PHONG THUỶ KỲ THƯ - XEM PHONG THUỶ NHÀ

Phong thủy nhà ở là một bộ môn khoa học cổ đại phương Đông, nghiên cứu sự tác động của hướng nhà, vị trí, không gian sống đến sức khỏe, tài lộc và vận khí của gia chủ. Từ xa xưa, con người đã quan sát thiên nhiên, vận động của vũ trụ và các quy luật của ngũ hành để xây dựng nơi ở sao cho hài hòa với môi trường, giúp thu hút năng lượng tốt, tránh được những điều bất lợi. Một căn nhà có phong thủy tốt không chỉ mang lại sự bình an, thịnh vượng mà còn giúp cân bằng âm dương, hỗ trợ sự nghiệp và các mối quan hệ trong gia đình.

Tuy nhiên, phong thủy không phải là một công thức chung áp dụng cho tất cả, bởi mỗi người sinh ra đã mang trong mình một vận mệnh riêng, mỗi căn nhà cũng có đặc điểm khác biệt. Một hướng nhà có thể tốt với người này nhưng lại không phù hợp với người khác. Chính vì thế, để thực sự đạt được sự cân bằng và tối ưu hóa năng lượng trong nhà, cần phải xem xét tổng thể các yếu tố: ngày tháng năm sinh của gia chủ, phương vị ngôi nhà, sự tác động của các trường khí và cách bố trí nội thất bên trong. Nếu chỉ dựa vào các nguyên tắc phong thủy chung mà không xét đến sự phù hợp cá nhân, rất có thể sẽ bỏ lỡ những điều chỉnh quan trọng giúp cải thiện vận mệnh và cuộc sống.

Phong Thủy Kỳ Thư ra đời như một công cụ giúp cá nhân hóa phong thủy cho từng gia chủ. Đây không phải là một cuốn sách lý thuyết chung chung mà là một bản phân tích riêng biệt, dựa trên ngày sinh của mỗi người kết hợp với hướng nhà đang ở để đưa ra lời khuyên chính xác nhất. Sản phẩm không chỉ đánh giá tổng thể hướng nhà theo Bát Trạch mà còn đi sâu vào từng chi tiết nhỏ: hướng nào mang lại tài lộc, hướng nào có thể gây hao tổn sức khỏe, cách điều chỉnh khi gặp hướng xấu, và bố trí đồ đạc trong nhà sao cho hợp phong thủy nhất. Bên cạnh đó, Phong Thủy Kỳ Thư còn giúp xác định kích thước phong thủy của các yếu tố quan trọng như cửa chính, bàn thờ, bếp, giường ngủ, theo các thước đo cổ đại như Lỗ Ban, Đinh Lan, Áp Bạch nhằm tối ưu hóa năng lượng cho từng không gian trong nhà.

Với Phong Thủy Kỳ Thư, mỗi gia chủ sẽ có một bản hướng dẫn phong thủy hoàn toàn riêng biệt, không trùng lặp với bất kỳ ai khác. Sản phẩm này giúp bạn không chỉ hiểu rõ về ngôi nhà mình đang ở mà còn có những giải pháp thực tế để cải thiện vận khí, hóa giải những yếu tố bất lợi và tăng cường sự hài hòa, thịnh vượng cho gia đình. Trong một thế giới hiện đại đầy biến động, việc áp dụng đúng phong thủy cá nhân sẽ là một công cụ quan trọng giúp mỗi người kiến tạo một không gian sống tốt hơn, mang lại sự an tâm, hạnh phúc và thành công dài lâu.

(*) Miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi đã làm hết khả năng, để viết ra các tư vấn theo đúng các nguyên lý của phong thủy cổ đại Trung Quốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu của các học giả cổ đại vẫn có xác suất không hoàn toàn đúng. Do đó, chỉ nên sử dụng các tư vấn dưới đây như một lời khuyên tham khảo, không nên hoàn toàn dựa vào nó mà chủ quan, coi thường, bỏ qua việc tu dưỡng thân tâm hay bổ trợ phong thuỷ cho các mặt khác của cuộc sống.

☯︎

Mục lục:

  • I. Phân tích thông tin chủ mệnh
  • II. Bảng đồ hình bát cung của nhà
  • III. Phân tích cát hung hướng nhà
  • IV. Phân tích chi tiết hướng nhà hiện tại
  • V. Bài trí Nội Lục Sự (các đồ đạc trong nhà)
  • VI. Bảng kích thước đẹp

☯︎

I. Phân tích thông tin chủ mệnh:

Nam mệnh:

  • Thuộc tuổi Dương Nam
  • Giờ sinh:
    • Sinh vào giờ Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
  • Ngày sinh:
    • Ngày 24/10/1982
    • Nhằm: Ngày 8 tháng 9 năm Nhâm Tuất (Âm lịch)
  • Tứ Trụ Mệnh:
    • Giờ: Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
    • Ngày: Canh Thìn 庚辰 (thuộc Dương Kim; Bạch Lạp Kim)
    • Tháng: Canh Tuất 庚戌 (thuộc Dương Kim; Thoa Xuyến Kim)
    • Năm: Nhâm Tuất 壬戌 (thuộc Dương Thủy; Đại Hải Thủy)
  • Quẻ Mệnh: Ly Hỏa
  • Thuộc nhóm Đông Tứ
  • Niên Mệnh: Thủy; Đại Hải Thủy
  • Tuổi: Dương Nam
  • Dụng Thần: Thủy, Kim, Mộc
  • Cung Hoàng Đạo: Thần Nông (Scorpio)
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Âm Dương: Âm 8, Dương 8
  • Phân tích Tứ trụ mệnh theo Ngũ hành:
    • Kim: 81; Thủy: 16; Mộc: 9; Hỏa: 39; Thổ: 93
    • Các hành vượng: Kim, Thổ
    • Các hành suy: Thủy, Mộc
  • Bảng phân tích Ngũ Hành (đo độ vượng suy của nhật chủ):
  • HànhThiên CanĐịa ChiThổ nắm lệnhTổng cộng
    Kim542781
    Thủy183-1/517
    Mộc099
    Hỏa30939
    Thổ078 1/594

