình)
    Tiết: Lập đông
    Tư Mệnh (Hoàng Đạo)
    Là ngày: Sát Chủ Dương

    Sao tốt: Thiên Quan
    Sao xấu:

    Lịch Khổng Minh: Ngày Hảo Thương (Cát): Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    2.72 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungCátCátCát
    Sửu
    (1-3h)
    5.85 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungCátCátHung
    Dần
    (3-5h)
    3.47 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mão
    (5-7h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátHungCátCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    8.26 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Tị
    (9-11h)
    5.14 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    2.51 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungCátCátCát
    Mùi
    (13-15h)
    3.45 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungCátCátCát
    Thân
    (15-17h)
    1.75 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátHung
    Dậu
    (17-19h)
    1.08 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Tuất
    (19-21h)
    6.09 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungCátCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    7.35 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát

    ☯︎


    17

    THÁNG 11 NĂM 2021
    13/10 (Â.L)
    Thứ Tư

    Ngày Kỷ Tị
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Phá (Hung)
    Tiết: Lập đông
    Câu Trần (Hắc Đạo)
    Là ngày: Tam Nương

    Sao tốt:
    Sao xấu: Nguyệt Phá

    Lịch Khổng Minh: Ngày Đường Phong (Cát): Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    6.93 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Sửu
    (1-3h)
    3.12 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátHungCátHung
    Dần
    (3-5h)
    1.48 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Mão
    (5-7h)
    0.8 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    4.62 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátHungCátCát
    Tị
    (9-11h)
    2.49 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungCátHung
    Ngọ
    (11-13h)
    8.14 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mùi
    (13-15h)
    0.54 điểmCátCátPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátHungCátCát
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungHungHung
    Dậu
    (17-19h)
    1.02 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungHung
    Tuất
    (19-21h)
    3.6 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátHungCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    7.74 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátHungCátCát

    ☯︎


    18

    THÁNG 11 NĂM 2021
    14/10 (Â.L)
    Thứ Năm

    Ngày Canh Ngọ
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Nguy (Hung)
    Tiết: Lập đông
    Thanh Long (Hoàng Đạo)
    Sao tốt:
    Sao xấu:

    Lịch Khổng Minh: Ngày Kim Thổ (Hung): Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    6.32 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Sửu
    (1-3h)
    8.0 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Dần
    (3-5h)
    0.0 điểmHungHungPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátHungCátCát
    Mão
    (5-7h)
    3.07 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    7.12 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Tị
    (9-11h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungCátHungHungCát
    Ngọ
    (11-13h)
    5.33 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Mùi
    (13-15h)
    1.0 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátHungHungHung
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmCátCátPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungCát
    Dậu
    (17-19h)
    4.19 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    6.4 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungCátHungHungCát

    ☯︎


    19

    THÁNG 11 NĂM 2021
    15/10 (Â.L)
    Thứ Sáu

    Ngày Tân Mùi
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Thành (Cát)
    Tiết: Lập đông
    Minh Đường (Hoàng Đạo)
    Sao tốt: Thiên Hỷ
    Sao xấu: Thổ Kỵ, Vãng Vong

    Lịch Khổng Minh: Ngày Kim Dương (Cát): Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    2.04 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátHungCát
    Sửu
    (1-3h)
    6.85 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátCátCát
    Dần
    (3-5h)
    1.74 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Mão
    (5-7h)
    0.0 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    6.49 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátCátCát
    Tị
    (9-11h)
    6.2 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    0.99 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátHungHung
    Mùi
    (13-15h)
    3.76 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátCátCát
    Thân
    (15-17h)
    3.05 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Dậu
    (17-19h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmHungCátCátCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    8.9 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    6.28 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungCát

    ☯︎


    20

    THÁNG 11 NĂM 2021
    16/10 (Â.L)
    Thứ Bảy

    Ngày Nhâm Thân
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Thu (Bình)
    Tiết: Lập đông
    Thiên Hình (Hắc Đạo)
    Sao tốt:
    Sao xấu: Thiên Cương, Trùng Tang

    Lịch Khổng Minh: Ngày Thuần Dương (Cát): Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    6.85 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Sửu
    (1-3h)
    1.47 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Dần
    (3-5h)
    0.1 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungCát
    Mão
    (5-7h)
    1.7 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmHungHungHungHungCát
    Thìn
    (7-9h)
    4.32 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Tị
    (9-11h)
    5.71 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    5.7 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungCát
    Mùi
    (13-15h)
    1.29 điểmCátCátPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Thân
    (15-17h)
    0.3 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungCátCát
    Dậu
    (17-19h)
    2.97 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    3.81 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    3.47 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungHungHung

    ☯︎


    21

    THÁNG 11 NĂM 2021
    17/10 (Â.L)
    Chủ Nhật

    Ngày Quý Dậu
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Khai (Cát)
    Tiết: Lập đông
    Chu Tước (Hắc Đạo)
    Là ngày: Sát Chủ Âm

    Sao tốt: Sinh Khí
    Sao xấu: Sát Chủ

    Lịch Khổng Minh: Ngày Đạo Tặc (Hung): Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    8.03 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Sửu
    (1-3h)
    5.85 điểmCátHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungCátCátHung
    Dần
    (3-5h)
    0.0 điểmHungCátPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungCátHungCát
    Mão
    (5-7h)
    3.58 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Thìn
    (7-9h)
    5.26 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Tị
    (9-11h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungHungHung
    Ngọ
    (11-13h)
    7.37 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Mùi
    (13-15h)
    1.17 điểmHungCátKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungHungHungHung
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmCátHungPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátHungCátCátHung
    Dậu
    (17-19h)
    4.37 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    6.19 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    1.85 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungHungHungCátCát

    ☯︎


    22

    THÁNG 11 NĂM 2021
    18/10 (Â.L)
    Thứ Hai

    Ngày Giáp Tuất
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Bế (Hung)
    Tiết: Lập đông
    Kim Quỹ (Hoàng Đạo)
    Là ngày: Tam Nương

    Sao tốt:
    Sao xấu:

    Lịch Khổng Minh: Ngày Hảo Thương (Cát): Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    0.76 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Sửu
    (1-3h)
    4.4 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungHung
    Dần
    (3-5h)
    2.83 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Mão
    (5-7h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Thìn
    (7-9h)
    6.9 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Tị
    (9-11h)
    3.96 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátHung
    Ngọ
    (11-13h)
    0.94 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungHung
    Mùi
    (13-15h)
    2.51 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Thân
    (15-17h)
    2.49 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Dậu
    (17-19h)
    1.22 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    7.28 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátCát
    Hợi
    (21-23h)
    5.03 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungHung

    ☯︎


    23

    THÁNG 11 NĂM 2021
    19/10 (Â.L)
    Thứ Ba

    Ngày Ất Hợi
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Kiến (Cát)
    Tiết: Tiểu tuyết
    Thiên Đức (Hoàng Đạo)
    Sao tốt: Thiên Đức
    Sao xấu: Hỏa Tai

    Lịch Khổng Minh: Ngày Đường Phong (Cát): Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    5.9 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Sửu
    (1-3h)
    1.94 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Dần
    (3-5h)
    1.59 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mão
    (5-7h)
    0.61 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Thìn
    (7-9h)
    2.54 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Tị
    (9-11h)
    3.47 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmHungCátCátCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    7.89 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mùi
    (13-15h)
    1.22 điểmCátCátPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmHungHungKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungCát
    Dậu
    (17-19h)
    1.94 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Tuất
    (19-21h)
    2.51 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Hợi
    (21-23h)
    5.78 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungHung

    ☯︎


    24

    THÁNG 11 NĂM 2021
    20/10 (Â.L)
    Thứ Tư

    Ngày Bính Tí
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Trừ (Bình)
    Tiết: Tiểu tuyết
    Bạch Hổ (Hắc Đạo)
    Sao tốt: Thiên Giải
    Sao xấu: Trùng Phục

    Lịch Khổng Minh: Ngày Kim Thổ (Hung): Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    6.13 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Sửu
    (1-3h)
    7.48 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Dần
    (3-5h)
    0.0 điểmHungHungPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungHungHungCát
    Mão
    (5-7h)
    1.92 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Thìn
    (7-9h)
    5.4 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungCátHung
    Tị
    (9-11h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátHungHungCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    7.9 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Mùi
    (13-15h)
    1.98 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátHungHungHungCát
    Thân
    (15-17h)
    0.0 điểmCátCátPhạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátHung
    Dậu
    (17-19h)
    4.87 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    4.05 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmHungHungHungHungHung
    Hợi
    (21-23h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátHungHungHungHung

    ☯︎


    25

    THÁNG 11 NĂM 2021
    21/10 (Â.L)
    Thứ Năm

    Ngày Đinh Sửu
    Tháng Kỷ Hợi
    Năm Tân Sửu
    Tiểu vận 8
    Đại vận: 3, thuộc Hạ Nguyên


    Trực Mãn (Cát)
    Tiết: Tiểu tuyết
    Ngọc Đường (Hoàng Đạo)
    Sao tốt: Thiên Thành
    Sao xấu: Địa Hỏa

    Lịch Khổng Minh: Ngày Kim Dương (Cát): Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.

    Các giờ trong ngàyTổng điểmHoàng ĐạoNguyệt TiênGiờ Kim Xà Thiết TỏaGiờ Quan SátGiờ Bát Sinh Tuyệt MệnhGiờ Khó NuôiGiờ Quan QuảGiờ Diêm VươngGiờ Dạ ĐềGiờ Tướng QuânXung hợp năm sinhXung hợp tuổi bốXung hợp tuổi mẹQuẻ Tiên ThiênQuẻ Hậu Thiên

    (23-1h)
    0.76 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Sửu
    (1-3h)
    5.78 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Dần
    (3-5h)
    2.23 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Mão
    (5-7h)
    0.0 điểmCátCátPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmPhạmKhông phạmCátCátCátCátHung
    Thìn
    (7-9h)
    4.22 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungHung
    Tị
    (9-11h)
    6.24 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Ngọ
    (11-13h)
    2.41 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Mùi
    (13-15h)
    3.5 điểmHungHungKhông phạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátCátCát
    Thân
    (15-17h)
    1.71 điểmCátCátKhông phạmPhạmKhông phạmPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátCátCát
    Dậu
    (17-19h)
    0.0 điểmHungHungPhạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmPhạmKhông phạmKhông phạmHungCátHungCátHung
    Tuất
    (19-21h)
    6.81 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmCátCátCátHungCát
    Hợi
    (21-23h)
    6.23 điểmCátCátKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmKhông phạmPhạmCátCátCátHungCát