PHONG THUỶ KỲ THƯ - XEM PHONG THUỶ NHÀ
Phong thủy nhà ở là một bộ môn khoa học cổ đại phương Đông, nghiên cứu sự tác động của hướng nhà, vị trí, không gian sống đến sức khỏe, tài lộc và vận khí của gia chủ. Từ xa xưa, con người đã quan sát thiên nhiên, vận động của vũ trụ và các quy luật của ngũ hành để xây dựng nơi ở sao cho hài hòa với môi trường, giúp thu hút năng lượng tốt, tránh được những điều bất lợi. Một căn nhà có phong thủy tốt không chỉ mang lại sự bình an, thịnh vượng mà còn giúp cân bằng âm dương, hỗ trợ sự nghiệp và các mối quan hệ trong gia đình.Tuy nhiên, phong thủy không phải là một công thức chung áp dụng cho tất cả, bởi mỗi người sinh ra đã mang trong mình một vận mệnh riêng, mỗi căn nhà cũng có đặc điểm khác biệt. Một hướng nhà có thể tốt với người này nhưng lại không phù hợp với người khác. Chính vì thế, để thực sự đạt được sự cân bằng và tối ưu hóa năng lượng trong nhà, cần phải xem xét tổng thể các yếu tố: ngày tháng năm sinh của gia chủ, phương vị ngôi nhà, sự tác động của các trường khí và cách bố trí nội thất bên trong. Nếu chỉ dựa vào các nguyên tắc phong thủy chung mà không xét đến sự phù hợp cá nhân, rất có thể sẽ bỏ lỡ những điều chỉnh quan trọng giúp cải thiện vận mệnh và cuộc sống.
Phong Thủy Kỳ Thư ra đời như một công cụ giúp cá nhân hóa phong thủy cho từng gia chủ. Đây không phải là một cuốn sách lý thuyết chung chung mà là một bản phân tích riêng biệt, dựa trên ngày sinh của mỗi người kết hợp với hướng nhà đang ở để đưa ra lời khuyên chính xác nhất. Sản phẩm không chỉ đánh giá tổng thể hướng nhà theo Bát Trạch mà còn đi sâu vào từng chi tiết nhỏ: hướng nào mang lại tài lộc, hướng nào có thể gây hao tổn sức khỏe, cách điều chỉnh khi gặp hướng xấu, và bố trí đồ đạc trong nhà sao cho hợp phong thủy nhất. Bên cạnh đó, Phong Thủy Kỳ Thư còn giúp xác định kích thước phong thủy của các yếu tố quan trọng như cửa chính, bàn thờ, bếp, giường ngủ, theo các thước đo cổ đại như Lỗ Ban, Đinh Lan, Áp Bạch nhằm tối ưu hóa năng lượng cho từng không gian trong nhà.
Với Phong Thủy Kỳ Thư, mỗi gia chủ sẽ có một bản hướng dẫn phong thủy hoàn toàn riêng biệt, không trùng lặp với bất kỳ ai khác. Sản phẩm này giúp bạn không chỉ hiểu rõ về ngôi nhà mình đang ở mà còn có những giải pháp thực tế để cải thiện vận khí, hóa giải những yếu tố bất lợi và tăng cường sự hài hòa, thịnh vượng cho gia đình. Trong một thế giới hiện đại đầy biến động, việc áp dụng đúng phong thủy cá nhân sẽ là một công cụ quan trọng giúp mỗi người kiến tạo một không gian sống tốt hơn, mang lại sự an tâm, hạnh phúc và thành công dài lâu.
(*) Miễn trừ trách nhiệm: Chúng tôi đã làm hết khả năng, để viết ra các tư vấn theo đúng các nguyên lý của phong thủy cổ đại Trung Quốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu của các học giả cổ đại vẫn có xác suất không hoàn toàn đúng. Do đó, chỉ nên sử dụng các tư vấn dưới đây như một lời khuyên tham khảo, không nên hoàn toàn dựa vào nó mà chủ quan, coi thường, bỏ qua việc tu dưỡng thân tâm hay bổ trợ phong thuỷ cho các mặt khác của cuộc sống.
☯︎
Mục lục:
- I. Phân tích thông tin chủ mệnh
- II. Bảng đồ hình bát cung của nhà
- III. Phân tích cát hung hướng nhà
- IV. Phân tích chi tiết hướng nhà hiện tại
- V. Bài trí Nội Lục Sự (các đồ đạc trong nhà)
- VI. Bảng kích thước đẹp
☯︎
I. Phân tích thông tin chủ mệnh:
Nam mệnh:
- Sinh vào giờ Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
- Ngày 24/10/1982
- Nhằm: Ngày 8 tháng 9 năm Nhâm Tuất (Âm lịch)
- Giờ: Bính Tuất 丙戌 (thuộc Dương Thổ; Ốc Thượng Thổ)
- Ngày: Canh Thìn 庚辰 (thuộc Dương Kim; Bạch Lạp Kim)
- Tháng: Canh Tuất 庚戌 (thuộc Dương Kim; Thoa Xuyến Kim)
- Năm: Nhâm Tuất 壬戌 (thuộc Dương Thủy; Đại Hải Thủy)
- Kim: 81; Thủy: 16; Mộc: 9; Hỏa: 39; Thổ: 93
- Các hành vượng: Kim, Thổ
- Các hành suy: Thủy, Mộc
Hành | Thiên Can | Địa Chi | Thổ nắm lệnh | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Kim | 54 | 27 | 81 | |
Thủy | 18 | 3 | -1/5 | 17 |
Mộc | 0 | 9 | 9 | |
Hỏa | 30 | 9 | 39 | |
Thổ | 0 | 78 | 1/5 | 94 |
II. Bảng đồ hình bát cung của nhà
Đông Nam (东南) Tốn Mộc (巽)
Tả Hữu, Tài Lộc, Trưởng Nữ
Thiên Y 天醫 (Thổ)
Tử khí 4 1 Sinh khí
7
Thất Xích Kim Tinh (Thoái khí)
Thìn 辰
120° (ĐNL) Trường Bệnh Tốn 巽 135° (TNL) Tố Tụng Tị 巳 150° (NNL) Quan Tước | Nam (南) Ly Hỏa (離)
Lộc Tồn, Địa Vị, Trung Nữ
Phục Vị 伏位 (Mộc)
Sinh khí 9 6 Sát khí
3
Tam Bích Mộc Tinh (Tử khí)
Bính 丙
165° (ĐNL) Quan Quý Ngọ 午 180° (TNL) Tự Ải Đinh 丁 195° (NNL) Vượng Trang | Tây Nam (西南) Khôn Thổ (坤)
Văn Khúc, Tình Duyên, Mẫu Thân
Lục Sát 六煞 (Thủy)
Tử khí 2 8 Vượng khí
5
Ngũ Hoàng Thổ Tinh (Sát khí)
Mùi 未
210° (ĐNL) Hưng Phước Khôn 坤 225° (TNL) Pháp Trường Thân 申 240° (NNL) Điên Cuồng |
Đông (东) Chấn Mộc (震)
Cự Môn, Gia Đạo, Trưởng Nam
Sinh Khí 生氣 (Mộc)
Tử khí 3 9 Sinh khí
6
Lục Bạch Kim Tinh (Sát khí)
Giáp 甲
75° (ĐNL) Phúc Đức Mão 卯 90° (TNL) Ôn Hoàng Ất 乙 105° (NNL) Tấn Tài | Trung Cung Khôn Thổ
Phong Thuỷ VIETAA - vietaa.com
Sát khí 5 2 Tử khí
8
Bát Bạch Thổ Tinh (Vượng khí)
Trạch 45° Đông Bắc
Tọa Khôn hướng Cấn (Chính hg) Năm 2016, vận 8, Hạ Nguyên Nam Mệnh: 24/10/1982 Thủy - Ly Hỏa | Tây (西) Đoài Kim (兌)
Liêm Trinh, Tử Tức, Thiếu Nữ
Ngũ Quỷ 五鬼 (Hỏa)
Thoái khí 7 4 Tử khí
1
Nhất Bạch Thủy Tinh (Sinh khí)
Canh 庚
255° (ĐNL) Khẩu Thiệt Dậu 酉 270° (TNL) Vượng Tàm Tân 辛 285° (NNL) Tấn Điền |
Đông Bắc (东北) Cấn Thổ (艮)
Vũ Khúc, Học Vấn, Thiếu Nam
Họa Hại 禍害 (Thổ)
Vượng khí 8 5 Sát khí
2
Nhị Hắc Thổ Tinh (Tử khí)
Hợp Thập
Sửu 丑
30° (ĐNL) Hoan Lạc Cấn 艮 45° (TNL) Bại Tuyệt Dần 寅 60° (NNL) Vượng Tài | Bắc (北) Khảm Thủy (坎)
Tham Lang, Quan Lộc, Trung Nam
Diên Niên 延年 (Kim)
Sinh khí 1 7 Thoái khí
4
Tứ Lục Mộc Tinh (Tử khí)
Nhâm 壬
345° (ĐNL) Thiếu Vong Tí 子 0° (TNL) Xương Dâm Quý 癸 15° (NNL) Thân Nhân | Tây Bắc (西北) Càn Kim (乾)
Phá Quân, Quý Nhân, Phụ Thân
Tuyệt Mệnh 絕命 (Kim)
Sát khí 6 3 Tử khí
9
Cửu Tử Hỏa Tinh (Sinh khí)
Tuất 戌
300° (ĐNL) Khốc Khấp Càn 乾 315° (TNL) Cô Quả Hợi 亥 330° (NNL) Vinh Phước |
III. Bảng cát hung 360 hướng nhà
Hướng dẫn xem:- Dưới đây là bảng đánh giá cát hung của 360 hướng nhà theo độ số chi tiết, mỗi độ số lại xét từng yếu tố cát hung ảnh hưởng tới hướng nhà.