    II. Bảng đồ hình bát cung của nhà

    Đông Nam (东南) Tốn Mộc (巽)
    Tả Hữu, Tài Lộc, Trưởng Nữ
    Thiên Y 天醫 (Thổ)
    Tử khí 4 1 Sinh khí
    7
    Thất Xích Kim Tinh (Thoái khí)
    Thìn 辰
    120° (ĐNL)
    Trường Bệnh
    Tốn 巽
    135° (TNL)
    Tố Tụng
    Tị 巳
    150° (NNL)
    Quan Tước
    Nam (南) Ly Hỏa (離)
    Lộc Tồn, Địa Vị, Trung Nữ
    Phục Vị 伏位 (Mộc)
    Sinh khí 9 6 Sát khí
    3
    Tam Bích Mộc Tinh (Tử khí)
    Bính 丙
    165° (ĐNL)
    Quan Quý
    Ngọ 午
    180° (TNL)
    Tự Ải
    Đinh 丁
    195° (NNL)
    Vượng Trang
    Tây Nam (西南) Khôn Thổ (坤)
    Văn Khúc, Tình Duyên, Mẫu Thân
    Lục Sát 六煞 (Thủy)
    Tử khí 2 8 Vượng khí
    5
    Ngũ Hoàng Thổ Tinh (Sát khí)
    Mùi 未
    210° (ĐNL)
    Hưng Phước
    Khôn 坤
    225° (TNL)
    Pháp Trường
    Thân 申
    240° (NNL)
    Điên Cuồng
    Đông (东) Chấn Mộc (震)
    Cự Môn, Gia Đạo, Trưởng Nam
    Sinh Khí 生氣 (Mộc)
    Tử khí 3 9 Sinh khí
    6
    Lục Bạch Kim Tinh (Sát khí)
    Giáp 甲
    75° (ĐNL)
    Phúc Đức
    Mão 卯
    90° (TNL)
    Ôn Hoàng
    Ất 乙
    105° (NNL)
    Tấn Tài
    Trung Cung Khôn Thổ
    Phong Thuỷ VIETAA - vietaa.com
    Sát khí 5 2 Tử khí
    8
    Bát Bạch Thổ Tinh (Vượng khí)
    Trạch 45° Đông Bắc
    Tọa Khôn hướng Cấn (Chính hg)
    Năm 2016, vận 8, Hạ Nguyên
    Nam Mệnh: 24/10/1982
    Thủy - Ly Hỏa
    Tây (西) Đoài Kim (兌)
    Liêm Trinh, Tử Tức, Thiếu Nữ
    Ngũ Quỷ 五鬼 (Hỏa)
    Thoái khí 7 4 Tử khí
    1
    Nhất Bạch Thủy Tinh (Sinh khí)
    Canh 庚
    255° (ĐNL)
    Khẩu Thiệt
    Dậu 酉
    270° (TNL)
    Vượng Tàm
    Tân 辛
    285° (NNL)
    Tấn Điền
    Đông Bắc (东北) Cấn Thổ (艮)
    Vũ Khúc, Học Vấn, Thiếu Nam
    Họa Hại 禍害 (Thổ)
    Vượng khí 8 5 Sát khí
    2
    Nhị Hắc Thổ Tinh (Tử khí)
    Hợp Thập
    Sửu 丑
    30° (ĐNL)
    Hoan Lạc
    Cấn 艮
    45° (TNL)
    Bại Tuyệt
    Dần 寅
    60° (NNL)
    Vượng Tài
    Bắc (北) Khảm Thủy (坎)
    Tham Lang, Quan Lộc, Trung Nam
    Diên Niên 延年 (Kim)
    Sinh khí 1 7 Thoái khí
    4
    Tứ Lục Mộc Tinh (Tử khí)
    Nhâm 壬
    345° (ĐNL)
    Thiếu Vong
    Tí 子
    0° (TNL)
    Xương Dâm
    Quý 癸
    15° (NNL)
    Thân Nhân
    Tây Bắc (西北) Càn Kim (乾)
    Phá Quân, Quý Nhân, Phụ Thân
    Tuyệt Mệnh 絕命 (Kim)
    Sát khí 6 3 Tử khí
    9
    Cửu Tử Hỏa Tinh (Sinh khí)
    Tuất 戌
    300° (ĐNL)
    Khốc Khấp
    Càn 乾
    315° (TNL)
    Cô Quả
    Hợi 亥
    330° (NNL)
    Vinh Phước

    III. Bảng cát hung 360 hướng nhà

    Hướng dẫn xem:
    • Dưới đây là bảng đánh giá cát hung của 360 hướng nhà theo độ số chi tiết, mỗi độ số lại xét từng yếu tố cát hung ảnh hưởng tới hướng nhà.
    • Để lựa chọn hướng làm nhà, đơn giản nhất chỉ cần nhìn vào cột Đánh giá điểm, cứ điểm cao là chọn, tránh hướng điểm thấp. Điểm này đã được tính toán, cân nhắc tất cả các yếu tố khác trong bảng theo một thang điểm hợp lý.
    • Điểm đánh giá phải dựa trên nhiều yếu tố, nên thường điểm trên 7 đã là tốt lắm rồi, trên 8 là cực kỳ tốt, rất khó để có điểm trên 9
    • Hướng này là hướng của căn nhà, tức là từ tâm nhà bên trong vẽ một đường vuông góc về phía cửa chính phía trước, kiểm tra la bàn chỉ bao nhiêu độ là ra. Cũng có thể dùng cho hướng đất (đo từ tâm đất thẳng vuông góc ra cổng chính phía trước), nếu hướng đất không trùng hướng nhà. Nhưng cơ bản thì hướng nhà quan trọng cần ưu tiên hơn.
    • Các cột đều tính theo thời điểm Nhập Trạch (tức là bắt đầu vào ở), riêng 3 cột cuối (Thái Tuế, Tuế Phá, Tam Sát) là tính theo Niên bàn, mỗi năm thay đổi một lần. Tuy nhiên, sức ảnh hưởng của 3 cột này là không đáng kể, không làm thay đổi nhiều điểm tổng chung.


    Hướng nhà (độ)Đánh giá điểmHướngTrạch QuáiSơn VịHành hướngSao Du NiênSao Phúc ĐứcSao chủ sơn cung HướngSao chủ hướng cung HướngSao chủ sơn cung SơnSao chủ hướng cung SơnCặp sao sơn hướng cung SơnCặp sao sơn hướng cung HướngToạ Không Triều MãnÂm Dương Hợp ThậpThiên Địa Sinh ThànhPhản NgâmPhục NgâmLiên Châu Tam Ban QuáiPhụ Mẫu Tam Ban QuáiKhảm Đả KiếpLy Đả KiếpĐại Không VongTiểu Không VongHoàng TuyềnThái TuếTuế PháTam Sát
    0-3 độ

    8.32

    BắcKhảm ThủyTỵ Hoà

    Diên Niên

    Thân Nhân

    Thất Xích
    Thoái khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.65/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung: Tốn

    Cung Sơn Hướng

    Cung HướngCung: TốnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    4-7 độ

    7.66

    BắcKhảm ThủyTỵ Hoà

    Diên Niên

    Thân Nhân

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung SơnCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    8-11 độ

    7.66

    BắcKhảm ThủyQuýTỵ Hoà

    Diên Niên

    Hoan Lạc

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung SơnCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    12-18 độ

    8.32

    BắcKhảm ThủyQuýTỵ Hoà

    Diên Niên

    Hoan Lạc

    Thất Xích
    Thoái khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.65/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung: Tốn

    Cung Sơn Hướng

    Cung HướngCung: TốnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    19-20 độ

    7.66

    BắcKhảm ThủyQuýTỵ Hoà

    Diên Niên

    Hoan Lạc

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung SơnCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    21-22 độ

    7.01

    BắcKhảm ThủyQuýTỵ Hoà

    Diên Niên

    Hoan Lạc

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung SơnCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    23-24 độ6.58Đông BắcCấn ThổSửuKhắc NhậpHọa Hại

    Hoan Lạc

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Toàn Bàn

    Cung: Khảm, Càn

    Cung SơnCung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    25-37 độ6.58Đông BắcCấn ThổSửuKhắc NhậpHọa Hại

    Hoan Lạc

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Toàn Bàn

    Cung: Khảm, Càn

    Cung SơnCung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    38-52 độ4.28Đông BắcCấn ThổCấnKhắc NhậpHọa HạiBại Tuyệt

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Sơn Hướng

    Không đạt

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạt

    Toàn Bàn

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    53-56 độ5.2Đông BắcCấn ThổDầnKhắc NhậpHọa Hại

    Vượng Tài

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.5/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Sơn

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    57-63 độ4.78Đông BắcCấn ThổDầnKhắc NhậpHọa Hại

    Vượng Tài

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Sơn Hướng

    Không đạt

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạt

    Toàn Bàn

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    64-65 độ5.2Đông BắcCấn ThổDầnKhắc NhậpHọa Hại

    Vượng Tài

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.5/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Sơn

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    66-67 độ4.45Đông BắcCấn ThổDầnKhắc NhậpHọa Hại

    Vượng Tài

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.5/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Sơn

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    68-69 độ6.49ĐôngChấn MộcGiáp

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Xương Dâm

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    7.95/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    70-71 độ

    7.24

    ĐôngChấn MộcGiáp

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Xương Dâm

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    7.95/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    72-78 độ

    8.2

    ĐôngChấn MộcGiáp

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Xương Dâm

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung: Khảm

    Cung: Khảm

    Cung SơnCung: Khảm

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    79-82 độ

    7.24

    ĐôngChấn MộcGiáp

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Xương Dâm

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    7.95/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    83-97 độ

    8.5

    ĐôngChấn MộcMão

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Thân Nhân

    Tam Bích
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung Hướng

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Hướng

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    98-110 độ

    8.5

    ĐôngChấn MộcẤt

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Hoan Lạc

    Tam Bích
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung Hướng

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Hướng

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    111-112 độ

    8.2

    ĐôngChấn MộcẤt

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Hoan Lạc

    Tam Bích
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung Hướng

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Hướng

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Bị phạm
    113-114 độ

    7.97

    Đông NamTốn MộcThìn

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Bại Tuyệt

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Sơn

    Không đạtCung Hướng

    Không phạm

    Cung Hướng

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    115-116 độ

    8.12

    Đông NamTốn MộcThìn

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Bại Tuyệt

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Sơn

    Không đạtCung Hướng

    Không phạm

    Cung Hướng

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    117-123 độ5.42Đông NamTốn MộcThìn

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Bại Tuyệt

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Sơn

    Không đạtCung Hướng

    Không phạm

    Cung Hướng

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    124-127 độ

    8.12

    Đông NamTốn MộcThìn

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Bại Tuyệt

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Sơn

    Không đạtCung Hướng

    Không phạm

    Cung Hướng

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    128-142 độ

    8.65

    Đông NamTốn MộcTốn

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Vượng Tài

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    143-155 độ

    8.65

    Đông NamTốn MộcTị

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Phúc Đức

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    156-157 độ

    8.4

    Đông NamTốn MộcTị

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Phúc Đức

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặpBị phạm

    Không phạm

    Không phạm

    158-159 độ5.66NamLy HỏaBínhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Xương Dâm

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Sơn

    Cung: ĐoàiCung Sơn

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    160-161 độ6.41NamLy HỏaBínhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Xương Dâm

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Sơn

    Cung: ĐoàiCung Sơn

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    162-168 độ

    7.22

    NamLy HỏaBínhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Xương Dâm

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Khắc Xuất
    5.65/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung Hướng

    Cung: Cấn, Chấn, Tốn, Càn

    Cung: CànCung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    169-172 độ6.41NamLy HỏaBínhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Xương Dâm

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Sơn

    Cung: ĐoàiCung Sơn

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    173-176 độ6.93NamLy HỏaNgọKhắc Xuất

    Phục Vị

    Thân Nhân

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung HướngCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    177-183 độ

    8.13

    NamLy HỏaNgọKhắc Xuất

    Phục Vị

    Thân Nhân

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Khắc Xuất
    5.65/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung: Tốn

    Cung Sơn Hướng

    Cung SơnCung: TốnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    184-187 độ6.93NamLy HỏaNgọKhắc Xuất

    Phục Vị

    Thân Nhân

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung HướngCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    188-191 độ6.93NamLy HỏaĐinhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Hoan Lạc

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung HướngCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    192-198 độ

    8.13

    NamLy HỏaĐinhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Hoan Lạc

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Khắc Xuất
    5.65/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung: Tốn

    Cung Sơn Hướng

    Cung SơnCung: TốnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    199-200 độ6.93NamLy HỏaĐinhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Hoan Lạc

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung HướngCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    201-202 độ6.18NamLy HỏaĐinhKhắc Xuất

    Phục Vị

    Hoan Lạc

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.0/10 điểm

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung HướngCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    203-204 độ5.48Tây NamKhôn ThổMùiKhắc NhậpLục SátCô Quả

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Toàn Bàn

    Cung: Khảm, Càn

    Cung HướngCung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    205-217 độ5.48Tây NamKhôn ThổMùiKhắc NhậpLục SátCô Quả

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Toàn Bàn

    Cung: Khảm, Càn

    Cung HướngCung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    218-232 độ4.18Tây NamKhôn ThổKhônKhắc NhậpLục Sát

    Vinh Phước

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Sơn Hướng

    Không đạt

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạt

    Toàn Bàn

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    233-236 độ4.08Tây NamKhôn ThổThânKhắc NhậpLục SátThiếu Vong

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Khắc Xuất
    5.5/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Hướng