- Để lựa chọn hướng làm nhà, đơn giản nhất chỉ cần nhìn vào cột Đánh giá điểm, cứ điểm cao là chọn, tránh hướng điểm thấp. Điểm này đã được tính toán, cân nhắc tất cả các yếu tố khác trong bảng theo một thang điểm hợp lý.
- Điểm đánh giá phải dựa trên nhiều yếu tố, nên thường điểm trên 7 đã là tốt lắm rồi, trên 8 là cực kỳ tốt, rất khó để có điểm trên 9
- Hướng này là hướng của căn nhà, tức là từ tâm nhà bên trong vẽ một đường vuông góc về phía cửa chính phía trước, kiểm tra la bàn chỉ bao nhiêu độ là ra. Cũng có thể dùng cho hướng đất (đo từ tâm đất thẳng vuông góc ra cổng chính phía trước), nếu hướng đất không trùng hướng nhà. Nhưng cơ bản thì hướng nhà quan trọng cần ưu tiên hơn.
- Các cột đều tính theo thời điểm Nhập Trạch (tức là bắt đầu vào ở), riêng 3 cột cuối (Thái Tuế, Tuế Phá, Tam Sát) là tính theo Niên bàn, mỗi năm thay đổi một lần. Tuy nhiên, sức ảnh hưởng của 3 cột này là không đáng kể, không làm thay đổi nhiều điểm tổng chung.
Hướng nhà (độ) | Đánh giá điểm | Hướng | Trạch Quái | Sơn Vị | Hành hướng | Sao Du Niên | Sao Phúc Đức | Sao chủ sơn cung Hướng | Sao chủ hướng cung Hướng | Sao chủ sơn cung Sơn | Sao chủ hướng cung Sơn | Cặp sao sơn hướng cung Sơn | Cặp sao sơn hướng cung Hướng | Toạ Không Triều Mãn | Âm Dương Hợp Thập | Thiên Địa Sinh Thành | Phản Ngâm | Phục Ngâm | Liên Châu Tam Ban Quái | Phụ Mẫu Tam Ban Quái | Khảm Đả Kiếp | Ly Đả Kiếp | Đại Không Vong | Tiểu Không Vong | Hoàng Tuyền | Thái Tuế | Tuế Phá | Tam Sát |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0-3 độ | 8.32 | Bắc | Khảm Thủy | Tí | Tỵ Hoà | Diên Niên | Thân Nhân | Thất Xích | Cửu Tử | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Khắc Nhập | Thượng Sơn | Cung: Tốn | Cung Sơn Hướng | Cung Hướng | Cung: Tốn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
4-7 độ | 7.66 | Bắc | Khảm Thủy | Tí | Tỵ Hoà | Diên Niên | Thân Nhân | Lục Bạch | Nhị Hắc | Thất Xích | Nhất Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
8-11 độ | 7.66 | Bắc | Khảm Thủy | Quý | Tỵ Hoà | Diên Niên | Hoan Lạc | Lục Bạch | Nhị Hắc | Thất Xích | Nhất Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
12-18 độ | 8.32 | Bắc | Khảm Thủy | Quý | Tỵ Hoà | Diên Niên | Hoan Lạc | Thất Xích | Cửu Tử | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Khắc Nhập | Thượng Sơn | Cung: Tốn | Cung Sơn Hướng | Cung Hướng | Cung: Tốn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
19-20 độ | 7.66 | Bắc | Khảm Thủy | Quý | Tỵ Hoà | Diên Niên | Hoan Lạc | Lục Bạch | Nhị Hắc | Thất Xích | Nhất Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
21-22 độ | 7.01 | Bắc | Khảm Thủy | Quý | Tỵ Hoà | Diên Niên | Hoan Lạc | Lục Bạch | Nhị Hắc | Thất Xích | Nhất Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
23-24 độ | 6.58 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Sửu | Khắc Nhập | Họa Hại | Hoan Lạc | Nhị Hắc | Bát Bạch | Bát Bạch | Ngũ Hoàng | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Vượng Sơn Vượng Hướng | Toàn Bàn | Cung: Khảm, Càn | Cung Sơn | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
25-37 độ | 6.58 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Sửu | Khắc Nhập | Họa Hại | Hoan Lạc | Nhị Hắc | Bát Bạch | Bát Bạch | Ngũ Hoàng | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Vượng Sơn Vượng Hướng | Toàn Bàn | Cung: Khảm, Càn | Cung Sơn | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
38-52 độ | 4.28 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Cấn | Khắc Nhập | Họa Hại | Bại Tuyệt | Bát Bạch | Ngũ Hoàng | Nhị Hắc | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Sơn Hướng | Không đạt | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Toàn Bàn | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
53-56 độ | 5.2 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Dần | Khắc Nhập | Họa Hại | Vượng Tài | Bát Bạch | Tứ Lục | Nhị Hắc | Thất Xích | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Sơn | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
57-63 độ | 4.78 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Dần | Khắc Nhập | Họa Hại | Vượng Tài | Bát Bạch | Ngũ Hoàng | Nhị Hắc | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Sơn Hướng | Không đạt | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Toàn Bàn | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
64-65 độ | 5.2 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Dần | Khắc Nhập | Họa Hại | Vượng Tài | Bát Bạch | Tứ Lục | Nhị Hắc | Thất Xích | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Sơn | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
66-67 độ | 4.45 | Đông Bắc | Cấn Thổ | Dần | Khắc Nhập | Họa Hại | Vượng Tài | Bát Bạch | Tứ Lục | Nhị Hắc | Thất Xích | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Sơn | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
68-69 độ | 6.49 | Đông | Chấn Mộc | Giáp | Sinh Xuất | Sinh Khí | Xương Dâm | Cửu Tử | Bát Bạch | Tứ Lục | Tứ Lục | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
70-71 độ | 7.24 | Đông | Chấn Mộc | Giáp | Sinh Xuất | Sinh Khí | Xương Dâm | Cửu Tử | Bát Bạch | Tứ Lục | Tứ Lục | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
72-78 độ | 8.2 | Đông | Chấn Mộc | Giáp | Sinh Xuất | Sinh Khí | Xương Dâm | Bát Bạch | Bát Bạch | Tam Bích | Tứ Lục | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung: Khảm | Cung: Khảm | Cung Sơn | Cung: Khảm | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
79-82 độ | 7.24 | Đông | Chấn Mộc | Giáp | Sinh Xuất | Sinh Khí | Xương Dâm | Cửu Tử | Bát Bạch | Tứ Lục | Tứ Lục | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
83-97 độ | 8.5 | Đông | Chấn Mộc | Mão | Sinh Xuất | Sinh Khí | Thân Nhân | Tam Bích | Tứ Lục | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn | Cung Hướng | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Hướng | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
98-110 độ | 8.5 | Đông | Chấn Mộc | Ất | Sinh Xuất | Sinh Khí | Hoan Lạc | Tam Bích | Tứ Lục | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn | Cung Hướng | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Hướng | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
111-112 độ | 8.2 | Đông | Chấn Mộc | Ất | Sinh Xuất | Sinh Khí | Hoan Lạc | Tam Bích | Tứ Lục | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn | Cung Hướng | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Hướng | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Bị phạm |