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    237-243 độ3.68Tây NamKhôn ThổThânKhắc NhậpLục SátThiếu Vong

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Sơn Hướng

    Không đạt

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạt

    Toàn Bàn

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    244-245 độ4.08Tây NamKhôn ThổThânKhắc NhậpLục SátThiếu Vong

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Khắc Xuất
    5.5/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Hướng

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    246-247 độ3.33Tây NamKhôn ThổThânKhắc NhậpLục SátThiếu Vong

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Khắc Xuất
    5.5/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Sơn

    Cung Hướng

    Không phạm

    Toàn BànKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    248-249 độ4.1TâyĐoài KimCanh

    Sinh Nhập

    Ngũ QuỷXương Dâm

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Sinh Nhập
    7.95/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    250-251 độ4.85TâyĐoài KimCanh

    Sinh Nhập

    Ngũ QuỷXương Dâm

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Sinh Nhập
    7.95/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    252-258 độ5.55TâyĐoài KimCanh

    Sinh Nhập

    Ngũ QuỷXương Dâm

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung: Khảm

    Cung: Khảm

    Cung HướngCung: Khảm

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    259-262 độ4.85TâyĐoài KimCanh

    Sinh Nhập

    Ngũ QuỷXương Dâm

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Sinh Nhập
    7.95/10 điểm

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Không đạtKhông đạtCung: KhônCung: KhảmKhông đạt

    Cung: Khảm

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    263-277 độ6.85TâyĐoài KimDậu

    Sinh Nhập

    Ngũ Quỷ

    Thân Nhân

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung Sơn

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Sơn

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    278-290 độ6.85TâyĐoài KimTân

    Sinh Nhập

    Ngũ Quỷ

    Hoan Lạc

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung Sơn

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Sơn

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    291-292 độ6.7TâyĐoài KimTân

    Sinh Nhập

    Ngũ Quỷ

    Hoan Lạc

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung Sơn

    Cung: Cấn, Tốn, Ly

    Cung: LyCung Sơn

    Cung: Khôn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    293-294 độ5.75Tây BắcCàn KimTuất

    Sinh Nhập

    Tuyệt MệnhTố Tụng

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Hướng

    Không đạtCung Sơn

    Không phạm

    Cung Sơn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    295-296 độ5.75Tây BắcCàn KimTuất

    Sinh Nhập

    Tuyệt MệnhTố Tụng

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Hướng

    Không đạtCung Sơn

    Không phạm

    Cung Sơn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    297-303 độ3.75Tây BắcCàn KimTuất

    Sinh Nhập

    Tuyệt MệnhTố Tụng

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Thượng Sơn Hạ Thủy

    Cung Hướng

    Không đạtCung Sơn

    Không phạm

    Cung Sơn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    304-307 độ5.75Tây BắcCàn KimTuất

    Sinh Nhập

    Tuyệt MệnhTố Tụng

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Sinh Xuất
    5.9/10 điểm

    Khắc Nhập
    6.55/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung Hướng

    Không đạtCung Sơn

    Không phạm

    Cung Sơn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    308-322 độ6.22Tây BắcCàn KimCàn

    Sinh Nhập

    Tuyệt Mệnh

    Quan Tước

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    323-335 độ6.22Tây BắcCàn KimHợi

    Sinh Nhập

    Tuyệt Mệnh

    Quan Quý

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Không phạm

    Bị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    336-337 độ5.82Tây BắcCàn KimHợi

    Sinh Nhập

    Tuyệt Mệnh

    Quan Quý

    Lục Bạch
    Sát khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Khắc Xuất
    6.55/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.9/10 điểm

    Vượng Sơn Vượng Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Không phạm

    Cung HướngKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Bị phạm

    Không phạm

    338-341 độ6.82BắcKhảm ThủyNhâmTỵ Hoà

    Diên Niên

    Xương Dâm

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Hướng

    Cung: ĐoàiCung Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    342-348 độ

    8.03

    BắcKhảm ThủyNhâmTỵ Hoà

    Diên Niên

    Xương Dâm

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Khắc Nhập
    5.65/10 điểm

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Hạ Thủy

    Cung Sơn

    Cung: Cấn, Chấn, Tốn, Càn

    Cung: CànCung SơnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    349-350 độ6.82BắcKhảm ThủyNhâmTỵ Hoà

    Diên Niên

    Xương Dâm

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Hướng

    Cung: ĐoàiCung Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạm

    Không phạm

    Không gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    351-352 độ6.57BắcKhảm ThủyNhâmTỵ Hoà

    Diên Niên

    Xương Dâm

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Tỵ Hoà
    5.0/10 điểm

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Cung Hướng

    Cung Hướng

    Cung: ĐoàiCung Hướng

    Cung: Cấn

    Không đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    353-356 độ6.76BắcKhảm ThủyTỵ Hoà

    Diên Niên

    Thân Nhân

    Lục Bạch
    Sát khí

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Sinh Nhập
    5.0/10 điểm

    Sơn Thủy Vô Định

    Toàn Bàn

    Không đạtCung SơnCung: CấnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    357-359 độ

    7.67

    BắcKhảm ThủyTỵ Hoà

    Diên Niên

    Thân Nhân

    Thất Xích
    Thoái khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    8.0/10 điểm

    Khắc Nhập
    5.65/10 điểm

    Thượng Sơn

    Cung: Tốn

    Cung Sơn Hướng

    Cung HướngCung: TốnKhông đạtKhông đạt

    Đạt

    Đạt

    Bị phạmBị phạmKhông gặp

    Không phạm

    Không phạm

    Không phạm

    ☯︎

    IV. Phân tích chi tiết hướng nhà hiện tại

    Tổng thể về hướng nhà:

    • Nhà có hướng 45 độ
    • Hướng nhà: Đông Bắc
    • Trạch quẻ: Cấn Thổ
    • Sơn hướng nhà: Cấn
    • Xung hợp ngũ hành giữa hướng nhà và mệnh chủ: Khắc Nhập
    • Sao Du Niên: Họa Hại (Xấu)
    • Sao Phúc Đức: Bại Tuyệt (Xấu)
    • Sao chủ sơn ở cung hướng: Bát Bạch (Vượng khí)
    • Sao chủ hướng ở cung hướng: Ngũ Hoàng (Sát khí)
    • Sao chủ sơn ở cung sơn: Nhị Hắc (Tử khí)
    • Sao chủ hướng ở cung sơn: Bát Bạch (Vượng khí)
    • Song tinh ở cung sơn: Tỵ Hoà (Đánh giá: 6.5/10 điểm)
    • Song tinh ở cung hướng: Tỵ Hoà (Đánh giá: 6.5/10 điểm)

    Phép xem hướng nhà: Song Tinh Sơn Hướng

    • Song tinh sơn hướng là hai sao sơn tinh và hướng tinh đóng ở các cung trên đồ bàn phi tinh.
    • Ngoài tính chất cát hung của bản thân mỗi sao, sự kết hợp giữa hai sao cũng có những ý nghĩa nhất định.
    • Mỗi trường hợp lại chia ra hai hướng: sinh vượng và suy tử, tùy thuộc vào tính chất sinh vượng suy tử của mỗi ngôi sao, và sự hợp khắc giữa sao đó và cung địa bàn nơi nó đóng.
    • Cung hướng có sao Bát Bạch gặp sao Ngũ Hoàng, tạo thành quẻ Không Quẻ.
    • Đây là trường hợp vượng: Tài lộc phát đạt, vận thế hanh thôn, Thiếu niên thông minh, trong nhà có người theo nghề khoáng chất, hoặc có người xuất gia.