113-114 độ | 7.97 | Đông Nam | Tốn Mộc | Thìn | Sinh Xuất | Thiên Y | Bại Tuyệt | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Sơn | Không đạt | Cung Hướng | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
115-116 độ | 8.12 | Đông Nam | Tốn Mộc | Thìn | Sinh Xuất | Thiên Y | Bại Tuyệt | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Sơn | Không đạt | Cung Hướng | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
117-123 độ | 5.42 | Đông Nam | Tốn Mộc | Thìn | Sinh Xuất | Thiên Y | Bại Tuyệt | Bát Bạch | Lục Bạch | Nhất Bạch | Bát Bạch | Khắc Nhập | Sinh Xuất | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Sơn | Không đạt | Cung Hướng | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
124-127 độ | 8.12 | Đông Nam | Tốn Mộc | Thìn | Sinh Xuất | Thiên Y | Bại Tuyệt | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Sơn | Không đạt | Cung Hướng | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
128-142 độ | 8.65 | Đông Nam | Tốn Mộc | Tốn | Sinh Xuất | Thiên Y | Vượng Tài | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
143-155 độ | 8.65 | Đông Nam | Tốn Mộc | Tị | Sinh Xuất | Thiên Y | Phúc Đức | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
156-157 độ | 8.4 | Đông Nam | Tốn Mộc | Tị | Sinh Xuất | Thiên Y | Phúc Đức | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Bị phạm | Không phạm | Không phạm |
158-159 độ | 5.66 | Nam | Ly Hỏa | Bính | Khắc Xuất | Phục Vị | Xương Dâm | Nhị Hắc | Ngũ Hoàng | Nhất Bạch | Lục Bạch | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Sơn | Cung: Đoài | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
160-161 độ | 6.41 | Nam | Ly Hỏa | Bính | Khắc Xuất | Phục Vị | Xương Dâm | Nhị Hắc | Ngũ Hoàng | Nhất Bạch | Lục Bạch | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Sơn | Cung: Đoài | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
162-168 độ | 7.22 | Nam | Ly Hỏa | Bính | Khắc Xuất | Phục Vị | Xương Dâm | Cửu Tử | Thất Xích | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Khắc Xuất | Thượng Sơn | Cung Hướng | Cung: Cấn, Chấn, Tốn, Càn | Cung: Càn | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
169-172 độ | 6.41 | Nam | Ly Hỏa | Bính | Khắc Xuất | Phục Vị | Xương Dâm | Nhị Hắc | Ngũ Hoàng | Nhất Bạch | Lục Bạch | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Sơn | Cung: Đoài | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
173-176 độ | 6.93 | Nam | Ly Hỏa | Ngọ | Khắc Xuất | Phục Vị | Thân Nhân | Nhất Bạch | Thất Xích | Nhị Hắc | Lục Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
177-183 độ | 8.13 | Nam | Ly Hỏa | Ngọ | Khắc Xuất | Phục Vị | Thân Nhân | Bát Bạch | Bát Bạch | Cửu Tử | Thất Xích | Khắc Xuất | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung: Tốn | Cung Sơn Hướng | Cung Sơn | Cung: Tốn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
184-187 độ | 6.93 | Nam | Ly Hỏa | Ngọ | Khắc Xuất | Phục Vị | Thân Nhân | Nhất Bạch | Thất Xích | Nhị Hắc | Lục Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
188-191 độ | 6.93 | Nam | Ly Hỏa | Đinh | Khắc Xuất | Phục Vị | Hoan Lạc | Nhất Bạch | Thất Xích | Nhị Hắc | Lục Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
192-198 độ | 8.13 | Nam | Ly Hỏa | Đinh | Khắc Xuất | Phục Vị | Hoan Lạc | Bát Bạch | Bát Bạch | Cửu Tử | Thất Xích | Khắc Xuất | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung: Tốn | Cung Sơn Hướng | Cung Sơn | Cung: Tốn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
199-200 độ | 6.93 | Nam | Ly Hỏa | Đinh | Khắc Xuất | Phục Vị | Hoan Lạc | Nhất Bạch | Thất Xích | Nhị Hắc | Lục Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
201-202 độ | 6.18 | Nam | Ly Hỏa | Đinh | Khắc Xuất | Phục Vị | Hoan Lạc | Nhất Bạch | Thất Xích | Nhị Hắc | Lục Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
203-204 độ | 5.48 | Tây Nam | Khôn Thổ | Mùi | Khắc Nhập | Lục Sát | Cô Quả | Ngũ Hoàng | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhị Hắc | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Vượng Sơn Vượng Hướng | Toàn Bàn | Cung: Khảm, Càn | Cung Hướng | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
205-217 độ | 5.48 | Tây Nam | Khôn Thổ | Mùi | Khắc Nhập | Lục Sát | Cô Quả | Ngũ Hoàng | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhị Hắc | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Vượng Sơn Vượng Hướng | Toàn Bàn | Cung: Khảm, Càn | Cung Hướng | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
218-232 độ | 4.18 | Tây Nam | Khôn Thổ | Khôn | Khắc Nhập | Lục Sát | Vinh Phước | Bát Bạch | Nhị Hắc | Ngũ Hoàng | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Sơn Hướng | Không đạt | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Toàn Bàn | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
233-236 độ | 4.08 | Tây Nam | Khôn Thổ | Thân | Khắc Nhập | Lục Sát | Thiếu Vong | Thất Xích | Nhị Hắc | Tứ Lục | Bát Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Hướng | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
237-243 độ | 3.68 | Tây Nam | Khôn Thổ | Thân | Khắc Nhập | Lục Sát | Thiếu Vong | Bát Bạch | Nhị Hắc | Ngũ Hoàng | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Sơn Hướng | Không đạt | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Toàn Bàn | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
244-245 độ | 4.08 | Tây Nam | Khôn Thổ | Thân | Khắc Nhập | Lục Sát | Thiếu Vong | Thất Xích | Nhị Hắc | Tứ Lục | Bát Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Hướng | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
246-247 độ | 3.33 | Tây Nam | Khôn Thổ | Thân | Khắc Nhập | Lục Sát | Thiếu Vong | Thất Xích | Nhị Hắc | Tứ Lục | Bát Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Cung Sơn | Cung Hướng | Không phạm | Toàn Bàn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
248-249 độ | 4.1 | Tây | Đoài Kim | Canh | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Xương Dâm | Tứ Lục | Tứ Lục | Bát Bạch | Cửu Tử | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
250-251 độ | 4.85 | Tây | Đoài Kim | Canh | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Xương Dâm | Tứ Lục | Tứ Lục | Bát Bạch | Cửu Tử | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
252-258 độ | 5.55 | Tây | Đoài Kim | Canh | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Xương Dâm | Tứ Lục | Tam Bích | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Thượng Sơn | Cung: Khảm | Cung: Khảm | Cung Hướng | Cung: Khảm | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
259-262 độ | 4.85 | Tây | Đoài Kim | Canh | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Xương Dâm | Tứ Lục | Tứ Lục | Bát Bạch | Cửu Tử | Sinh Nhập | Tỵ Hoà | Sơn Thủy Vô Định | Không đạt | Không đạt | Cung: Khôn | Cung: Khảm | Không đạt | Cung: Khảm | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
263-277 độ | 6.85 | Tây | Đoài Kim | Dậu | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Thân Nhân | Bát Bạch | Bát Bạch | Tứ Lục | Tam Bích | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung Sơn | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Sơn | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
278-290 độ | 6.85 | Tây | Đoài Kim | Tân | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Hoan Lạc | Bát Bạch | Bát Bạch | Tứ Lục | Tam Bích | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung Sơn | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Sơn | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
291-292 độ | 6.7 | Tây | Đoài Kim | Tân | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Hoan Lạc | Bát Bạch | Bát Bạch | Tứ Lục | Tam Bích | Tỵ Hoà | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung Sơn | Cung: Cấn, Tốn, Ly | Cung: Ly | Cung Sơn | Cung: Khôn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
293-294 độ | 5.75 | Tây Bắc | Càn Kim | Tuất | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Tố Tụng | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Hướng | Không đạt | Cung Sơn | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
295-296 độ | 5.75 | Tây Bắc | Càn Kim | Tuất | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Tố Tụng | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Hướng | Không đạt | Cung Sơn | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
297-303 độ | 3.75 | Tây Bắc | Càn Kim | Tuất | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Tố Tụng | Bát Bạch | Nhất Bạch | Lục Bạch | Bát Bạch | Sinh Nhập | Khắc Xuất | Thượng Sơn Hạ Thủy | Cung Hướng | Không đạt | Cung Sơn | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
304-307 độ | 5.75 | Tây Bắc | Càn Kim | Tuất | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Tố Tụng | Nhất Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Lục Bạch | Sinh Xuất | Khắc Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung Hướng | Không đạt | Cung Sơn | Không phạm | Cung Sơn | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
308-322 độ | 6.22 | Tây Bắc | Càn Kim | Càn | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Quan Tước | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
323-335 độ | 6.22 | Tây Bắc | Càn Kim | Hợi | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Quan Quý | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Không phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
336-337 độ | 5.82 | Tây Bắc | Càn Kim | Hợi | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Quan Quý | Lục Bạch | Bát Bạch | Bát Bạch | Nhất Bạch | Khắc Xuất | Sinh Nhập | Vượng Sơn Vượng Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Không phạm | Cung Hướng | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Bị phạm | Không phạm |
338-341 độ | 6.82 | Bắc | Khảm Thủy | Nhâm | Tỵ Hoà | Diên Niên | Xương Dâm | Lục Bạch | Nhất Bạch | Ngũ Hoàng | Nhị Hắc | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Hướng | Cung: Đoài | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
342-348 độ | 8.03 | Bắc | Khảm Thủy | Nhâm | Tỵ Hoà | Diên Niên | Xương Dâm | Bát Bạch | Bát Bạch | Thất Xích | Cửu Tử | Khắc Nhập | Tỵ Hoà | Hạ Thủy | Cung Sơn | Cung: Cấn, Chấn, Tốn, Càn | Cung: Càn | Cung Sơn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
349-350 độ | 6.82 | Bắc | Khảm Thủy | Nhâm | Tỵ Hoà | Diên Niên | Xương Dâm | Lục Bạch | Nhất Bạch | Ngũ Hoàng | Nhị Hắc | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Hướng | Cung: Đoài | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Không phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
351-352 độ | 6.57 | Bắc | Khảm Thủy | Nhâm | Tỵ Hoà | Diên Niên | Xương Dâm | Lục Bạch | Nhất Bạch | Ngũ Hoàng | Nhị Hắc | Tỵ Hoà | Sinh Xuất | Sơn Thủy Vô Định | Cung Hướng | Cung Hướng | Cung: Đoài | Cung Hướng | Cung: Cấn | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
353-356 độ | 6.76 | Bắc | Khảm Thủy | Tí | Tỵ Hoà | Diên Niên | Thân Nhân | Lục Bạch | Nhị Hắc | Thất Xích | Nhất Bạch | Sinh Xuất | Sinh Nhập | Sơn Thủy Vô Định | Toàn Bàn | Không đạt | Cung Sơn | Cung: Cấn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
357-359 độ | 7.67 | Bắc | Khảm Thủy | Tí | Tỵ Hoà | Diên Niên | Thân Nhân | Thất Xích | Cửu Tử | Bát Bạch | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Khắc Nhập | Thượng Sơn | Cung: Tốn | Cung Sơn Hướng | Cung Hướng | Cung: Tốn | Không đạt | Không đạt | Đạt | Đạt | Bị phạm | Bị phạm | Không gặp | Không phạm | Không phạm | Không phạm |
☯︎
IV. Phân tích chi tiết hướng nhà hiện tại
Tổng thể về hướng nhà:
- Nhà có hướng 45 độ
- Hướng nhà: Đông Bắc
- Trạch quẻ: Cấn Thổ
- Sơn hướng nhà: Cấn
- Xung hợp ngũ hành giữa hướng nhà và mệnh chủ: Khắc Nhập
- Sao Du Niên: Họa Hại (Xấu)
- Sao Phúc Đức: Bại Tuyệt (Xấu)
- Sao chủ sơn ở cung hướng: Bát Bạch (Vượng khí)
- Sao chủ hướng ở cung hướng: Ngũ Hoàng (Sát khí)
- Sao chủ sơn ở cung sơn: Nhị Hắc (Tử khí)
- Sao chủ hướng ở cung sơn: Bát Bạch (Vượng khí)
- Song tinh ở cung sơn: Tỵ Hoà (Đánh giá: 6.5/10 điểm)
- Song tinh ở cung hướng: Tỵ Hoà (Đánh giá: 6.5/10 điểm)
Phép xem hướng nhà: Song Tinh Sơn Hướng
- Song tinh sơn hướng là hai sao sơn tinh và hướng tinh đóng ở các cung trên đồ bàn phi tinh.
- Ngoài tính chất cát hung của bản thân mỗi sao, sự kết hợp giữa hai sao cũng có những ý nghĩa nhất định.
- Mỗi trường hợp lại chia ra hai hướng: sinh vượng và suy tử, tùy thuộc vào tính chất sinh vượng suy tử của mỗi ngôi sao, và sự hợp khắc giữa sao đó và cung địa bàn nơi nó đóng.
- Cung hướng có sao Bát Bạch gặp sao Ngũ Hoàng, tạo thành quẻ Không Quẻ.
- Đây là trường hợp vượng: Tài lộc phát đạt, vận thế hanh thôn, Thiếu niên thông minh, trong nhà có người theo nghề khoáng chất, hoặc có người xuất gia.