    Phép xem hướng nhà: Toạ Không Triều Mãn:

    • Thế nhà này phạm Thượng Sơn Hạ Thủy (Hữu Sơn Tả Hướng)
    • Sao chủ vận ở vị trí bên tả của cung hướng và bên hữu của cung sơn. Đây là thế nhà hữu sơn tả hướng, phạm Thượng Sơn Hạ Thủy. Sơn quản đinh Thủy quản tài, nên với thế nhà này theo Huyền Không học vừa thiệt về nhân khẩu vừa thiệt về tiền tài.

    Phép xem hướng nhà: Âm Dương Hợp Thập

    • Thế nhà này theo phong thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt Hợp Thập ở cung Sơn và cung Hướng (rất tốt)
    • Khi cung hướng đạt Hợp Thập sẽ giúp thông khí từ bên ngoài đi vào nhà
    • Âm Dương Hợp Thập (còn gọi là Phi Tinh Hợp Thập hay Phu Phụ Hợp Thập) xảy ra khi có cặp sao có tổng là 10. Có thể là cặp sao Sơn tinh - Hướng tinh, hoặc Sơn tinh - Vận tinh, hoặc Vận tinh - Hướng tinh. Cung nào đạt Hợp Thập sẽ giúp thông khí ở khu vực đó.

    Phép xem hướng nhà: Thiên Địa Sinh Thành

    • Thế nhà này theo phong thuỷ Huyền Không Phi Tinh không có cung nào đạt Sinh Thành (không tốt)

    Phép xem hướng nhà: Phản Ngâm

    • Nhà này không bị phạm Phản Ngâm (tốt)
    • Phản Ngâm là một cách cục rất xấu. Trường hợp Phản Ngâm xảy ra là khi an Vận bàn cho 1 căn nhà, vận tinh số 5 (sao Ngũ Hoàng) sẽ tới Hướng hay Tọa của căn nhà đó. Cho sao số 5 đó nhập trung cung xoay nghịch (để thiết lập Sơn bàn hoặc Hướng bàn). Khi đó những sao tới 8 cung sẽ đối nghịch với số nguyên thủy của địa bàn (hay cộng với số nguyên thủy của địa bàn thành 10). Phản ngâm, Phục ngâm, tai họa khó đương - đó là lời của cổ nhân viết để nói về những trường hợp này. Cho nên Trạch vận Tân án mới viết: Tai họa do Phản ngâm, Phục ngâm gây ra chẳng kém gì Thượng Sơn, Hạ Thủy, nếu phạm vào cách đó lập tức người chết, tiền hết

    Phép xem hướng nhà: Phục Ngâm

    • Nhà này phạm Phục Ngâm Toàn Bàn (rất xấu)
    • Phục Ngâm là một cách cục xấu, nhưng không bằng Phản Ngâm. Trường hợp Phục Ngâm xảy ra là khi an Vận bàn cho 1 căn nhà, vận tinh số 5 (sao Ngũ Hoàng) sẽ tới Hướng hay Tọa của căn nhà đó. Cho sao số 5 đó nhập trung cung xoay thuận (để thiết lập Sơn bàn hoặc Hướng bàn). Khi đó những sao tới 8 cung sẽ giống như những số nguyên thủy của địa bàn. Phản ngâm, Phục ngâm, tai họa khó đương - đó là lời của cổ nhân viết để nói về những trường hợp này. Cho nên Trạch vận Tân án mới viết: Tai họa do Phản ngâm, Phục ngâm gây ra chẳng kém gì Thượng Sơn, Hạ Thủy, nếu phạm vào cách đó lập tức người chết, tiền hết

    Phép xem hướng nhà: Liên Châu Tam Ban Quái

    • Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh không đạt được Liên Châu Tam Ban Quái ở bất kỳ cung nào.
    • Liên Châu Tam Ban Quái là một cách cục đại cát trong phi tinh Huyền Không. Nếu đạt được có thể hóa giải các thế phạm như Thượng sơn hạ thủy hay Phản phục ngâm.
    • Đây là trường hợp 3 số đại diện cho sơn tinh, hướng tinh và vận tinh của từng cung trong vận bàn là ba số liền nhau. Có tất cả 9 trường hợp: 123, 234, 345, 456, 567, 678, 789, 891, 912.

    Phép xem hướng nhà: Phụ Mẫu Tam Ban Quái

    • Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Phụ Mẫu Tam Ban Quái trên toàn bàn
    • Phụ Mẫu Tam Ban Quái là một cách cục đại cát trong phi tinh Huyền Không. Nếu đạt được có thể hóa giải các thế phạm như Thượng sơn hạ thủy hay Phản phục ngâm.
    • Đây là trường hợp mà ba số đại diện cho sơn tinh, hướng tinh và vận tinh là một trong ba nhóm số 147, 258 và 369.
    • Tưởng Đại Hồng từng nói: biết được về thế nhà này tức là đã nắm được đường đi của chân thần. Qua đó có thể thấy được tầm quan trọng của thế nhà này.

    Phép xem hướng nhà: Thất Tinh Đả Kiếp (Khảm Đả Kiếp)

    • Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Khảm Đả Kiếp (một trong hai trường hợp của Thất Tinh Đả Kiếp).
    • Đây là trường hợp số của ba cung Khảm – Tốn – Đoài tạo thành Phụ mẫu tam ban quái. Khảm đả kiếp được hiểu là đả kiếp xảy ra ở cung Khảm.

    Phép xem hướng nhà: Thất Tinh Đả Kiếp (Ly Đả Kiếp)

    • Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Ly Đả Kiếp (một trong hai trường hợp của Thất Tinh Đả Kiếp).
    • Đây là trường hợp số của ba cung Ly – Chấn – Càn tạo thành Phụ mẫu tam ban quái. Ly đả kiếp được hiểu là đả kiếp xảy ra ở cung Ly.

    Phép xem hướng nhà: Đại Không Vong

    • Thế nhà này không bị phạm Đại Không Vong.
    • Trên la bàn phân chia làm 8 hướng mỗi hướng 45 độ tuyến vị. Đại Không Vong xảy ra khi hướng nhà nằm ngay vị thế phân chia hoặc nằm gần sát và hai bên những tuyến đó trong khoảng 1,5 độ. Đối với phong thủy nhà ở thì tất cả tuyến Đại, Tiểu Không Vong đều là những tuyến vị cực xấu. Sở dĩ những tuyến vị này xấu là vì nằm trên đường phân chia giữa 2 hướng, nên khí vào không còn thuần khiết, mà đã bị lai tạp, dẫn đến chính khí không làm chủ được nhà mà bị tà khí xâm nhập; dẫn đến ma quỷ cũng dễ xâm nhập vào quấy rối. Nếu xây nhà hay lập mộ phần vào tuyến Không Vong thì về nhân sự có thể chết người, nếu phạm vào tuyến nặng thì có thể cô quả hay tuyệt tự, về tài sản có thể bị phá sản hay bị lao tù vì tiền bạc, về bản chất con người sống trong nhà đó cũng thô tục, bần tiện, hung hăng hoặc độc ác.

    Phép xem hướng nhà: Tiểu Không Vong

    • Thế nhà này bị phạm Tiểu Không Vong.
    • Trên la bàn phân chia làm 8 hướng mỗi hướng 45 độ tuyến vị. Mỗi hướng lại có ba sơn (hướng), mỗi sơn chiếm 15 độ vị chi là 24 sơn trên la bàn. Tiểu Không Vong xảy ra khi hướng nhà nằm ngay vị thế phân chia giữa hai sơn hướng trái dấu nhau (Thiên và Địa Nguyên Long). Đối với phong thủy nhà ở thì tất cả tuyến Đại, Tiểu Không Vong đều là những tuyến vị cực xấu. Sở dĩ những tuyến vị này xấu là vì nằm trên đường phân chia giữa 2 hướng, nên khí vào không còn thuần khiết, mà đã bị lai tạp, dẫn đến chính khí không làm chủ được nhà mà bị tà khí xâm nhập; dẫn đến ma quỷ cũng dễ xâm nhập vào quấy rối. Nếu xây nhà hay lập mộ phần vào tuyến Không Vong thì về nhân sự có thể chết người, nếu phạm vào tuyến nặng thì có thể cô quả hay tuyệt tự, về tài sản có thể bị phá sản hay bị lao tù vì tiền bạc, về bản chất con người sống trong nhà đó cũng thô tục, bần tiện, hung hăng hoặc độc ác.

    Phép xem hướng nhà: Tứ Lộ Hoàng Tuyền

    • Lập hướng của căn nhà này không phạm vào Hoàng Tuyền (cả trường hợp Thuỷ Lai và Thuỷ Khứ)

    ☯︎

    V. Bố trí Nội Lục Sự

    Hướng dẫn xem:

    • Dưới đây là bảng đánh giá cát hung của 8 cung hướng nhà theo độ số chi tiết, mỗi cung hướng lại xét từng yếu tố cát hung ảnh hưởng tới hướng nhà.
    • Để lựa chọn các cung hướng tốt xấu, đơn giản nhất chỉ cần nhìn vào cột Đánh giá điểm, cứ điểm cao là chọn, tránh hướng có điểm thấp. Điểm này đã được tính toán, cân nhắc tất cả các yếu tố khác trong bảng theo một thang điểm hợp lý.
    • Điểm đánh giá phải dựa trên nhiều yếu tố, nên thường điểm trên 6 đã là tốt rồi, trên 7 là cực kỳ tốt, rất khó để có điểm trên 8


    Cung hướngĐánh giá điểmTrạch QuáiHành hướngSao Du NiênSao chủ sơnSao chủ hướngCặp sao sơn hướngÂm Dương Hợp ThậpThiên Địa Sinh ThànhPhản NgâmPhục NgâmLiên Châu Tam Ban QuáiPhụ Mẫu Tam Ban Quái
    Bắc6.64Khảm ThủyTỵ Hoà

    Diên Niên

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Thất Xích
    Thoái khí

    Sinh Nhập
    6.25/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Đông Bắc5.23Cấn ThổKhắc NhậpHọa Hại

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Ngũ Hoàng
    Sát khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Đạt

    Không đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Đông

    7.24

    Chấn Mộc

    Sinh Xuất

    Sinh Khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Sinh Xuất
    6.25/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Đông Nam6.72Tốn Mộc

    Sinh Xuất

    Thiên Y

    Tứ Lục
    Tử khí

    Nhất Bạch
    Sinh khí

    Sinh Nhập
    5.45/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Nam5.75Ly HỏaKhắc Xuất

    Phục Vị

    Cửu Tử
    Sinh khí

    Lục Bạch
    Sát khí

    Khắc Xuất
    5.65/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Tây Nam4.43Khôn ThổKhắc NhậpLục Sát

    Nhị Hắc
    Tử khí

    Bát Bạch
    Vượng khí

    Tỵ Hoà
    6.5/10 điểm

    Đạt

    Không đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Tây4.15Đoài Kim

    Sinh Nhập

    Ngũ Quỷ

    Thất Xích
    Thoái khí

    Tứ Lục
    Tử khí

    Khắc Xuất
    5.0/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt
    Tây Bắc3.35Càn Kim

    Sinh Nhập

    Tuyệt Mệnh

    Lục Bạch
    Sát khí

    Tam Bích
    Tử khí

    Khắc Xuất
    5.0/10 điểm

    Không đạtKhông đạt

    Không phạm

    PhạmKhông đạtKhông đạt

    Nguyên tắc bố trí Phòng Ngủ (Chủ):

    • Chủ (phòng ngủ gia chủ) là nơi nghỉ ngơi yên tĩnh sau cả ngày làm việc, là nơi chúng ta dành đến 1/3 cuộc đời ở đó. Do đó nó cũng được xếp vào một trong bốn yếu tố quan trọng của nhà ở (Dương Trạch Tứ Yếu).
    • Phòng ngủ cần tọa Cát hướng Cát, tức là đặt tại cung tốt, mở cửa nhìn về hướng tốt.
    • Tương tự, giường ngủ cũng phải đặt ở hướng tốt (so với tâm phòng) và quay đầu giường về hướng tốt.
    • Trong trường hợp giường ngủ đặt tại hướng xấu hay quay về hướng xấu (tọa hung hướng hung), có thể hóa giải bằng các cách sau:
      • Thay đổi vị trí giường ngủ
      • Dùng linh vật (như thạch anh)
      • Sử sụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.
    • Phòng ngủ cũng cần đạt Tàng phong tụ khí. Ngoài ra, phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi, nên cần yên tĩnh, không quá nhiều ánh sáng, tránh các vật mang tính động, các màu nóng, sự tương phản quá mạnh.