Phép xem hướng nhà: Toạ Không Triều Mãn:
- Thế nhà này phạm Thượng Sơn Hạ Thủy (Hữu Sơn Tả Hướng)
- Sao chủ vận ở vị trí bên tả của cung hướng và bên hữu của cung sơn. Đây là thế nhà hữu sơn tả hướng, phạm Thượng Sơn Hạ Thủy. Sơn quản đinh Thủy quản tài, nên với thế nhà này theo Huyền Không học vừa thiệt về nhân khẩu vừa thiệt về tiền tài.
Phép xem hướng nhà: Âm Dương Hợp Thập
- Thế nhà này theo phong thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt Hợp Thập ở cung Sơn và cung Hướng (rất tốt)
- Khi cung hướng đạt Hợp Thập sẽ giúp thông khí từ bên ngoài đi vào nhà
- Âm Dương Hợp Thập (còn gọi là Phi Tinh Hợp Thập hay Phu Phụ Hợp Thập) xảy ra khi có cặp sao có tổng là 10. Có thể là cặp sao Sơn tinh - Hướng tinh, hoặc Sơn tinh - Vận tinh, hoặc Vận tinh - Hướng tinh. Cung nào đạt Hợp Thập sẽ giúp thông khí ở khu vực đó.
Phép xem hướng nhà: Thiên Địa Sinh Thành
- Thế nhà này theo phong thuỷ Huyền Không Phi Tinh không có cung nào đạt Sinh Thành (không tốt)
Phép xem hướng nhà: Phản Ngâm
- Nhà này không bị phạm Phản Ngâm (tốt)
- Phản Ngâm là một cách cục rất xấu. Trường hợp Phản Ngâm xảy ra là khi an Vận bàn cho 1 căn nhà, vận tinh số 5 (sao Ngũ Hoàng) sẽ tới Hướng hay Tọa của căn nhà đó. Cho sao số 5 đó nhập trung cung xoay nghịch (để thiết lập Sơn bàn hoặc Hướng bàn). Khi đó những sao tới 8 cung sẽ đối nghịch với số nguyên thủy của địa bàn (hay cộng với số nguyên thủy của địa bàn thành 10). Phản ngâm, Phục ngâm, tai họa khó đương - đó là lời của cổ nhân viết để nói về những trường hợp này. Cho nên Trạch vận Tân án mới viết: Tai họa do Phản ngâm, Phục ngâm gây ra chẳng kém gì Thượng Sơn, Hạ Thủy, nếu phạm vào cách đó lập tức người chết, tiền hết
Phép xem hướng nhà: Phục Ngâm
- Nhà này phạm Phục Ngâm Toàn Bàn (rất xấu)
- Phục Ngâm là một cách cục xấu, nhưng không bằng Phản Ngâm. Trường hợp Phục Ngâm xảy ra là khi an Vận bàn cho 1 căn nhà, vận tinh số 5 (sao Ngũ Hoàng) sẽ tới Hướng hay Tọa của căn nhà đó. Cho sao số 5 đó nhập trung cung xoay thuận (để thiết lập Sơn bàn hoặc Hướng bàn). Khi đó những sao tới 8 cung sẽ giống như những số nguyên thủy của địa bàn. Phản ngâm, Phục ngâm, tai họa khó đương - đó là lời của cổ nhân viết để nói về những trường hợp này. Cho nên Trạch vận Tân án mới viết: Tai họa do Phản ngâm, Phục ngâm gây ra chẳng kém gì Thượng Sơn, Hạ Thủy, nếu phạm vào cách đó lập tức người chết, tiền hết
Phép xem hướng nhà: Liên Châu Tam Ban Quái
- Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh không đạt được Liên Châu Tam Ban Quái ở bất kỳ cung nào.
- Liên Châu Tam Ban Quái là một cách cục đại cát trong phi tinh Huyền Không. Nếu đạt được có thể hóa giải các thế phạm như Thượng sơn hạ thủy hay Phản phục ngâm.
- Đây là trường hợp 3 số đại diện cho sơn tinh, hướng tinh và vận tinh của từng cung trong vận bàn là ba số liền nhau. Có tất cả 9 trường hợp: 123, 234, 345, 456, 567, 678, 789, 891, 912.
Phép xem hướng nhà: Phụ Mẫu Tam Ban Quái
- Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Phụ Mẫu Tam Ban Quái trên toàn bàn
- Phụ Mẫu Tam Ban Quái là một cách cục đại cát trong phi tinh Huyền Không. Nếu đạt được có thể hóa giải các thế phạm như Thượng sơn hạ thủy hay Phản phục ngâm.
- Đây là trường hợp mà ba số đại diện cho sơn tinh, hướng tinh và vận tinh là một trong ba nhóm số 147, 258 và 369.
- Tưởng Đại Hồng từng nói: biết được về thế nhà này tức là đã nắm được đường đi của chân thần. Qua đó có thể thấy được tầm quan trọng của thế nhà này.
Phép xem hướng nhà: Thất Tinh Đả Kiếp (Khảm Đả Kiếp)
- Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Khảm Đả Kiếp (một trong hai trường hợp của Thất Tinh Đả Kiếp).
- Đây là trường hợp số của ba cung Khảm – Tốn – Đoài tạo thành Phụ mẫu tam ban quái. Khảm đả kiếp được hiểu là đả kiếp xảy ra ở cung Khảm.
Phép xem hướng nhà: Thất Tinh Đả Kiếp (Ly Đả Kiếp)
- Thế nhà này theo Phong Thuỷ Huyền Không Phi Tinh đạt được Ly Đả Kiếp (một trong hai trường hợp của Thất Tinh Đả Kiếp).
- Đây là trường hợp số của ba cung Ly – Chấn – Càn tạo thành Phụ mẫu tam ban quái. Ly đả kiếp được hiểu là đả kiếp xảy ra ở cung Ly.
Phép xem hướng nhà: Đại Không Vong
- Thế nhà này không bị phạm Đại Không Vong.
- Trên la bàn phân chia làm 8 hướng mỗi hướng 45 độ tuyến vị. Đại Không Vong xảy ra khi hướng nhà nằm ngay vị thế phân chia hoặc nằm gần sát và hai bên những tuyến đó trong khoảng 1,5 độ. Đối với phong thủy nhà ở thì tất cả tuyến Đại, Tiểu Không Vong đều là những tuyến vị cực xấu. Sở dĩ những tuyến vị này xấu là vì nằm trên đường phân chia giữa 2 hướng, nên khí vào không còn thuần khiết, mà đã bị lai tạp, dẫn đến chính khí không làm chủ được nhà mà bị tà khí xâm nhập; dẫn đến ma quỷ cũng dễ xâm nhập vào quấy rối. Nếu xây nhà hay lập mộ phần vào tuyến Không Vong thì về nhân sự có thể chết người, nếu phạm vào tuyến nặng thì có thể cô quả hay tuyệt tự, về tài sản có thể bị phá sản hay bị lao tù vì tiền bạc, về bản chất con người sống trong nhà đó cũng thô tục, bần tiện, hung hăng hoặc độc ác.
Phép xem hướng nhà: Tiểu Không Vong
- Thế nhà này bị phạm Tiểu Không Vong.
- Trên la bàn phân chia làm 8 hướng mỗi hướng 45 độ tuyến vị. Mỗi hướng lại có ba sơn (hướng), mỗi sơn chiếm 15 độ vị chi là 24 sơn trên la bàn. Tiểu Không Vong xảy ra khi hướng nhà nằm ngay vị thế phân chia giữa hai sơn hướng trái dấu nhau (Thiên và Địa Nguyên Long). Đối với phong thủy nhà ở thì tất cả tuyến Đại, Tiểu Không Vong đều là những tuyến vị cực xấu. Sở dĩ những tuyến vị này xấu là vì nằm trên đường phân chia giữa 2 hướng, nên khí vào không còn thuần khiết, mà đã bị lai tạp, dẫn đến chính khí không làm chủ được nhà mà bị tà khí xâm nhập; dẫn đến ma quỷ cũng dễ xâm nhập vào quấy rối. Nếu xây nhà hay lập mộ phần vào tuyến Không Vong thì về nhân sự có thể chết người, nếu phạm vào tuyến nặng thì có thể cô quả hay tuyệt tự, về tài sản có thể bị phá sản hay bị lao tù vì tiền bạc, về bản chất con người sống trong nhà đó cũng thô tục, bần tiện, hung hăng hoặc độc ác.
Phép xem hướng nhà: Tứ Lộ Hoàng Tuyền
- Lập hướng của căn nhà này không phạm vào Hoàng Tuyền (cả trường hợp Thuỷ Lai và Thuỷ Khứ)
☯︎
V. Bố trí Nội Lục Sự
Hướng dẫn xem:
- Dưới đây là bảng đánh giá cát hung của 8 cung hướng nhà theo độ số chi tiết, mỗi cung hướng lại xét từng yếu tố cát hung ảnh hưởng tới hướng nhà.
- Để lựa chọn các cung hướng tốt xấu, đơn giản nhất chỉ cần nhìn vào cột Đánh giá điểm, cứ điểm cao là chọn, tránh hướng có điểm thấp. Điểm này đã được tính toán, cân nhắc tất cả các yếu tố khác trong bảng theo một thang điểm hợp lý.
- Điểm đánh giá phải dựa trên nhiều yếu tố, nên thường điểm trên 6 đã là tốt rồi, trên 7 là cực kỳ tốt, rất khó để có điểm trên 8
Cung hướng | Đánh giá điểm | Trạch Quái | Hành hướng | Sao Du Niên | Sao chủ sơn | Sao chủ hướng | Cặp sao sơn hướng | Âm Dương Hợp Thập | Thiên Địa Sinh Thành | Phản Ngâm | Phục Ngâm | Liên Châu Tam Ban Quái | Phụ Mẫu Tam Ban Quái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắc | 6.64 | Khảm Thủy | Tỵ Hoà | Diên Niên | Nhất Bạch | Thất Xích | Sinh Nhập | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Đông Bắc | 5.23 | Cấn Thổ | Khắc Nhập | Họa Hại | Bát Bạch | Ngũ Hoàng | Tỵ Hoà | Đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Đông | 7.24 | Chấn Mộc | Sinh Xuất | Sinh Khí | Tam Bích | Cửu Tử | Sinh Xuất | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Đông Nam | 6.72 | Tốn Mộc | Sinh Xuất | Thiên Y | Tứ Lục | Nhất Bạch | Sinh Nhập | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Nam | 5.75 | Ly Hỏa | Khắc Xuất | Phục Vị | Cửu Tử | Lục Bạch | Khắc Xuất | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Tây Nam | 4.43 | Khôn Thổ | Khắc Nhập | Lục Sát | Nhị Hắc | Bát Bạch | Tỵ Hoà | Đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Tây | 4.15 | Đoài Kim | Sinh Nhập | Ngũ Quỷ | Thất Xích | Tứ Lục | Khắc Xuất | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Tây Bắc | 3.35 | Càn Kim | Sinh Nhập | Tuyệt Mệnh | Lục Bạch | Tam Bích | Khắc Xuất | Không đạt | Không đạt | Không phạm | Phạm | Không đạt | Không đạt |
Nguyên tắc bố trí Phòng Ngủ (Chủ):
- Chủ (phòng ngủ gia chủ) là nơi nghỉ ngơi yên tĩnh sau cả ngày làm việc, là nơi chúng ta dành đến 1/3 cuộc đời ở đó. Do đó nó cũng được xếp vào một trong bốn yếu tố quan trọng của nhà ở (Dương Trạch Tứ Yếu).
- Phòng ngủ cần tọa Cát hướng Cát, tức là đặt tại cung tốt, mở cửa nhìn về hướng tốt.
- Tương tự, giường ngủ cũng phải đặt ở hướng tốt (so với tâm phòng) và quay đầu giường về hướng tốt.
- Trong trường hợp giường ngủ đặt tại hướng xấu hay quay về hướng xấu (tọa hung hướng hung), có thể hóa giải bằng các cách sau:
- Thay đổi vị trí giường ngủ
- Dùng linh vật (như thạch anh)
- Sử sụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.
- Phòng ngủ cũng cần đạt Tàng phong tụ khí. Ngoài ra, phòng ngủ là nơi nghỉ ngơi, nên cần yên tĩnh, không quá nhiều ánh sáng, tránh các vật mang tính động, các màu nóng, sự tương phản quá mạnh.
Nguyên tắc bố trí Bếp Nấu (Táo):
- Táo (bếp nấu) là nơi nấu nướng ra thức ăn nuôi dưỡng con người. Lửa của bếp cũng đóng vai trò gìn giữ gia đạo, hạnh phúc trong gia đình, nên bếp rất quan trọng trong Tứ Yếu.
- Theo phong thủy, bếp nấu phải đạt được tam quy: Tọa Hung Hướng Cát, Tàng Phong Tụ Khí, Thủy Hỏa Bất Tương Dung
- Tọa Hung Hướng Cát: nghĩa là bếp đặt ở cung xấu nhìn về cung tốt. Vì lửa của bếp thuộc Dương Hỏa, khí rất mạnh, nên nếu đặt ở cung xấu sẽ giúp hóa giải, đốt cháy các điềm xấu, hung tinh. Còn cửa bếp hướng về hướng tốt lành sẽ giúp thu hút tài lộc sức khỏe thịnh vượng.
- Hóa giải nếu hướng bếp quay về phương vị xấu bằng ba cách: đổi hướng bếp (thực), dùng linh phù đổi hướng (hư), hoặc sử dụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.
- Tàng Phong Tụ Khí: nghĩa là bếp cần đặt sao cho khí có thể tụ, không bị tán. Khí cần có đường vào, đường ra hợp lý, tránh trực xung khí, và cũng tránh bị tù khí, ám khí.
- Thủy Hỏa Bất Tương Dung: nghĩa là cần tránh bếp gần với các nguồn nước, như bể chứa, chậu rửa, vệ sinh...
Nguyên tắc bố trí Bàn Thờ:
- Thờ là nơi thờ phụng thần linh, tổ tiên, nơi thể hiện cho gia đạo, sự hiếu kính của con cái, mong ông bà tổ tiên phù hộ.
- Bàn thờ là nơi thờ cúng thần linh, hương hỏa tổ tiên, nên cần đặt ở vị trí tốt, mặt bàn thờ nhìn về hướng tốt (tọa cát hướng cát).
- Ngoài ra, bàn thờ thuộc Âm Hỏa, nên cũng như bếp, cần tuân theo nguyên tắc Thủy hỏa bất tương dung.
- Đồng thời, khí của bàn thờ cũng như của bếp, cần đón sinh khí, xua tà khí. Nên phòng thờ cũng phải đạt Tàng phong tụ khí. Khí vào phải tụ, không thể tán. Tụ cũng phải đảm bảo điều hòa, không để thành ám khí, tà khí, do tụ mà không có đường thoát.
- Trong trường hợp bàn thờ đặt tại hướng xấu hay quay về hướng xấu (tọa hung hướng hung), có thể hóa giải bằng các cách sau:
- Thay đổi vị trí giường ngủ
- Dùng linh vật (như thạch anh)
- Sử sụng ngũ hành sinh khắc để hóa giải.