    Nguyên tắc bố trí Bếp Nấu (Táo):

    • Táo (bếp nấu) là nơi nấu nướng ra thức ăn nuôi dưỡng con người. Lửa của bếp cũng đóng vai trò gìn giữ gia đạo, hạnh phúc trong gia đình, nên bếp rất quan trọng trong Tứ Yếu.
    • Theo phong thủy, bếp nấu phải đạt được tam quy: Tọa Hung Hướng Cát, Tàng Phong Tụ Khí, Thủy Hỏa Bất Tương Dung
    • Tọa Hung Hướng Cát: nghĩa là bếp đặt ở cung xấu nhìn về cung tốt. Vì lửa của bếp thuộc Dương Hỏa, khí rất mạnh, nên nếu đặt ở cung xấu sẽ giúp hóa giải, đốt cháy các điềm xấu, hung tinh. Còn cửa bếp hướng về hướng tốt lành sẽ giúp thu hút tài lộc sức khỏe thịnh vượng.
    • Hóa giải nếu hướng bếp quay về phương vị xấu bằng ba cách: đổi hướng bếp (thực), dùng linh phù đổi hướng (hư), hoặc sử dụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.
    • Tàng Phong Tụ Khí: nghĩa là bếp cần đặt sao cho khí có thể tụ, không bị tán. Khí cần có đường vào, đường ra hợp lý, tránh trực xung khí, và cũng tránh bị tù khí, ám khí.
    • Thủy Hỏa Bất Tương Dung: nghĩa là cần tránh bếp gần với các nguồn nước, như bể chứa, chậu rửa, vệ sinh...

    Nguyên tắc bố trí Bàn Thờ:

    • Thờ là nơi thờ phụng thần linh, tổ tiên, nơi thể hiện cho gia đạo, sự hiếu kính của con cái, mong ông bà tổ tiên phù hộ.
    • Bàn thờ là nơi thờ cúng thần linh, hương hỏa tổ tiên, nên cần đặt ở vị trí tốt, mặt bàn thờ nhìn về hướng tốt (tọa cát hướng cát).
    • Ngoài ra, bàn thờ thuộc Âm Hỏa, nên cũng như bếp, cần tuân theo nguyên tắc Thủy hỏa bất tương dung.
    • Đồng thời, khí của bàn thờ cũng như của bếp, cần đón sinh khí, xua tà khí. Nên phòng thờ cũng phải đạt Tàng phong tụ khí. Khí vào phải tụ, không thể tán. Tụ cũng phải đảm bảo điều hòa, không để thành ám khí, tà khí, do tụ mà không có đường thoát.
    • Trong trường hợp bàn thờ đặt tại hướng xấu hay quay về hướng xấu (tọa hung hướng hung), có thể hóa giải bằng các cách sau:
      • Thay đổi vị trí giường ngủ
      • Dùng linh vật (như thạch anh)
      • Sử sụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.

    ☯︎

    VI. Bảng kích thước đẹp

    Từ xưa đến nay, phàm những người làm nhà thường muốn chọn cho mình các kích thước đẹp, hợp phong thủy để sử dụng cho cửa, ban thờ, bếp và các vật dụng khác trong nhà. Để làm được điều đó, công cụ thường được sử dụng là thước Lỗ Ban. Thước Lỗ Ban là cây thước được Lỗ Ban, ông Tổ nghề mộc ở Trung Quốc thời Xuân Thu phát minh ra. Nhưng trên thực tế, trong ngành địa lý cổ phương Đông, ngoài thước Lỗ ban (Lỗ Ban xích) còn có nhiều loại thước khác được áp dụng như thước Đinh Lan (Đinh Lan xích), thước Áp Bạch (Áp Bạch xích), bản thân thước Lỗ Ban cũng bao gồm nhiều phiên bản khác nhau như các bản 52,2cm, 42,9cm,...

    Khi đi sâu nghiên cứu ngành địa lý cổ phương Đông, tìm hiểu các loại thước cổ, chúng tôi thấy rằng các thước như Lỗ Ban, Đinh Lan đều là sự đúc kết hàng ngàn năm dựa trên kinh nghiệm xây dựng của người xưa, nhưng chưa thực sự dành riêng cho từng căn nhà, từng gia chủ. Chúng được áp dụng một cách chung chung cho hầu hết các trường hợp. Chỉ có loại thước Áp Bạch (Áp Bạch Xích) với các căn cứ tính dựa trên Bát trạch (tọa hướng của căn nhà) và thước Huyết Thống (căn cứ trên chiều dài gang nách và một đốt thốn ngón tay của gia chủ) mới là loại thước áp dụng riêng cho từng căn nhà, từng gia chủ.

    Cách sử dụng:
    • Dưới đây là 5 loại thước quan trọng và hay dùng nhất trong Phong Thủy.
    • 3 loại thước Lỗ Ban là chung cho tất cả mọi người, còn 2 loại thước Áp Bạch là thước Nhân Trắc, tức là phụ thuộc vào riêng từng trường hợp, mỗi người lại có kết quả khác nhau.
    • Nếu cần đo các kích thước theo chiều cao, chiều đứng, chiều sâu: thì sử dụng 1 trong 3 loại thước Lỗ Ban, và thước Áp Bạch Thiên Phụ Quái.
    • Nếu cần đo các kích thước theo chiều rộng, chiều ngang: thì sử dụng 1 trong 3 loại thước Lỗ Ban, và thước Áp Bạch Địa Mẫu Quái.