☯︎
VI. Bảng kích thước đẹp
Từ xưa đến nay, phàm những người làm nhà thường muốn chọn cho mình các kích thước đẹp, hợp phong thủy để sử dụng cho cửa, ban thờ, bếp và các vật dụng khác trong nhà. Để làm được điều đó, công cụ thường được sử dụng là thước Lỗ Ban. Thước Lỗ Ban là cây thước được Lỗ Ban, ông Tổ nghề mộc ở Trung Quốc thời Xuân Thu phát minh ra. Nhưng trên thực tế, trong ngành địa lý cổ phương Đông, ngoài thước Lỗ ban (Lỗ Ban xích) còn có nhiều loại thước khác được áp dụng như thước Đinh Lan (Đinh Lan xích), thước Áp Bạch (Áp Bạch xích), bản thân thước Lỗ Ban cũng bao gồm nhiều phiên bản khác nhau như các bản 52,2cm, 42,9cm,...Khi đi sâu nghiên cứu ngành địa lý cổ phương Đông, tìm hiểu các loại thước cổ, chúng tôi thấy rằng các thước như Lỗ Ban, Đinh Lan đều là sự đúc kết hàng ngàn năm dựa trên kinh nghiệm xây dựng của người xưa, nhưng chưa thực sự dành riêng cho từng căn nhà, từng gia chủ. Chúng được áp dụng một cách chung chung cho hầu hết các trường hợp. Chỉ có loại thước Áp Bạch (Áp Bạch Xích) với các căn cứ tính dựa trên Bát trạch (tọa hướng của căn nhà) và thước Huyết Thống (căn cứ trên chiều dài gang nách và một đốt thốn ngón tay của gia chủ) mới là loại thước áp dụng riêng cho từng căn nhà, từng gia chủ.
Cách sử dụng:
- Dưới đây là 5 loại thước quan trọng và hay dùng nhất trong Phong Thủy.
- 3 loại thước Lỗ Ban là chung cho tất cả mọi người, còn 2 loại thước Áp Bạch là thước Nhân Trắc, tức là phụ thuộc vào riêng từng trường hợp, mỗi người lại có kết quả khác nhau.
- Nếu cần đo các kích thước theo chiều cao, chiều đứng, chiều sâu: thì sử dụng 1 trong 3 loại thước Lỗ Ban, và thước Áp Bạch Thiên Phụ Quái.
- Nếu cần đo các kích thước theo chiều rộng, chiều ngang: thì sử dụng 1 trong 3 loại thước Lỗ Ban, và thước Áp Bạch Địa Mẫu Quái.
(*) Các thước Áp Bạch được lập dựa trên kích thước Nhân trắc học của thân chủ:
- Gang nách trái: 19.0 (cm)
- Gang nách phải: 21.0 (cm)
- Độ dài thốn: 2.0 (cm)
Số đo | Lỗ Ban 52.2 Đo cửa, đo nhà | Lỗ Ban 38.8 Đo mồ mả | Lỗ Ban 42.9 Đo đồ nội thất | Áp Bạch Thiên Phụ Đo chiều cao, sâu | Áp Bạch Địa Mẫu Đo chiều ngang, rộng |
---|---|---|---|---|---|
1cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
2cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
3cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
4cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
5cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch |
6cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch |
7cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử |
8cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử |
9cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch |
10cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch |
11cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc |
12cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc |
13cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích |
14cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích |
15cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục |
16cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục |
17cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng |
18cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng |
19cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
20cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
21cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
22cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
23cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch |
24cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch |
25cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử |
26cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử |
27cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch |
28cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch |
29cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc |
30cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc |
31cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích |
32cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích |
33cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục |
34cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục |
35cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng |
36cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng |
37cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
38cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch |
39cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
40cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích |
41cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
42cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
43cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
44cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
45cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch |
46cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch |
47cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử |
48cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử |
49cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch |
50cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch |
51cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc |
52cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc |
53cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích |
54cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích |
55cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục |
56cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục |
57cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng |
58cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng |
59cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
60cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
61cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
62cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
63cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch |
64cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch |
65cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử |
66cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử |
67cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch |
68cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch |
69cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc |
70cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc |
71cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Thất Cung Lao Chấp | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích |
72cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích |
73cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục |
74cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục |
75cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng |
76cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng |
77cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
78cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch |
79cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
80cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích |
81cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
82cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
83cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
84cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
85cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch |
86cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch |
87cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử |
88cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử |
89cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch |
90cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch |
91cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc |
92cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc |
93cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích |
94cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích |
95cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục |
96cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục |
97cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng |
98cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng |
99cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
100cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
101cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
102cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
103cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch |
104cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch |
105cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử |
106cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử |
107cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch |
108cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch |
109cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc |
110cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Thất Cung Lao Chấp | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc |
111cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích |
112cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích |
113cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục |
114cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục |
115cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng |
116cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng |
117cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
118cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch |
119cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
120cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích |
121cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
122cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
123cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
124cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
125cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch |
126cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch |
127cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử |
128cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử |
129cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch |
130cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch |
131cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc |
132cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc |
133cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích |
134cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích |
135cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục |
136cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục |
137cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng |
138cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng |
139cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
140cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
141cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
142cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
143cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch |
144cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch |
145cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử |
146cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử |
147cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch |
148cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch |
149cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Thất Cung Lao Chấp | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc |
150cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc |
151cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích |
152cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích |
153cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục |
154cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục |
155cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng |
156cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng |
157cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
158cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch |
159cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
160cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích |
161cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
162cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
163cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
164cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
165cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch |
166cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch |
167cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử |
168cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử |
169cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch |
170cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch |
171cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc |
172cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc |
173cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích |
174cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích |
175cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục |
176cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục |
177cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng |
178cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng |
179cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
180cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
181cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
182cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
183cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch |
184cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Phá Quân Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Văn Khúc Cung Bát Bạch |
185cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử |
186cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Phá Quân Cung Lục Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Cửu Tử |
187cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch |
188cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Thất Cung Lao Chấp | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Phá Quân Cung Thất Xích | Khoảng Văn Khúc Cung Nhất Bạch |
189cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc |
190cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Phá Quân Cung Bát Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Nhị Hắc |
191cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích |
192cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Phá Quân Cung Cửu Tử | Khoảng Văn Khúc Cung Tam Bích |
193cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục |
194cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Phá Quân Cung Nhất Bạch | Khoảng Văn Khúc Cung Tứ Lục |
195cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng |
196cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Phá Quân Cung Nhị Hắc | Khoảng Văn Khúc Cung Ngũ Hoàng |
197cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
198cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Phá Quân Cung Tam Bích | Khoảng Văn Khúc Cung Lục Bạch |
199cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
200cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Phá Quân Cung Tứ Lục | Khoảng Văn Khúc Cung Thất Xích |
201cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
202cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
203cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
204cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
205cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch |
206cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch |
207cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử |
208cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử |
209cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch |
210cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch |
211cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc |
212cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc |
213cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích |
214cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích |
215cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục |
216cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục |
217cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng |
218cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng |
219cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
220cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
221cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
222cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
223cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch |
224cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Phụ Bật Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Lộc Tồn Cung Bát Bạch |
225cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử |
226cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Phụ Bật Cung Lục Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Cửu Tử |
227cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch |
228cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Phụ Bật Cung Thất Xích | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhất Bạch |
229cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc |
230cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Phụ Bật Cung Bát Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Nhị Hắc |
231cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích |
232cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Phụ Bật Cung Cửu Tử | Khoảng Lộc Tồn Cung Tam Bích |
233cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục |
234cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Phụ Bật Cung Nhất Bạch | Khoảng Lộc Tồn Cung Tứ Lục |
235cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng |
236cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Phụ Bật Cung Nhị Hắc | Khoảng Lộc Tồn Cung Ngũ Hoàng |
237cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
238cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Phụ Bật Cung Tam Bích | Khoảng Lộc Tồn Cung Lục Bạch |
239cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
240cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Phụ Bật Cung Tứ Lục | Khoảng Lộc Tồn Cung Thất Xích |
241cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
242cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
243cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
244cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
245cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch |
246cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch |
247cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử |
248cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử |
249cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Phong Bệnh | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch |
250cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Chiêu Ôn | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch |
251cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ôn Tài | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc |
252cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Nghĩa Cung Thiên Khổ | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc |
253cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Ngục Tù | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích |
254cm | Khoảng Thiên Tặc Cung Quan Tài | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích |
255cm | Khoảng Tể Tướng Cung Đại Tài | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục |
256cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục |
257cm | Khoảng Tể Tướng Cung Thi Thơ | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng |
258cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hoạnh Tài | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Tài Cung Tài Đức | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng |
259cm | Khoảng Tể Tướng Cung Hiếu Tử | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
260cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Tài Cung Báo Khố | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
261cm | Khoảng Tể Tướng Cung Quý Nhân | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
262cm | Khoảng Quý Nhân Cung Quyền Lộc | Khoảng Hưng Cung Thêm Đinh | Khoảng Tài Cung Nghênh Phúc | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
263cm | Khoảng Quý Nhân Cung Trung Tín | Khoảng Hưng Cung Hưng Vượng | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch |
264cm | Khoảng Quý Nhân Cung Tác Quan | Khoảng Thất Cung Cô Quả | Khoảng Bệnh Cung Thoát Tài | Khoảng Tham Lang Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Vũ Khúc Cung Bát Bạch |
265cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Thất Cung Lao Chấp | Khoảng Bệnh Cung Công Sự | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử |
266cm | Khoảng Quý Nhân Cung Phát Đạt | Khoảng Thất Cung Công Sở | Khoảng Bệnh Cung Lao Chấp | Khoảng Tham Lang Cung Lục Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Cửu Tử |
267cm | Khoảng Quý Nhân Cung Thông Minh | Khoảng Thất Cung Thoát Tài | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch |
268cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Án Thành | Khoảng Tài Cung Nghinh Phúc | Khoảng Bệnh Cung Cô Quả | Khoảng Tham Lang Cung Thất Xích | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhất Bạch |
269cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Tài Cung Lục Hạp | Khoảng Ly Cung Trưởng Khố | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc |
270cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Hỗn Nhân | Khoảng Tài Cung Tiến Bảo | Khoảng Ly Cung Kiếp Tài | Khoảng Tham Lang Cung Bát Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Nhị Hắc |
271cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Thất Hiếu | Khoảng Tài Cung Tài Túc | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích |
272cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Tai Họa | Khoảng Đinh Cung Phúc Tinh | Khoảng Ly Cung Quản Quỉ | Khoảng Tham Lang Cung Cửu Tử | Khoảng Vũ Khúc Cung Tam Bích |
273cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Đinh Cung Cập Đệ | Khoảng Ly Cung Thất Thoát | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục |
274cm | Khoảng Hiểm Họa Cung Trường Bệnh | Khoảng Đinh Cung Tài Vượng | Khoảng Nghĩa Cung Thêm Dinh | Khoảng Tham Lang Cung Nhất Bạch | Khoảng Vũ Khúc Cung Tứ Lục |
275cm | Khoảng Thiên Tai Cung Hoàn Tử | Khoảng Đinh Cung Đăng Khoa | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng |
276cm | Khoảng Thiên Tai Cung Quan Tài | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Tham Lang Cung Nhị Hắc | Khoảng Vũ Khúc Cung Ngũ Hoàng |
277cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thân Tàn | Khoảng Hại Cung Bệnh Năm | Khoảng Nghĩa Cung Quý Tử | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
278cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Hại Cung Tự Tuyệt | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Tham Lang Cung Tam Bích | Khoảng Vũ Khúc Cung Lục Bạch |
279cm | Khoảng Thiên Tai Cung Thất Tài | Khoảng Hại Cung Tài Chí | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
280cm | Khoảng Thiên Tai Cung Cô Quả | Khoảng Vượng Cung Thiên Đức | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Tham Lang Cung Tứ Lục | Khoảng Vũ Khúc Cung Thất Xích |
281cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thi Thơ | Khoảng Vượng Cung Hỷ Sự | Khoảng Quan Cung Hoành Tài | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch |
282cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Vượng Cung Tiến Bảo | Khoảng Quan Cung Tiến Ích | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch |
283cm | Khoảng Thiên Tài Cung Văn Học | Khoảng Vượng Cung Nạp Phước | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích |
284cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thanh Quý | Khoảng Khổ Cung Thất Thoát | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Cự Môn Cung Tứ Lục | Khoảng Liêm Trinh Cung Thất Xích |
285cm | Khoảng Thiên Tài Cung Tác Lộc | Khoảng Khổ Cung Quan Quỉ | Khoảng Kiếp Cung Tử Biệt | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch |
286cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Khổ Cung Kiếp Tài | Khoảng Kiếp Cung Thoái Khẩu | Khoảng Cự Môn Cung Ngũ Hoàng | Khoảng Liêm Trinh Cung Bát Bạch |
287cm | Khoảng Thiên Tài Cung Thiên Lộc | Khoảng Khổ Cung Vô Tự | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử |
288cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Trí Tồn | Khoảng Nghĩa Cung Đại Cát | Khoảng Kiếp Cung Ly Hương | Khoảng Cự Môn Cung Lục Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Cửu Tử |
289cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Phú Quý | Khoảng Nghĩa Cung Tài Vượng | Khoảng Kiếp Cung Tài Thất | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch |
290cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Nghĩa Cung Ích Lợi | Khoảng Hại Cung Tai Chi | Khoảng Cự Môn Cung Thất Xích | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhất Bạch |
291cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Tiến Bửu | Khoảng Quan Cung Phú Quý | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc |
292cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Thập Thiện | Khoảng Quan Cung Tiến Bảo | Khoảng Hại Cung Tử Tuyệt | Khoảng Cự Môn Cung Bát Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Nhị Hắc |
293cm | Khoảng Thiên Lộc Cung Văn Chương | Khoảng Quan Cung Hoạch Tài | Khoảng Hại Cung Bệnh Lâm | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích |
294cm | Khoảng Cô Độc Cung Bạo Nghịch | Khoảng Quan Cung Thuận Khoa | Khoảng Hại Cung Khẩu Thiệt | Khoảng Cự Môn Cung Cửu Tử | Khoảng Liêm Trinh Cung Tam Bích |
295cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Tử Cung Ly Hương | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục |
296cm | Khoảng Cô Độc Cung Vô Vọng | Khoảng Tử Cung Từ Biệt | Khoảng Bổn Cung Tài Chí | Khoảng Cự Môn Cung Nhất Bạch | Khoảng Liêm Trinh Cung Tứ Lục |
297cm | Khoảng Cô Độc Cung Ly Tán | Khoảng Tử Cung Thoát Đinh | Khoảng Bổn Cung Đăng Khoa | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng |
298cm | Khoảng Cô Độc Cung Tửu Thục | Khoảng Tử Cung Thất Tài | Khoảng Bổn Cung Tiến Bảo | Khoảng Cự Môn Cung Nhị Hắc | Khoảng Liêm Trinh Cung Ngũ Hoàng |
299cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Hưng Cung Đăng Khoa | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch |
300cm | Khoảng Cô Độc Cung Dâm Dục | Khoảng Hưng Cung Quý Tử | Khoảng Bổn Cung Hưng Vượng | Khoảng Cự Môn Cung Tam Bích | Khoảng Liêm Trinh Cung Lục Bạch |