    (*) Các thước Áp Bạch được lập dựa trên kích thước Nhân trắc học của thân chủ:
  • Thước nhân trắc học:
    • Gang nách trái: 19.0 (cm)
    • Gang nách phải: 21.0 (cm)
    • Độ dài thốn: 2.0 (cm)


  • Số đoLỗ Ban 52.2
    Đo cửa, đo nhà
    Lỗ Ban 38.8
    Đo mồ mả
    Lỗ Ban 42.9
    Đo đồ nội thất
    Áp Bạch Thiên Phụ
    Đo chiều cao, sâu
    Áp Bạch Địa Mẫu
    Đo chiều ngang, rộng
    1cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    2cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    3cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    4cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    5cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    6cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    7cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    8cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    9cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    10cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    11cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    12cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    13cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    14cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    15cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    16cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    17cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    18cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    19cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    20cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    21cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    22cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    23cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    24cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    25cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    26cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    27cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    28cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    29cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    30cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    31cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    32cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    33cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    34cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    35cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    36cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    37cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    38cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    39cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    40cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    41cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    42cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    43cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    44cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    45cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    46cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    47cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    48cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    49cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    50cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    51cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    52cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    53cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    54cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    55cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    56cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    57cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    58cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    59cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    60cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    61cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    62cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    63cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    64cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    65cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    66cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    67cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    68cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    69cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    70cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    71cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    72cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    73cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    74cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    75cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    76cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    77cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    78cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    79cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    80cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    81cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    82cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    83cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    84cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    85cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    86cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    87cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    88cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    89cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    90cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    91cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    92cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    93cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    94cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    95cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    96cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    97cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    98cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    99cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    100cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    101cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    102cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    103cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    104cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    105cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    106cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    107cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    108cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    109cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    110cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    111cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    112cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    113cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    114cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    115cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    116cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    117cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    118cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    119cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    120cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    121cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    122cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    123cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    124cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    125cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    126cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    127cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    128cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    129cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    130cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    131cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    132cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    133cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    134cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    135cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    136cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    137cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    138cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    139cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    140cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    141cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    142cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    143cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    144cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    145cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    146cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    147cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    148cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    149cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    150cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    151cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    152cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    153cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    154cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    155cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    156cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    157cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    158cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    159cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    160cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    161cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    162cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    163cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    164cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    165cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    166cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    167cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    168cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    169cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    170cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    171cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    172cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    173cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    174cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    175cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    176cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    177cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    178cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    179cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    180cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    181cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    182cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    183cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    184cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    185cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    186cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    187cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    188cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    189cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    190cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    191cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    192cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tam Bích
    193cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    194cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    195cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    196cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    197cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    198cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    199cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    200cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Phá Quân

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Văn Khúc

    Cung
    Thất Xích
    201cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    202cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    203cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    204cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    205cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    206cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    207cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    208cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    209cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    210cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    211cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    212cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    213cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    214cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    215cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    216cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    217cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    218cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    219cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    220cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    221cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    222cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    223cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    224cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Bát Bạch
    225cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    226cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Cửu Tử
    227cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    228cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhất Bạch
    229cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    230cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Nhị Hắc
    231cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    232cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tam Bích
    233cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    234cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Tứ Lục
    235cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    236cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    237cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    238cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Lục Bạch
    239cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    240cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Phụ Bật

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Lộc Tồn

    Cung
    Thất Xích
    241cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    242cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    243cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    244cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    245cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    246cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    247cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    248cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    249cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Phong Bệnh
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    250cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Chiêu Ôn
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    251cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ôn Tài
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    252cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thiên Khổ
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    253cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Ngục Tù
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    254cmKhoảng
    Thiên Tặc

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    255cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Đại Tài
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    256cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    257cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    258cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hoạnh Tài
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Đức
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    259cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Hiếu Tử
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    260cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Báo Khố
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    261cmKhoảng
    Tể Tướng

    Cung
    Quý Nhân
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    262cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Quyền Lộc
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Thêm Đinh
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghênh Phúc
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    263cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Trung Tín
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    264cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Tác Quan
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Bát Bạch
    265cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Công Sự
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    266cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Phát Đạt
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Công Sở
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Lao Chấp
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Cửu Tử
    267cmKhoảng
    Quý Nhân

    Cung
    Thông Minh
    Khoảng
    Thất

    Cung
    Thoát Tài
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    268cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Án Thành
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Nghinh Phúc
    Khoảng
    Bệnh

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhất Bạch
    269cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Lục Hạp
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Trưởng Khố
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    270cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Hỗn Nhân
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Nhị Hắc
    271cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Thất Hiếu
    Khoảng
    Tài

    Cung
    Tài Túc
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    272cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Tai Họa
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Phúc Tinh
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Quản Quỉ
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tam Bích
    273cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Cập Đệ
    Khoảng
    Ly

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    274cmKhoảng
    Hiểm Họa

    Cung
    Trường Bệnh
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Thêm Dinh
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Tứ Lục
    275cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Hoàn Tử
    Khoảng
    Đinh

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    276cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Quan Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Ngũ Hoàng
    277cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thân Tàn
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Năm
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    278cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tự Tuyệt
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Lục Bạch
    279cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    280cmKhoảng
    Thiên Tai

    Cung
    Cô Quả
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Thiên Đức
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Tham Lang

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Vũ Khúc

    Cung
    Thất Xích
    281cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thi Thơ
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Hỷ Sự
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoành Tài
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    282cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Ích
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    283cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Văn Học
    Khoảng
    Vượng

    Cung
    Nạp Phước
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    284cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thanh Quý
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Thất Thoát
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tứ Lục
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Thất Xích
    285cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Tác Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Quan Quỉ
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tử Biệt
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    286cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Kiếp Tài
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Thoái Khẩu
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Ngũ Hoàng
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Bát Bạch
    287cmKhoảng
    Thiên Tài

    Cung
    Thiên Lộc
    Khoảng
    Khổ

    Cung
    Vô Tự
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    288cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Trí Tồn
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Đại Cát
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Lục Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Cửu Tử
    289cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Tài Vượng
    Khoảng
    Kiếp

    Cung
    Tài Thất
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    290cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Nghĩa

    Cung
    Ích Lợi
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tai Chi
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Thất Xích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhất Bạch
    291cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Tiến Bửu
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Phú Quý
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    292cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Thập Thiện
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Tử Tuyệt
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Bát Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Nhị Hắc
    293cmKhoảng
    Thiên Lộc

    Cung
    Văn Chương
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Hoạch Tài
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Bệnh Lâm
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    294cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Bạo Nghịch
    Khoảng
    Quan

    Cung
    Thuận Khoa
    Khoảng
    Hại

    Cung
    Khẩu Thiệt
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Cửu Tử
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tam Bích
    295cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Ly Hương
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    296cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Vô Vọng
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Từ Biệt
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tài Chí
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhất Bạch
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Tứ Lục
    297cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Ly Tán
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thoát Đinh
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    298cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Tửu Thục
    Khoảng
    Tử

    Cung
    Thất Tài
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Tiến Bảo
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Nhị Hắc
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Ngũ Hoàng
    299cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Đăng Khoa
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch
    300cmKhoảng
    Cô Độc

    Cung
    Dâm Dục
    Khoảng
    Hưng

    Cung
    Quý Tử
    Khoảng
    Bổn

    Cung
    Hưng Vượng
    Khoảng
    Cự Môn

    Cung
    Tam Bích
    Khoảng
    Liêm Trinh

    Cung
    Lục Bạch